|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.886.883 | 3.160.843 | 3.264.959 | 3.092.145 | 2.823.895 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
772.422 | 591.811 | 640.033 | 493.962 | 302.636 |
 | 1. Tiền |
|
|
203.422 | 107.189 | 143.655 | 109.962 | 137.636 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
569.000 | 484.622 | 496.378 | 384.000 | 165.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.157.398 | 1.607.104 | 1.501.689 | 1.345.189 | 1.255.689 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.157.398 | 1.607.104 | 1.501.689 | 1.345.189 | 1.255.689 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
709.648 | 689.578 | 848.133 | 971.210 | 929.229 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
289.740 | 305.962 | 298.951 | 295.747 | 281.839 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
218.937 | 209.485 | 294.487 | 391.946 | 372.877 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
236.543 | 209.934 | 290.460 | 320.884 | 311.903 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.571 | -35.802 | -35.766 | -37.368 | -37.388 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
110.019 | 112.836 | 119.005 | 115.825 | 119.881 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
110.019 | 112.836 | 119.005 | 115.825 | 119.881 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
137.395 | 159.514 | 156.100 | 165.959 | 216.460 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20.370 | 34.521 | 32.619 | 25.766 | 17.462 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
114.466 | 122.870 | 120.018 | 140.190 | 198.996 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.559 | 2.122 | 3.463 | 2 | 2 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.210.783 | 4.464.119 | 4.455.677 | 5.400.549 | 5.727.315 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
114 | 108 | 97 | 93 | 84 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
114 | 108 | 97 | 93 | 84 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.947.380 | 1.927.479 | 1.868.892 | 1.826.395 | 1.772.100 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.940.359 | 1.920.872 | 1.862.251 | 1.819.212 | 1.764.528 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.399.359 | 7.360.369 | 6.778.577 | 6.796.554 | 6.796.688 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.459.000 | -5.439.497 | -4.916.326 | -4.977.342 | -5.032.160 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.021 | 6.606 | 6.641 | 7.184 | 7.572 |
 | - Nguyên giá |
|
|
43.742 | 43.744 | 44.212 | 45.334 | 46.257 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-36.721 | -37.137 | -37.571 | -38.151 | -38.684 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.848.701 | 2.119.386 | 2.241.492 | 3.160.408 | 3.490.094 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.848.701 | 2.119.386 | 2.241.492 | 3.160.408 | 3.490.094 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
335.626 | 330.407 | 262.489 | 316.847 | 374.402 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
319.067 | 312.766 | 260.829 | 314.800 | 372.222 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
17.640 | 17.640 | 2.181 | 2.181 | 2.181 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.081 | | -521 | -135 | -1 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
78.962 | 86.740 | 82.707 | 96.806 | 90.633 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
64.729 | 72.107 | 68.074 | 81.773 | 75.600 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
14.234 | 14.634 | 14.634 | 15.033 | 15.033 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.097.666 | 7.624.963 | 7.720.637 | 8.492.693 | 8.551.209 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.183.148 | 1.833.366 | 1.555.511 | 2.132.072 | 2.065.570 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
678.217 | 1.332.411 | 1.057.170 | 1.637.559 | 1.050.821 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24.684 | 23.025 | 25.605 | 23.524 | 25.186 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
208.724 | 328.806 | 210.910 | 852.623 | 462.154 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.782 | 9.213 | 10.102 | 19.395 | 13.563 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
72.363 | 86.271 | 185.778 | 99.849 | 92.399 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
91.980 | 162.814 | 222.397 | 224.947 | 97.381 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
236.192 | 233.707 | 226.989 | 226.890 | 231.216 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 6.422 | | 5.353 | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.577 | 398.759 | 109.595 | 126.073 | 103.648 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3.209 | | | 18.100 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.706 | 83.395 | 65.795 | 40.805 | 25.273 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
504.931 | 500.955 | 498.340 | 494.514 | 1.014.749 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
495.810 | 491.222 | 489.641 | 484.949 | 1.006.044 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
9.121 | 9.733 | 8.699 | 9.564 | 8.705 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.914.518 | 5.791.597 | 6.165.126 | 6.360.621 | 6.485.639 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.914.518 | 5.791.597 | 6.165.126 | 6.360.621 | 6.485.639 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.269.600 | 3.269.600 | 3.269.600 | 3.269.600 | 3.269.600 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
63.050 | 52.544 | 52.544 | 52.544 | 52.544 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-613.302 | -613.302 | -613.302 | -613.302 | -613.302 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.423.444 | 1.803.206 | 1.803.206 | 1.803.206 | 1.803.206 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
984.534 | 551.319 | 888.327 | 1.043.411 | 1.188.145 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
843.979 | 237.424 | 238.032 | 236.182 | 1.042.971 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
140.555 | 313.894 | 650.295 | 807.229 | 145.174 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
787.192 | 728.231 | 764.751 | 805.162 | 785.446 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.097.666 | 7.624.963 | 7.720.637 | 8.492.693 | 8.551.209 |