|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
536.697 | 494.537 | 503.639 | 515.491 | 548.679 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.550 | 142.202 | 146.598 | 119.569 | 131.189 |
| 1. Tiền |
|
|
19.150 | 16.102 | 14.898 | 12.819 | 22.728 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
21.400 | 126.100 | 131.700 | 106.750 | 108.461 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
46.600 | 45.900 | 45.900 | 44.700 | 59.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
46.600 | 45.900 | 45.900 | 44.700 | 59.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
173.338 | 54.565 | 50.112 | 51.989 | 44.382 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
37.126 | 35.149 | 34.795 | 32.122 | 30.566 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.318 | 7.745 | 11.232 | 10.251 | 13.147 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
122.246 | | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.567 | 21.607 | 14.020 | 19.551 | 10.606 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.919 | -9.936 | -9.936 | -9.936 | -9.936 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
272.089 | 247.564 | 256.889 | 292.082 | 306.449 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
310.049 | 283.192 | 292.517 | 329.159 | 343.526 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-37.960 | -35.628 | -35.628 | -37.077 | -37.077 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.120 | 4.307 | 4.140 | 7.151 | 7.658 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.943 | 3.067 | 2.597 | 3.540 | 3.644 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.151 | 1.211 | 1.516 | 3.554 | 3.987 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
27 | 29 | 27 | 57 | 27 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
39.882 | 33.184 | 46.231 | 48.066 | 60.875 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
19.128 | 11.415 | 22.190 | 13.784 | 22.389 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 1.946 | 1.546 | 1.246 | 1.046 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19.128 | 9.469 | 20.644 | 12.538 | 21.343 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
16.539 | 13.652 | 12.861 | 23.570 | 21.200 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.592 | 11.874 | 11.046 | 21.934 | 19.744 |
| - Nguyên giá |
|
|
151.635 | 140.214 | 141.647 | 155.210 | 155.537 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-137.043 | -128.340 | -130.601 | -133.276 | -135.793 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.947 | 1.778 | 1.815 | 1.636 | 1.456 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.421 | 7.421 | 7.634 | 7.634 | 7.634 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.474 | -5.643 | -5.819 | -5.998 | -6.178 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
4.170 | 4.170 | 4.170 | 4.170 | 4.170 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.170 | -4.170 | -4.170 | -4.170 | -4.170 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
460 | 4.495 | 7.673 | 4.998 | 11.674 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
460 | 4.495 | 7.673 | 4.998 | 11.674 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.256 | 1.122 | 1.007 | 3.213 | 3.113 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
894 | 778 | 750 | 2.929 | 2.857 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
362 | 345 | 256 | 284 | 256 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
576.579 | 527.722 | 549.870 | 563.557 | 609.554 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
394.566 | 350.473 | 365.214 | 378.557 | 420.434 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
390.385 | 349.710 | 363.622 | 377.256 | 419.084 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
293.403 | 265.254 | 301.531 | 313.491 | 347.389 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
474 | 551 | 479 | 2.828 | 2.717 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.058 | 6.396 | 1.122 | 2.259 | 3.603 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
31.191 | 31.188 | 20.029 | 21.574 | 24.865 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.402 | 13.406 | 12.523 | 14.305 | 15.519 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.807 | 3.292 | 3.326 | 2.609 | 3.324 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
36.050 | 23.381 | 24.613 | 20.190 | 21.667 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 6.243 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.181 | 762 | 1.592 | 1.301 | 1.350 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.181 | 762 | 762 | 500 | 578 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 830 | 801 | 772 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
182.013 | 177.249 | 184.656 | 185.000 | 189.120 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
182.013 | 177.249 | 184.656 | 185.000 | 189.120 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.402 | 110.402 | 110.402 | 110.402 | 110.402 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.738 | 24.738 | 24.738 | 24.738 | 24.738 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.616 | -2.616 | -2.616 | -2.616 | -2.616 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
47.490 | 42.726 | 50.132 | 50.476 | 54.596 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30.940 | 30.940 | 47.720 | 47.720 | 47.720 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16.549 | 11.785 | 2.412 | 2.756 | 6.876 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
576.579 | 527.722 | 549.870 | 563.557 | 609.554 |