|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
225.236 | 224.370 | 189.665 | 202.850 | 211.015 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.439 | 28.431 | 34.944 | 28.025 | 100.786 |
| 1. Tiền |
|
|
23.559 | 8.431 | 16.744 | 9.795 | 19.951 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
16.880 | 20.000 | 18.200 | 18.230 | 80.835 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
87.910 | 59.470 | 74.290 | 78.290 | 32.470 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
87.910 | 59.470 | 74.290 | 78.290 | 32.470 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.726 | 107.425 | 54.464 | 86.856 | 64.987 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.704 | 103.749 | 52.067 | 80.481 | 55.379 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.954 | 215 | 756 | 3.332 | 6.953 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
36.068 | 3.462 | 1.640 | 3.042 | 2.655 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.447 | 23.860 | 23.333 | 8.059 | 12.766 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.447 | 23.860 | 23.333 | 8.059 | 12.766 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.714 | 5.183 | 2.634 | 1.620 | 6 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 27 | 13 | 6 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.714 | 5.183 | 2.604 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 2 | 1.608 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
40.161 | 41.600 | 40.176 | 42.066 | 41.455 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
38 | 38 | 38 | 38 | 38 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
38 | 38 | 38 | 38 | 38 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.603 | 13.282 | 12.308 | 14.032 | 13.666 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.603 | 13.282 | 12.308 | 14.032 | 13.666 |
| - Nguyên giá |
|
|
89.562 | 90.495 | 90.495 | 93.124 | 93.712 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-77.959 | -77.213 | -78.187 | -79.092 | -80.046 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
2.288 | 2.288 | 2.288 | 2.288 | 2.288 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.288 | -2.288 | -2.288 | -2.288 | -2.288 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.040 | 5.040 | 5.040 | 5.040 | 5.040 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.040 | 5.040 | 5.040 | 5.040 | 5.040 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
23.481 | 23.240 | 22.790 | 22.956 | 22.711 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
23.481 | 23.240 | 22.790 | 22.956 | 22.711 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
265.397 | 265.969 | 229.840 | 244.915 | 252.470 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
82.212 | 77.508 | 39.191 | 65.472 | 68.988 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
82.212 | 77.508 | 39.191 | 65.472 | 68.988 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.950 | 28.394 | 13.005 | 15.440 | 4.523 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.176 | 1.192 | 1.192 | 3.827 | 24.493 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.256 | 3.571 | 1.433 | 847 | 1.394 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
32.103 | 31.379 | 17.473 | 22.942 | 18.706 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.570 | 4.394 | | 3.663 | 824 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
37 | 37 | 37 | 37 | 37 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18.538 | 7.071 | 3.905 | 17.060 | 17.705 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.582 | 1.470 | 2.147 | 1.657 | 1.305 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
183.185 | 188.461 | 190.649 | 179.443 | 183.482 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
183.185 | 188.461 | 190.649 | 179.443 | 183.482 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.687 | 20.687 | 20.687 | 20.687 | 20.687 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
12.498 | 17.774 | 19.962 | 8.756 | 12.795 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
69 | 69 | 14.435 | 121 | 121 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.429 | 17.705 | 5.527 | 8.635 | 12.674 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
265.397 | 265.969 | 229.840 | 244.915 | 252.470 |