|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.555.152 | 3.079.951 | 2.886.883 | 3.160.843 | 3.264.959 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
712.953 | 198.483 | 772.422 | 591.811 | 640.033 |
| 1. Tiền |
|
|
239.485 | 85.883 | 203.422 | 107.189 | 143.655 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
473.468 | 112.600 | 569.000 | 484.622 | 496.378 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.064.130 | 1.963.798 | 1.157.398 | 1.607.104 | 1.501.689 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.064.130 | 1.963.798 | 1.157.398 | 1.607.104 | 1.501.689 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
582.895 | 689.135 | 709.648 | 689.578 | 848.133 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
279.280 | 247.894 | 289.740 | 305.962 | 298.951 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
108.152 | 210.331 | 218.937 | 209.485 | 294.487 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
231.136 | 266.185 | 236.543 | 209.934 | 290.460 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.672 | -35.276 | -35.571 | -35.802 | -35.766 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
107.045 | 103.657 | 110.019 | 112.836 | 119.005 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
107.045 | 103.657 | 110.019 | 112.836 | 119.005 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
88.129 | 124.878 | 137.395 | 159.514 | 156.100 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
20.355 | 18.786 | 20.370 | 34.521 | 32.619 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
63.640 | 104.929 | 114.466 | 122.870 | 120.018 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.133 | 1.163 | 2.559 | 2.122 | 3.463 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.315.500 | 4.000.364 | 4.210.783 | 4.464.119 | 4.455.677 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
132 | 123 | 114 | 108 | 97 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
132 | 123 | 114 | 108 | 97 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.011.340 | 1.975.271 | 1.947.380 | 1.927.479 | 1.868.892 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.005.613 | 1.967.893 | 1.940.359 | 1.920.872 | 1.862.251 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.385.129 | 7.373.911 | 7.399.359 | 7.360.369 | 6.778.577 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.379.515 | -5.406.018 | -5.459.000 | -5.439.497 | -4.916.326 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.727 | 7.378 | 7.021 | 6.606 | 6.641 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.657 | 43.683 | 43.742 | 43.744 | 44.212 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.930 | -36.305 | -36.721 | -37.137 | -37.571 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
925.749 | 1.621.047 | 1.848.701 | 2.119.386 | 2.241.492 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
925.749 | 1.621.047 | 1.848.701 | 2.119.386 | 2.241.492 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
299.883 | 318.259 | 335.626 | 330.407 | 262.489 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
283.504 | 301.965 | 319.067 | 312.766 | 260.829 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
17.640 | 17.640 | 17.640 | 17.640 | 2.181 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.461 | -1.546 | -1.081 | | -521 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
200 | 200 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
78.396 | 85.664 | 78.962 | 86.740 | 82.707 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
64.562 | 71.430 | 64.729 | 72.107 | 68.074 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
13.834 | 14.234 | 14.234 | 14.634 | 14.634 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.870.652 | 7.080.315 | 7.097.666 | 7.624.963 | 7.720.637 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.211.340 | 1.343.710 | 1.183.148 | 1.833.366 | 1.555.511 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
670.618 | 806.844 | 678.217 | 1.332.411 | 1.057.170 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.371 | 13.272 | 24.684 | 23.025 | 25.605 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
70.099 | 175.311 | 208.724 | 328.806 | 210.910 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.857 | 3.636 | 5.782 | 9.213 | 10.102 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
84.457 | 55.060 | 72.363 | 86.271 | 185.778 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
187.341 | 209.666 | 91.980 | 162.814 | 222.397 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
243.793 | 223.363 | 236.192 | 233.707 | 226.989 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 6.422 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.995 | 72.250 | 10.577 | 398.759 | 109.595 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 16.018 | 3.209 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
51.705 | 38.267 | 24.706 | 83.395 | 65.795 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
540.721 | 536.866 | 504.931 | 500.955 | 498.340 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
523.124 | 527.634 | 495.810 | 491.222 | 489.641 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
17.597 | 9.232 | 9.121 | 9.733 | 8.699 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.659.312 | 5.736.605 | 5.914.518 | 5.791.597 | 6.165.126 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.659.312 | 5.736.605 | 5.914.518 | 5.791.597 | 6.165.126 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.269.600 | 3.269.600 | 3.269.600 | 3.269.600 | 3.269.600 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
63.050 | 63.050 | 63.050 | 52.544 | 52.544 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-613.302 | -613.302 | -613.302 | -613.302 | -613.302 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.423.476 | 1.423.444 | 1.423.444 | 1.803.206 | 1.803.206 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
739.084 | 846.099 | 984.534 | 551.319 | 888.327 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
278.560 | 276.988 | 843.979 | 237.424 | 238.032 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
460.524 | 569.111 | 140.555 | 313.894 | 650.295 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
777.404 | 747.714 | 787.192 | 728.231 | 764.751 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.870.652 | 7.080.315 | 7.097.666 | 7.624.963 | 7.720.637 |