|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.860 | 2.436 | 2.107 | 1.988 | 12.070 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.728 | 469 | 1.127 | 71 | 471 |
| 1. Tiền |
|
|
1.728 | 469 | 1.127 | 71 | 471 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
721 | 1.605 | 568 | 1.497 | 633 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| 972 | | | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
519 | 626 | 502 | 1.430 | 566 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
202 | 7 | 67 | 67 | 67 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 43 | 67 | 43 | 43 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 43 | 67 | 43 | 43 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
411 | 320 | 345 | 377 | 10.922 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
126 | 21 | 18 | 29 | 26 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
285 | 299 | 327 | 348 | 10.896 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
270 | 480 | 590 | 692 | 106.844 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 135 | 75 | 75 | 75 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 135 | 75 | 75 | 75 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
167 | 158 | 148 | 138 | 129 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31 | 29 | 28 | 26 | 24 |
| - Nguyên giá |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6 | -7 | -9 | -11 | -13 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
136 | 128 | 120 | 113 | 105 |
| - Nguyên giá |
|
|
154 | 154 | 154 | 154 | 154 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18 | -26 | -33 | -41 | -49 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 31 | 190 | 106.400 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 31 | 190 | 106.400 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
103 | 187 | 337 | 288 | 240 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
103 | 187 | 337 | 288 | 240 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.130 | 2.915 | 2.698 | 2.680 | 118.914 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
360 | 363 | 428 | 619 | 117.147 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
360 | 363 | 428 | 619 | 117.147 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 80.000 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
78 | 78 | 134 | 92 | 36.726 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 120 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
236 | 239 | 249 | 482 | 256 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46 | 46 | 46 | 46 | 46 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.770 | 2.552 | 2.270 | 2.061 | 1.767 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.770 | 2.552 | 2.270 | 2.061 | 1.767 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
173.249 | 173.249 | 173.249 | 173.249 | 173.249 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-262 | -262 | -262 | -262 | -262 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
444 | 444 | 444 | 444 | 444 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-170.697 | -170.915 | -171.197 | -171.406 | -171.700 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-165.129 | -170.697 | -170.697 | -170.697 | -170.697 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-5.568 | -218 | -500 | -710 | -1.003 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.130 | 2.915 | 2.698 | 2.680 | 118.914 |