|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.554.741 | 4.682.416 | 4.535.341 | 4.546.119 | 4.591.051 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
266.859 | 432.227 | 976.328 | 1.055.360 | 791.547 |
 | 1. Tiền |
|
|
202.934 | 255.649 | 830.308 | 948.483 | 686.966 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
63.926 | 176.578 | 146.020 | 106.877 | 104.581 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
250.634 | 255.634 | 277.225 | 269.780 | 315.023 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
14.900 | 14.900 | 14.900 | 14.900 | 14.900 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-13.885 | -13.885 | -13.885 | -13.885 | -13.885 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
249.619 | 254.619 | 276.210 | 268.765 | 314.008 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.060.762 | 2.018.277 | 1.291.729 | 1.317.876 | 1.526.179 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.791.987 | 1.668.809 | 937.475 | 1.023.125 | 1.216.177 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
572.400 | 609.550 | 564.771 | 576.859 | 589.917 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
42.403 | 13.543 | 65.436 | | 4.598 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
355.677 | 355.677 | 355.677 | 355.677 | 355.677 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
404.709 | 421.250 | 420.899 | 422.460 | 420.965 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.106.416 | -1.050.551 | -1.052.529 | -1.060.245 | -1.061.156 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.827.458 | 1.828.112 | 1.839.333 | 1.763.563 | 1.822.251 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.950.456 | 1.947.942 | 1.947.892 | 1.884.990 | 1.952.211 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-122.998 | -119.830 | -108.559 | -121.427 | -129.960 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
149.028 | 148.165 | 150.726 | 139.540 | 136.051 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.873 | 3.443 | 3.204 | 2.281 | 1.625 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
110.765 | 110.091 | 112.509 | 102.526 | 99.925 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
35.390 | 34.631 | 35.012 | 34.732 | 34.502 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.478.453 | 1.510.919 | 1.473.821 | 1.448.088 | 1.436.106 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
29.259 | 28.744 | 28.359 | 27.665 | 27.265 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
38.345 | 37.830 | 36.351 | 27.665 | 27.265 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-9.086 | -9.086 | -7.991 | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
981.982 | 1.020.341 | 1.015.905 | 1.000.858 | 991.713 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
724.173 | 762.887 | 758.584 | 749.204 | 740.347 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.628.595 | 1.625.114 | 1.620.063 | 1.615.867 | 1.616.562 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-904.422 | -862.227 | -861.478 | -866.663 | -876.214 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
257.809 | 257.454 | 257.320 | 251.653 | 251.365 |
 | - Nguyên giá |
|
|
284.393 | 284.393 | 284.393 | 274.650 | 269.672 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.584 | -26.939 | -27.073 | -22.997 | -18.307 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
95.120 | 85.499 | 83.691 | 85.023 | 83.764 |
 | - Nguyên giá |
|
|
120.162 | 111.068 | 110.159 | 113.225 | 112.531 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-25.041 | -25.569 | -26.468 | -28.201 | -28.767 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
140.954 | 138.516 | 138.516 | 136.738 | 136.738 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
25.064 | 25.064 | 25.064 | 24.664 | 24.664 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
115.890 | 113.451 | 113.451 | 112.073 | 112.073 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.813 | 78.901 | 76.058 | 75.825 | 75.825 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32.209 | 32.209 | 29.366 | 29.133 | 29.133 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
206.313 | 206.313 | 206.313 | 206.313 | 206.313 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-169.709 | -159.621 | -159.621 | -159.621 | -159.621 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
162.324 | 158.918 | 131.293 | 121.979 | 120.802 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
103.787 | 100.264 | 95.927 | 92.042 | 90.865 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
19.406 | 19.524 | 18.801 | 17.040 | 17.040 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
39.131 | 39.131 | 16.564 | 12.897 | 12.897 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.033.194 | 6.193.335 | 6.009.162 | 5.994.207 | 6.027.157 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.591.584 | 5.669.159 | 5.477.753 | 5.490.677 | 5.545.223 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.415.135 | 5.469.893 | 5.273.971 | 5.302.856 | 5.360.335 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
696.390 | 694.792 | 691.876 | 691.147 | 693.224 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.292.151 | 3.325.038 | 3.164.047 | 3.210.147 | 3.064.059 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
215.272 | 232.288 | 220.750 | 224.102 | 222.084 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
118.534 | 125.745 | 108.288 | 111.883 | 105.592 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
62.480 | 48.752 | 52.656 | 61.880 | 63.763 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
436.596 | 454.808 | 459.052 | 421.068 | 630.194 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
6.450 | 6.185 | 5.712 | 4.757 | 3.105 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
591.519 | 586.542 | 575.847 | 576.215 | 576.659 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 5.912 | 5.912 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-4.258 | -4.258 | -4.258 | -4.256 | -4.256 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
176.450 | 199.266 | 203.782 | 187.821 | 184.888 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
71.064 | 115.498 | 115.498 | 115.498 | 115.498 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.754 | 3.026 | 3.061 | 2.948 | 3.011 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
31.000 | 24.000 | 24.000 | 14.600 | 12.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
20.414 | 5.912 | 10.778 | 4.867 | 4.833 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
51.218 | 50.832 | 50.445 | 49.908 | 49.546 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
441.610 | 524.176 | 531.410 | 503.530 | 481.934 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
441.610 | 524.176 | 531.410 | 503.530 | 481.934 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.832 | 6.832 | 6.832 | 6.832 | 6.832 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
22.681 | 22.681 | 22.681 | 22.681 | 22.681 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
150.859 | 150.859 | 150.859 | 150.859 | 150.859 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
234 | 234 | 234 | 234 | 234 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-4.084.310 | -4.001.486 | -3.996.212 | -4.022.135 | -4.041.332 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4.003.506 | -4.007.470 | -3.998.412 | -4.007.466 | -4.007.466 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-80.803 | 5.984 | 2.200 | -14.670 | -33.866 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
345.343 | 345.085 | 347.045 | 345.089 | 342.690 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.033.194 | 6.193.335 | 6.009.162 | 5.994.207 | 6.027.157 |