|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
515.491 | 548.679 | 514.713 | 512.861 | 516.511 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
119.569 | 131.189 | 119.001 | 112.135 | 134.784 |
 | 1. Tiền |
|
|
12.819 | 22.728 | 13.090 | 19.035 | 87.584 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
106.750 | 108.461 | 105.911 | 93.100 | 47.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
44.700 | 59.000 | 50.000 | 65.200 | 39.500 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
44.700 | 59.000 | 50.000 | 65.200 | 39.500 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
51.989 | 44.382 | 44.969 | 41.061 | 41.925 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.122 | 30.566 | 31.375 | 28.282 | 28.933 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
10.251 | 13.147 | 12.390 | 7.660 | 7.117 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 746 | 746 | 446 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.551 | 10.606 | 11.108 | 15.022 | 16.078 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.936 | -9.936 | -10.649 | -10.649 | -10.649 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
292.082 | 306.449 | 293.320 | 287.125 | 292.377 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
329.159 | 343.526 | 327.042 | 320.847 | 326.910 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-37.077 | -37.077 | -33.722 | -33.722 | -34.533 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.151 | 7.658 | 7.423 | 7.340 | 7.924 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.540 | 3.644 | 3.964 | 3.484 | 3.595 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
3.554 | 3.987 | 3.432 | 3.830 | 4.302 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
57 | 27 | 27 | 27 | 27 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
48.066 | 60.875 | 60.409 | 63.620 | 53.726 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
13.784 | 22.389 | 21.809 | 21.283 | 12.868 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.246 | 1.046 | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
12.538 | 21.343 | 21.809 | 21.283 | 12.868 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
23.570 | 21.200 | 29.929 | 32.918 | 34.334 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
21.934 | 19.744 | 28.410 | 31.595 | 32.827 |
 | - Nguyên giá |
|
|
155.210 | 155.537 | 146.679 | 152.491 | 156.623 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-133.276 | -135.793 | -118.269 | -120.896 | -123.797 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.636 | 1.456 | 1.519 | 1.323 | 1.507 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.634 | 7.634 | 7.883 | 7.883 | 8.320 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.998 | -6.178 | -6.364 | -6.559 | -6.813 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.170 | 4.170 | 4.170 | 4.170 | 4.170 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.170 | -4.170 | -4.170 | -4.170 | -4.170 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.998 | 11.674 | 2.186 | 3.248 | 1.260 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.998 | 11.674 | 2.186 | 3.248 | 1.260 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.213 | 3.113 | 3.985 | 3.671 | 2.764 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.929 | 2.857 | 3.729 | 3.476 | 2.577 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
284 | 256 | 256 | 196 | 186 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
563.557 | 609.554 | 575.122 | 576.481 | 570.236 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
378.557 | 420.434 | 387.264 | 386.933 | 381.694 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
377.256 | 419.084 | 385.943 | 385.641 | 380.431 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
313.491 | 347.389 | 323.502 | 337.476 | 337.170 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.828 | 2.717 | 1.920 | 361 | 810 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.259 | 3.603 | 4.376 | 2.498 | 1.663 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.574 | 24.865 | 26.926 | 14.841 | 11.730 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
14.305 | 15.519 | 12.174 | 13.532 | 13.592 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.609 | 3.324 | 1.765 | 1.368 | 1.195 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
20.190 | 21.667 | 15.280 | 15.565 | 14.271 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.301 | 1.350 | 1.321 | 1.292 | 1.263 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
500 | 578 | 578 | 578 | 578 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
801 | 772 | 743 | 714 | 685 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
185.000 | 189.120 | 187.858 | 189.548 | 188.542 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
185.000 | 189.120 | 187.858 | 189.548 | 188.542 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.402 | 110.402 | 110.402 | 110.402 | 110.402 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.738 | 24.738 | 24.738 | 24.738 | 24.738 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.616 | -2.616 | -2.616 | -2.616 | -2.616 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
50.476 | 54.596 | 53.334 | 55.025 | 54.019 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47.720 | 47.720 | 42.320 | 52.534 | 52.534 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.756 | 6.876 | 11.014 | 2.491 | 1.485 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
563.557 | 609.554 | 575.122 | 576.481 | 570.236 |