|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
202.850 | 211.015 | 246.806 | 178.339 | 202.211 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.025 | 100.786 | 33.910 | 23.064 | 18.494 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.795 | 19.951 | 18.540 | 12.714 | 13.494 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.230 | 80.835 | 15.370 | 10.350 | 5.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
78.290 | 32.470 | 32.543 | 44.343 | 86.422 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
78.290 | 32.470 | 32.543 | 44.343 | 86.422 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
86.856 | 64.987 | 162.631 | 71.816 | 90.131 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
80.481 | 55.379 | 151.590 | 57.245 | 71.959 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.332 | 6.953 | 7.822 | 10.172 | 15.304 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.042 | 2.655 | 3.218 | 4.398 | 2.868 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
8.059 | 12.766 | 17.699 | 38.524 | 5.530 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.059 | 12.766 | 17.699 | 38.524 | 5.530 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.620 | 6 | 23 | 591 | 1.635 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13 | 6 | 23 | 17 | 1.591 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 574 | 44 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.608 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
42.066 | 41.455 | 44.755 | 43.172 | 41.906 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
38 | 38 | 38 | 38 | 338 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
38 | 38 | 38 | 38 | 338 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
14.032 | 13.666 | 14.813 | 13.896 | 12.856 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.032 | 13.666 | 14.813 | 13.896 | 12.856 |
 | - Nguyên giá |
|
|
93.124 | 93.712 | 94.460 | 94.592 | 94.592 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-79.092 | -80.046 | -79.647 | -80.697 | -81.736 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.288 | 2.288 | 2.288 | 2.288 | 2.288 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.288 | -2.288 | -2.288 | -2.288 | -2.288 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.040 | 5.040 | 5.040 | 5.040 | 5.040 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
5.040 | 5.040 | 5.040 | 5.040 | 5.040 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.956 | 22.711 | 24.865 | 24.199 | 23.671 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.956 | 22.711 | 24.865 | 24.199 | 23.671 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
244.915 | 252.470 | 291.561 | 221.511 | 244.116 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
65.472 | 68.988 | 102.378 | 33.921 | 67.332 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
65.472 | 68.988 | 102.378 | 33.921 | 67.332 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.440 | 4.523 | 45.895 | 9.111 | 6.059 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.827 | 24.493 | 10.994 | 13.220 | 16.730 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
847 | 1.394 | 5.687 | 795 | 4.801 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.942 | 18.706 | 32.513 | 5.339 | 17.150 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.663 | 824 | 1.059 | 25 | 489 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
37 | 37 | | 37 | 37 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.060 | 17.705 | 5.139 | 3.350 | 19.481 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.657 | 1.305 | 1.091 | 2.043 | 2.584 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
179.443 | 183.482 | 189.183 | 187.591 | 176.785 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
179.443 | 183.482 | 189.183 | 187.591 | 176.785 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
20.687 | 20.687 | 20.687 | 20.687 | 20.687 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
8.756 | 12.795 | 18.497 | 16.904 | 6.098 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
121 | 121 | 121 | 15.402 | 2 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
8.635 | 12.674 | 18.375 | 1.501 | 6.095 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
244.915 | 252.470 | 291.561 | 221.511 | 244.116 |