• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.100,31 -32,48/-2,87%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:55:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,31   -32,48/-2,87%  |   HNX-INDEX   194,18   -6,86/-3,41%  |   UPCOM-INDEX   84,46   -0,04/-0,05%  |   VN30   1.168,09   -29,42/-2,46%  |   HNX30   374,08   -18,16/-4,63%
09 Tháng Tư 2025 11:59:59 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Tái bảo hiểm Hà Nội (PRE : HNX)
Cập nhật ngày 09/04/2025
11:55:00 SA
19,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,50 (+2,63%)
Tham chiếu
19,00
Mở cửa
19,00
Cao nhất
19,50
Thấp nhất
19,00
Khối lượng
300
KLTB 10 ngày
24.820
Cao nhất 52 tuần
21,70
Thấp nhất 52 tuần
17,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
09/04/2025 103.262.544 0 200 -200 0 3.833 -3.833
08/04/2025 103.262.544 26.300 2.900 23.400 504.829 55.666 449.164
04/04/2025 103.288.844 0 0 0 0 0 0
03/04/2025 103.288.844 55.000 0 55.000 1.074.142 0 1.074.142
02/04/2025 103.343.844 6.000 0 6.000 122.175 0 122.175
01/04/2025 103.349.844 27.100 0 27.100 542.337 0 542.337
31/03/2025 103.376.944 18.000 0 18.000 357.129 0 357.129
28/03/2025 103.394.944 5.000 0 5.000 99.500 0 99.500
27/03/2025 103.399.944 1.900 0 1.900 37.810 0 37.810
26/03/2025 103.401.844 2.100 0 2.100 41.489 0 41.489
25/03/2025 103.403.644 6.100 0 6.100 119.812 0 119.812
24/03/2025 103.409.744 0 0 0 0 0 0
21/03/2025 103.409.744 400 300 100 7.960 5.970 1.990
20/03/2025 103.410.144 0 0 0 0 0 0
19/03/2025 103.410.144 0 0 0 0 0 0
18/03/2025 103.410.144 0 0 0 0 0 0
17/03/2025 103.410.044 0 0 0 0 0 0
14/03/2025 103.410.044 31.900 0 31.900 647.446 0 647.446
13/03/2025 103.441.944 7.000 100 6.900 144.105 2.059 142.046
12/03/2025 103.448.944 1.000 0 1.000 19.950 0 19.950