|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.879.121 | 3.063.021 | 3.112.055 | 2.643.753 | 2.510.136 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.765 | 63.408 | 53.046 | 109.144 | 60.362 |
| 1. Tiền |
|
|
43.765 | 63.408 | 53.046 | 109.144 | 60.362 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
950.300 | 929.500 | 1.030.500 | 804.100 | 1.027.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
950.300 | 929.500 | 1.030.500 | 804.100 | 1.027.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
931.640 | 1.058.374 | 834.879 | 845.303 | 901.148 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
943.447 | 1.091.781 | 873.020 | 948.254 | 981.579 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.076 | 931 | 4.058 | 4.250 | 3.621 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
147.685 | 127.191 | 119.330 | 54.420 | 77.568 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-161.569 | -161.529 | -161.529 | -161.620 | -161.620 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
803.499 | 863.773 | 1.035.247 | 751.195 | 418.584 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
813.989 | 873.480 | 1.044.954 | 760.816 | 428.204 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.489 | -9.707 | -9.707 | -9.620 | -9.620 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
149.916 | 147.966 | 158.383 | 134.010 | 103.042 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.567 | 787 | 780 | 563 | 1.304 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
146.236 | 147.079 | 155.293 | 133.347 | 100.886 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.113 | 100 | 2.310 | 100 | 852 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
80.582 | 81.816 | 80.035 | 73.995 | 73.623 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.943 | 2.969 | 2.969 | 296 | 2.909 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.943 | 2.969 | 2.969 | 296 | 2.909 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
72.423 | 73.110 | 71.807 | 70.544 | 69.280 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
12.189 | 13.388 | 12.598 | 11.846 | 11.095 |
| - Nguyên giá |
|
|
24.691 | 26.588 | 26.539 | 25.733 | 25.733 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.502 | -13.200 | -13.941 | -13.886 | -14.637 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
60.234 | 59.722 | 59.209 | 58.697 | 58.185 |
| - Nguyên giá |
|
|
64.793 | 64.793 | 64.793 | 64.793 | 64.793 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.559 | -5.071 | -5.584 | -6.096 | -6.608 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.350 | -1.350 | -1.350 | -1.350 | -1.350 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
6.216 | 5.738 | 5.259 | 3.156 | 1.434 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.959.703 | 3.144.837 | 3.192.090 | 2.717.748 | 2.583.759 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.391.372 | 2.597.517 | 2.624.707 | 2.133.844 | 1.971.987 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.390.765 | 2.594.982 | 2.622.072 | 2.131.405 | 1.969.369 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.389.585 | 1.527.204 | 1.883.277 | 1.368.024 | 1.387.846 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
535.691 | 820.301 | 369.208 | 391.808 | 336.661 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15.611 | 10.675 | 19.756 | 10.699 | 25.572 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.157 | 7.604 | 5.705 | 5.263 | 8.140 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.053 | 21.608 | 11.852 | 11.247 | 17.388 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.970 | 5.815 | 2.334 | 9.170 | 3.530 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
414.320 | 182.962 | 316.376 | 321.654 | 176.779 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.379 | 18.813 | 13.563 | 13.539 | 13.453 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
607 | 2.535 | 2.635 | 2.439 | 2.618 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
607 | 607 | 707 | 707 | 707 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 1.928 | 1.928 | 1.732 | 1.911 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
568.331 | 547.320 | 567.383 | 583.904 | 611.772 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
568.331 | 547.320 | 567.383 | 583.904 | 611.772 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
414.624 | 518.279 | 518.279 | 518.279 | 518.279 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
153.874 | 28.990 | 49.045 | 65.586 | 93.481 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
113.247 | 9.592 | 28.951 | 28.951 | 28.951 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
40.627 | 19.398 | 20.094 | 36.635 | 64.530 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
-167 | 51 | 59 | 39 | 12 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.959.703 | 3.144.837 | 3.192.090 | 2.717.748 | 2.583.759 |