|
|
Q3 2020 | Q4 2020 | Q1 2021 | Q2 2021 | Q3 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.373.319 | 1.414.547 | 1.515.657 | 1.593.416 | 1.604.432 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.657 | 30.681 | 11.735 | 85.647 | 26.109 |
| 1. Tiền |
|
|
12.657 | 30.681 | 11.735 | 85.647 | 26.109 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
740.212 | 840.058 | 895.963 | 816.502 | 826.498 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
694.765 | 814.554 | 861.271 | 777.515 | 794.245 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.634 | 18.620 | 17.096 | 16.966 | 14.491 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.463 | 10.926 | 21.196 | 25.716 | 21.747 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.649 | -4.043 | -3.600 | -3.695 | -3.985 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
611.513 | 536.136 | 599.443 | 678.653 | 739.232 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
615.110 | 537.646 | 601.489 | 681.170 | 742.028 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.597 | -1.509 | -2.046 | -2.517 | -2.795 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.936 | 7.671 | 8.516 | 12.614 | 12.593 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.933 | 6.520 | 4.854 | 6.806 | 5.921 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.003 | 1.151 | 3.662 | 5.808 | 6.671 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.111.187 | 1.148.312 | 1.168.924 | 1.134.519 | 1.172.807 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.250 | | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.250 | | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
273.595 | 1.057.218 | 1.072.869 | 1.051.575 | 1.036.536 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
231.554 | 1.015.177 | 1.030.829 | 1.009.534 | 994.495 |
| - Nguyên giá |
|
|
651.433 | 1.445.881 | 1.469.666 | 1.478.800 | 1.484.569 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-419.878 | -430.704 | -438.837 | -469.266 | -490.074 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
42.041 | 42.041 | 42.041 | 42.041 | 42.041 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.041 | 42.041 | 42.041 | 42.041 | 42.041 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
798.417 | 32.412 | 18.452 | 15.619 | 15.619 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 15.619 | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
798.417 | 32.412 | 18.452 | | 15.619 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
32.312 | 32.312 | 32.312 | 32.312 | 32.312 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32.312 | 12.312 | 12.312 | 12.312 | 12.312 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.614 | 26.370 | 45.291 | 35.014 | 88.341 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
813 | 25.211 | 44.131 | 34.477 | 87.804 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.801 | 1.159 | 1.159 | 537 | 537 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.484.506 | 2.562.858 | 2.684.581 | 2.727.935 | 2.777.239 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
537.896 | 517.383 | 549.723 | 668.586 | 639.114 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
519.407 | 507.818 | 540.167 | 664.436 | 634.965 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
172.285 | 125.972 | 204.823 | 205.332 | 211.795 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
133.258 | 134.208 | 151.393 | 110.451 | 142.190 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
53 | 263 | 100 | 60 | 310 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
53.076 | 74.712 | 26.763 | 43.268 | 65.170 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
111 | 10.210 | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
87.680 | 98.930 | 86.437 | 100.083 | 136.636 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
46.787 | 37.607 | 56.507 | 184.941 | 60.842 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
11.948 | 11.741 | 8 | 5.364 | 5.364 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.210 | 14.175 | 14.137 | 14.938 | 12.659 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
18.489 | 9.564 | 9.556 | 4.150 | 4.149 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
190 | 161 | 153 | 141 | 140 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.334 | | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8.965 | 9.403 | 9.403 | 4.009 | 4.009 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.946.610 | 2.045.476 | 2.134.857 | 2.059.349 | 2.138.124 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.946.610 | 2.045.476 | 2.134.857 | 2.059.349 | 2.138.124 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
750.116 | 750.116 | 750.116 | 750.116 | 750.116 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
170.029 | 170.029 | 170.029 | 170.029 | 170.029 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
808.286 | 808.286 | 808.286 | 974.307 | 974.307 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
218.178 | 317.045 | 406.426 | 164.897 | 243.672 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 317.045 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
218.178 | 317.045 | 89.382 | 164.897 | 243.672 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.484.506 | 2.562.858 | 2.684.581 | 2.727.935 | 2.777.239 |