|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
503.639 | 515.491 | 548.679 | 514.713 | 512.861 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
146.598 | 119.569 | 131.189 | 119.001 | 112.135 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.898 | 12.819 | 22.728 | 13.090 | 19.035 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
131.700 | 106.750 | 108.461 | 105.911 | 93.100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.900 | 44.700 | 59.000 | 50.000 | 65.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.900 | 44.700 | 59.000 | 50.000 | 65.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.112 | 51.989 | 44.382 | 44.969 | 41.061 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
34.795 | 32.122 | 30.566 | 31.375 | 28.282 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.232 | 10.251 | 13.147 | 12.390 | 7.660 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 746 | 746 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.020 | 19.551 | 10.606 | 11.108 | 15.022 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.936 | -9.936 | -9.936 | -10.649 | -10.649 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
256.889 | 292.082 | 306.449 | 293.320 | 287.125 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
292.517 | 329.159 | 343.526 | 327.042 | 320.847 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-35.628 | -37.077 | -37.077 | -33.722 | -33.722 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.140 | 7.151 | 7.658 | 7.423 | 7.340 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.597 | 3.540 | 3.644 | 3.964 | 3.484 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.516 | 3.554 | 3.987 | 3.432 | 3.830 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
27 | 57 | 27 | 27 | 27 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
46.231 | 48.066 | 60.875 | 60.409 | 63.620 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22.190 | 13.784 | 22.389 | 21.809 | 21.283 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.546 | 1.246 | 1.046 | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
20.644 | 12.538 | 21.343 | 21.809 | 21.283 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
12.861 | 23.570 | 21.200 | 29.929 | 32.918 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.046 | 21.934 | 19.744 | 28.410 | 31.595 |
 | - Nguyên giá |
|
|
141.647 | 155.210 | 155.537 | 146.679 | 152.491 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-130.601 | -133.276 | -135.793 | -118.269 | -120.896 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.815 | 1.636 | 1.456 | 1.519 | 1.323 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.634 | 7.634 | 7.634 | 7.883 | 7.883 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.819 | -5.998 | -6.178 | -6.364 | -6.559 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.170 | 4.170 | 4.170 | 4.170 | 4.170 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.170 | -4.170 | -4.170 | -4.170 | -4.170 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.673 | 4.998 | 11.674 | 2.186 | 3.248 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.673 | 4.998 | 11.674 | 2.186 | 3.248 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 | 2.500 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.007 | 3.213 | 3.113 | 3.985 | 3.671 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
750 | 2.929 | 2.857 | 3.729 | 3.476 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
256 | 284 | 256 | 256 | 196 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
549.870 | 563.557 | 609.554 | 575.122 | 576.481 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
365.214 | 378.557 | 420.434 | 387.264 | 386.933 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
363.622 | 377.256 | 419.084 | 385.943 | 385.641 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
301.531 | 313.491 | 347.389 | 323.502 | 337.476 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
479 | 2.828 | 2.717 | 1.920 | 361 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.122 | 2.259 | 3.603 | 4.376 | 2.498 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.029 | 21.574 | 24.865 | 26.926 | 14.841 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.523 | 14.305 | 15.519 | 12.174 | 13.532 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
3.326 | 2.609 | 3.324 | 1.765 | 1.368 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
24.613 | 20.190 | 21.667 | 15.280 | 15.565 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.592 | 1.301 | 1.350 | 1.321 | 1.292 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
762 | 500 | 578 | 578 | 578 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
830 | 801 | 772 | 743 | 714 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
184.656 | 185.000 | 189.120 | 187.858 | 189.548 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
184.656 | 185.000 | 189.120 | 187.858 | 189.548 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
110.402 | 110.402 | 110.402 | 110.402 | 110.402 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.738 | 24.738 | 24.738 | 24.738 | 24.738 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.616 | -2.616 | -2.616 | -2.616 | -2.616 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 | 1.999 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
50.132 | 50.476 | 54.596 | 53.334 | 55.025 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
47.720 | 47.720 | 47.720 | 42.320 | 52.534 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.412 | 2.756 | 6.876 | 11.014 | 2.491 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
549.870 | 563.557 | 609.554 | 575.122 | 576.481 |