|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.108 | 11.409 | 16.352 | 11.454 | 11.527 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.391 | 7.344 | 8.560 | 5.784 | 3.585 |
| 1. Tiền |
|
|
41 | 214 | 2.615 | 4.583 | 2.681 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.350 | 7.130 | 5.945 | 1.201 | 904 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 1.950 | 2.097 | 5.544 | 7.303 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| 1.950 | 2.111 | 544 | 2.317 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | -14 | | -14 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 5.000 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.699 | 2.086 | 5.671 | 96 | 620 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.522 | 2 | 2 | 2 | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.166 | | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
223 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| 223 | 223 | 223 | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 5.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.013 | 2.086 | 671 | 96 | 620 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-225 | -225 | -225 | -225 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
18 | 28 | 25 | 30 | 18 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8 | 13 | 9 | 4 | 8 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7 | 13 | 13 | 23 | 8 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
3 | 3 | 3 | 3 | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | | 5.250 | 5.250 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | | 5.250 | 5.250 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | | 5.250 | 5.250 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
16.108 | 16.409 | 16.352 | 16.704 | 16.777 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
4.949 | 4.849 | 4.846 | 4.678 | 2.549 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
4.949 | 4.849 | 4.846 | 4.678 | 2.549 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.041 | 3.041 | 3.041 | 3.041 | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.588 | 1.488 | 1.488 | 1.301 | 1.301 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5 | 5 | | 20 | 571 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15 | 15 | 15 | 15 | 7 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 2 | | 664 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
300 | 299 | 299 | 299 | 5 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
11.159 | 11.560 | 11.506 | 12.026 | 14.228 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
11.159 | 11.560 | 11.506 | 12.026 | 14.228 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
147 | 147 | 147 | 147 | 147 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.988 | -8.587 | -8.641 | -8.121 | -5.919 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-9.732 | -8.988 | -8.988 | -8.988 | -8.988 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
744 | 401 | 347 | 867 | 3.069 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
16.108 | 16.409 | 16.352 | 16.704 | 16.777 |