|
|
Q1 2015 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
33.734 | 20.195 | 16.611 | 7.509 | 2.864 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.240 | 117 | 256 | 88 | 47 |
| 1. Tiền |
|
|
1.240 | 117 | 256 | 88 | 47 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.530 | 327 | 193 | 193 | 193 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.530 | 1.530 | 1.530 | 1.530 | 1.530 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| -1.203 | -1.337 | -1.337 | -1.337 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
21.524 | 12.926 | 10.711 | 5.326 | 506 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.876 | 8.102 | 6.075 | 5.730 | 5.730 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.744 | 6.695 | 7.900 | 5.474 | 5.869 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.892 | 7.567 | 5.991 | 5.923 | 5.811 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.989 | -9.437 | -9.255 | -11.800 | -16.903 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.837 | 6.344 | 5.268 | 1.636 | 1.674 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.837 | 6.344 | 5.268 | 1.636 | 1.674 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
603 | 481 | 183 | 266 | 444 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
515 | | 1 | | 305 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
-46 | 350 | 50 | 130 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
134 | 131 | 131 | 136 | 139 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
950 | 2.298 | 637 | 3.655 | 3.559 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 1.198 | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 1.198 | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
874 | 879 | 637 | 128 | 32 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
565 | 469 | 368 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
963 | 963 | 904 | 283 | 283 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-398 | -493 | -537 | -283 | -283 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
310 | 410 | 269 | 128 | 32 |
| - Nguyên giá |
|
|
663 | 863 | 863 | 863 | 863 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-353 | -452 | -593 | -734 | -831 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 3.527 | 3.527 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 3.527 | 3.527 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
76 | 221 | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
76 | 221 | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
34.685 | 22.492 | 17.248 | 11.164 | 6.423 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
17.943 | 18.546 | 17.042 | 15.090 | 16.815 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
17.728 | 18.396 | 16.992 | 15.090 | 16.815 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
100 | 108 | 100 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.407 | 5.968 | 4.658 | 4.938 | 5.259 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.686 | 7.658 | 8.520 | 7.068 | 7.575 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11 | 13 | 9 | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
491 | 796 | 839 | 826 | 1.131 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.004 | 681 | 100 | 100 | 100 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.603 | 2.785 | 2.379 | 1.772 | 2.363 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
426 | 386 | 386 | 386 | 386 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
216 | 150 | 50 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
216 | 150 | 50 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
16.742 | 3.946 | 206 | -3.926 | -10.392 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
16.742 | 3.946 | 206 | -3.926 | -10.392 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 | 40.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
559 | 559 | 559 | 559 | 559 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-23.818 | -36.613 | -40.353 | -44.486 | -50.951 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| -25.494 | -36.035 | -40.353 | -44.486 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| -11.120 | -4.318 | -4.132 | -6.465 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
34.685 | 22.492 | 17.248 | 11.164 | 6.423 |