|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.643.753 | 2.510.136 | 2.729.455 | 2.975.597 | 3.757.037 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
109.144 | 60.362 | 104.184 | 106.900 | 100.292 |
 | 1. Tiền |
|
|
109.144 | 60.362 | 104.184 | 106.900 | 100.292 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
804.100 | 1.027.000 | 1.271.400 | 1.180.600 | 1.535.916 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 24.262 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | -6 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
804.100 | 1.027.000 | 1.271.400 | 1.180.600 | 1.511.660 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
845.303 | 901.148 | 756.272 | 907.804 | 1.244.243 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
948.254 | 981.579 | 857.248 | 975.990 | 1.326.481 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.250 | 3.621 | 2.894 | 8.661 | 5.782 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
54.420 | 77.568 | 58.045 | 85.068 | 74.146 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-161.620 | -161.620 | -161.916 | -161.916 | -162.166 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
751.195 | 418.584 | 496.988 | 663.498 | 752.461 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
760.816 | 428.204 | 506.546 | 673.056 | 762.582 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9.620 | -9.620 | -9.558 | -9.558 | -10.121 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
134.010 | 103.042 | 100.611 | 116.795 | 124.124 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
563 | 1.304 | 1.360 | 1.234 | 989 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
133.347 | 100.886 | 99.150 | 112.900 | 123.001 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
100 | 852 | 100 | 2.660 | 134 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
73.995 | 73.623 | 73.005 | 64.465 | 70.810 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
296 | 2.909 | 8.022 | 46 | 46 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
296 | 2.909 | 8.022 | 46 | 46 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
70.544 | 69.280 | 64.983 | 64.419 | 70.764 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.846 | 11.095 | 7.310 | 7.259 | 14.116 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.733 | 25.733 | 20.806 | 19.821 | 27.235 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.886 | -14.637 | -13.496 | -12.563 | -13.119 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
58.697 | 58.185 | 57.672 | 57.160 | 56.648 |
 | - Nguyên giá |
|
|
64.793 | 64.793 | 64.793 | 64.793 | 64.793 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.096 | -6.608 | -7.121 | -7.633 | -8.145 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 | 1.350 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.350 | -1.350 | -1.350 | -1.350 | -1.350 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.156 | 1.434 | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.717.748 | 2.583.759 | 2.802.459 | 3.040.062 | 3.827.847 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.133.844 | 1.971.987 | 2.226.771 | 2.441.685 | 3.200.000 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.131.405 | 1.969.369 | 2.224.487 | 2.439.501 | 3.197.816 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.368.024 | 1.387.846 | 1.537.823 | 1.500.415 | 2.196.826 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
391.808 | 336.661 | 389.060 | 576.823 | 705.287 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.699 | 25.572 | 17.899 | 28.174 | 52.303 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.263 | 8.140 | 5.633 | 6.347 | 9.127 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.247 | 17.388 | 22.876 | 13.845 | 15.795 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.170 | 3.530 | 6.204 | 13.626 | 10.125 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
321.654 | 176.779 | 229.769 | 285.197 | 193.278 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
13.539 | 13.453 | 15.223 | 15.076 | 15.076 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.439 | 2.618 | 2.284 | 2.184 | 2.184 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
707 | 707 | 707 | 607 | 607 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.732 | 1.911 | 1.577 | 1.577 | 1.577 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
583.904 | 611.772 | 575.688 | 598.377 | 627.846 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
583.904 | 611.772 | 575.688 | 598.377 | 627.846 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
518.279 | 518.279 | 518.279 | 518.279 | 518.279 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
65.586 | 93.481 | 57.398 | 80.087 | 109.556 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
28.951 | 28.951 | 28.951 | 57.940 | 57.940 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
36.635 | 64.530 | 28.447 | 22.147 | 51.616 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
39 | 12 | 12 | 12 | 12 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.717.748 | 2.583.759 | 2.802.459 | 3.040.062 | 3.827.847 |