|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
635.610 | 550.173 | 652.086 | 589.608 | 507.296 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
57.692 | 45.408 | 40.872 | 26.700 | 30.893 |
| 1. Tiền |
|
|
47.636 | 33.388 | 40.872 | 26.700 | 29.463 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.055 | 12.020 | | | 1.430 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
34.944 | 23.800 | 38.800 | 28.800 | 34.906 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
34.944 | 23.800 | 38.800 | 28.800 | 34.906 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
409.791 | 348.670 | 459.640 | 414.711 | 407.306 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
356.275 | 328.679 | 422.551 | 389.195 | 343.069 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.869 | 5.233 | 9.887 | 3.416 | 3.391 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | 2.301 | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
55.304 | 25.416 | 39.913 | 39.616 | 78.273 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.658 | -10.658 | -12.711 | -19.818 | -17.426 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
131.840 | 131.265 | 112.054 | 118.481 | 33.602 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
131.840 | 131.265 | 112.054 | 118.481 | 33.602 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.345 | 1.030 | 720 | 917 | 590 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
905 | 1.030 | 720 | 917 | 590 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
440 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
462.410 | 463.106 | 453.462 | 466.403 | 460.811 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
385.477 | 372.952 | 404.808 | 410.050 | 410.418 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
385.158 | 372.134 | 404.010 | 409.322 | 409.760 |
| - Nguyên giá |
|
|
848.536 | 852.718 | 896.019 | 915.784 | 929.731 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-463.378 | -480.584 | -492.009 | -506.462 | -519.970 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
319 | 818 | 798 | 728 | 658 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.220 | 2.774 | 2.823 | 2.823 | 2.823 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.901 | -1.956 | -2.025 | -2.095 | -2.165 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
39.062 | 52.745 | 6.553 | 5.070 | 4.722 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
39.062 | 52.745 | 6.553 | 5.070 | 4.722 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
37.872 | 37.409 | 42.101 | 51.282 | 45.671 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
35.552 | 34.583 | 38.924 | 47.994 | 44.597 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.319 | 2.826 | 3.177 | 3.288 | 1.074 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.098.021 | 1.013.279 | 1.105.548 | 1.056.011 | 968.108 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
563.686 | 468.797 | 582.429 | 526.509 | 430.690 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
523.779 | 429.563 | 548.018 | 487.935 | 388.902 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
8.368 | 8.368 | 8.368 | 10.604 | 12.025 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
276.877 | 189.149 | 264.521 | 230.275 | 211.507 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
77.555 | 73.940 | 73.911 | 53.840 | 29.439 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.448 | 2.960 | 5.837 | 9.222 | 9.481 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.651 | 17.933 | 25.583 | 13.188 | 8.869 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
83.154 | 79.970 | 70.757 | 84.930 | 85.117 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
18.507 | 18.507 | | 18.507 | 18.507 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
17.830 | 17.580 | 7.616 | 12.609 | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.342 | 19.085 | 83.999 | 47.851 | 11.522 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 181 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.045 | 2.071 | 7.427 | 6.908 | 2.254 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
39.907 | 39.234 | 34.411 | 38.574 | 41.788 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31.380 | 29.288 | 27.196 | 34.048 | 37.081 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
8.526 | 9.945 | 7.215 | 4.525 | 4.707 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
534.335 | 544.482 | 523.119 | 529.502 | 537.417 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
534.335 | 544.482 | 523.119 | 529.502 | 537.417 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
88.206 | 88.206 | 100.248 | 100.248 | 100.248 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
46.128 | 56.276 | 22.871 | 29.254 | 37.169 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.323 | 46.463 | 400 | 400 | 400 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
39.805 | 9.813 | 22.471 | 28.854 | 36.769 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.098.021 | 1.013.279 | 1.105.548 | 1.056.011 | 968.108 |