• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.336,30 +3,70/+0,28%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.336,30   +3,70/+0,28%  |   HNX-INDEX   226,17   +2,95/+1,32%  |   UPCOM-INDEX   98,36   -0,13/-0,13%  |   VN30   1.423,04   -0,64/-0,04%  |   HNX30   465,08   +11,56/+2,55%
03 Tháng Sáu 2025 2:07:17 SA - Mở cửa
CTCP Văn hóa Phương Nam (PNC : HOSE)
Cập nhật ngày 02/06/2025
2:46:05 CH
26,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,00 (+4,00%)
Tham chiếu
25,00
Mở cửa
24,70
Cao nhất
26,00
Thấp nhất
24,50
Khối lượng
14.400
KLTB 10 ngày
24.730
Cao nhất 52 tuần
26,00
Thấp nhất 52 tuần
8,60
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
503.639515.491548.679514.713512.861
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
146.598119.569131.189119.001112.135
1. Tiền
14.89812.81922.72813.09019.035
2. Các khoản tương đương tiền
131.700106.750108.461105.91193.100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
45.90044.70059.00050.00065.200
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
45.90044.70059.00050.00065.200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
50.11251.98944.38244.96941.061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
34.79532.12230.56631.37528.282
2. Trả trước cho người bán
11.23210.25113.14712.3907.660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
   746746
6. Phải thu ngắn hạn khác
14.02019.55110.60611.10815.022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-9.936-9.936-9.936-10.649-10.649
IV. Tổng hàng tồn kho
256.889292.082306.449293.320287.125
1. Hàng tồn kho
292.517329.159343.526327.042320.847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-35.628-37.077-37.077-33.722-33.722
V. Tài sản ngắn hạn khác
4.1407.1517.6587.4237.340
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2.5973.5403.6443.9643.484
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
1.5163.5543.9873.4323.830
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2757272727
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
46.23148.06660.87560.40963.620
I. Các khoản phải thu dài hạn
22.19013.78422.38921.80921.283
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
1.5461.2461.046  
5. Phải thu dài hạn khác
20.64412.53821.34321.80921.283
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
12.86123.57021.20029.92932.918
1. Tài sản cố định hữu hình
11.04621.93419.74428.41031.595
- Nguyên giá
141.647155.210155.537146.679152.491
- Giá trị hao mòn lũy kế
-130.601-133.276-135.793-118.269-120.896
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
1.8151.6361.4561.5191.323
- Nguyên giá
7.6347.6347.6347.8837.883
- Giá trị hao mòn lũy kế
-5.819-5.998-6.178-6.364-6.559
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
4.1704.1704.1704.1704.170
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.170-4.170-4.170-4.170-4.170
IV. Tài sản dở dang dài hạn
7.6734.99811.6742.1863.248
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
7.6734.99811.6742.1863.248
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.5002.5002.5002.5002.500
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
2.5002.5002.5002.5002.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.0073.2133.1133.9853.671
1. Chi phí trả trước dài hạn
7502.9292.8573.7293.476
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
256284256256196
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
549.870563.557609.554575.122576.481
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
365.214378.557420.434387.264386.933
I. Nợ ngắn hạn
363.622377.256419.084385.943385.641
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
       
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
301.531313.491347.389323.502337.476
4. Người mua trả tiền trước
4792.8282.7171.920361
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
1.1222.2593.6034.3762.498
6. Phải trả người lao động
20.02921.57424.86526.92614.841
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
12.52314.30515.51912.17413.532
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
3.3262.6093.3241.7651.368
11. Phải trả ngắn hạn khác
24.61320.19021.66715.28015.565
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
       
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.5921.3011.3501.3211.292
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
762500578578578
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
830801772743714
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
184.656185.000189.120187.858189.548
I. Vốn chủ sở hữu
184.656185.000189.120187.858189.548
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
110.402110.402110.402110.402110.402
2. Thặng dư vốn cổ phần
24.73824.73824.73824.73824.738
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
-2.616-2.616-2.616-2.616-2.616
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.9991.9991.9991.9991.999
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
50.13250.47654.59653.33455.025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
47.72047.72047.72042.32052.534
- LNST chưa phân phối kỳ này
2.4122.7566.87611.0142.491
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
549.870563.557609.554575.122576.481
Không có báo cáo nào.