|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.727.834 | 4.750.491 | 4.554.741 | 4.682.416 | 4.535.341 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
298.669 | 287.772 | 266.859 | 432.227 | 976.328 |
 | 1. Tiền |
|
|
251.211 | 222.889 | 202.934 | 255.649 | 830.308 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.458 | 64.883 | 63.926 | 176.578 | 146.020 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
306.954 | 304.954 | 250.634 | 255.634 | 277.225 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
14.900 | 14.900 | 14.900 | 14.900 | 14.900 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-13.885 | -13.885 | -13.885 | -13.885 | -13.885 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
305.939 | 303.939 | 249.619 | 254.619 | 276.210 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
2.114.087 | 2.120.151 | 2.060.762 | 2.018.277 | 1.291.729 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.829.079 | 1.899.128 | 1.791.987 | 1.668.809 | 937.475 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
568.928 | 568.749 | 572.400 | 609.550 | 564.771 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
65.497 | | 42.403 | 13.543 | 65.436 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
355.677 | 355.677 | 355.677 | 355.677 | 355.677 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
399.345 | 402.233 | 404.709 | 421.250 | 420.899 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.104.440 | -1.105.636 | -1.106.416 | -1.050.551 | -1.052.529 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.859.952 | 1.888.854 | 1.827.458 | 1.828.112 | 1.839.333 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.009.757 | 2.011.852 | 1.950.456 | 1.947.942 | 1.947.892 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-149.804 | -122.998 | -122.998 | -119.830 | -108.559 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
148.171 | 148.759 | 149.028 | 148.165 | 150.726 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.374 | 1.915 | 2.873 | 3.443 | 3.204 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
110.217 | 111.426 | 110.765 | 110.091 | 112.509 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
35.581 | 35.419 | 35.390 | 34.631 | 35.012 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.497.409 | 1.488.025 | 1.478.453 | 1.510.919 | 1.473.821 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
31.114 | 29.802 | 29.259 | 28.744 | 28.359 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
40.700 | 38.888 | 38.345 | 37.830 | 36.351 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-9.586 | -9.086 | -9.086 | -9.086 | -7.991 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.001.080 | 991.005 | 981.982 | 1.020.341 | 1.015.905 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
743.224 | 732.842 | 724.173 | 762.887 | 758.584 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.647.241 | 1.640.514 | 1.628.595 | 1.625.114 | 1.620.063 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-904.017 | -907.672 | -904.422 | -862.227 | -861.478 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
257.857 | 258.163 | 257.809 | 257.454 | 257.320 |
 | - Nguyên giá |
|
|
284.393 | 284.393 | 284.393 | 284.393 | 284.393 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-26.536 | -26.230 | -26.584 | -26.939 | -27.073 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
92.510 | 95.376 | 95.120 | 85.499 | 83.691 |
 | - Nguyên giá |
|
|
116.248 | 119.863 | 120.162 | 111.068 | 110.159 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-23.738 | -24.487 | -25.041 | -25.569 | -26.468 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
136.725 | 136.546 | 140.954 | 138.516 | 138.516 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
25.064 | 25.064 | 25.064 | 25.064 | 25.064 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
111.661 | 111.482 | 115.890 | 113.451 | 113.451 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.813 | 68.813 | 68.813 | 78.901 | 76.058 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
32.209 | 32.209 | 32.209 | 32.209 | 29.366 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
206.313 | 206.313 | 206.313 | 206.313 | 206.313 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-169.709 | -169.709 | -169.709 | -159.621 | -159.621 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
167.166 | 166.483 | 162.324 | 158.918 | 131.293 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
108.340 | 107.896 | 103.787 | 100.264 | 95.927 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
19.696 | 19.457 | 19.406 | 19.524 | 18.801 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
39.131 | 39.131 | 39.131 | 39.131 | 16.564 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.225.243 | 6.238.516 | 6.033.194 | 6.193.335 | 6.009.162 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.734.132 | 5.783.279 | 5.591.584 | 5.669.159 | 5.477.753 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
5.549.565 | 5.606.056 | 5.415.135 | 5.469.893 | 5.273.971 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
763.869 | 751.445 | 696.390 | 694.792 | 691.876 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.337.142 | 3.381.713 | 3.292.151 | 3.325.038 | 3.164.047 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
211.888 | 205.697 | 215.272 | 232.288 | 220.750 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
124.678 | 119.515 | 118.534 | 125.745 | 108.288 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
64.035 | 61.085 | 62.480 | 48.752 | 52.656 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
451.632 | 461.189 | 436.596 | 454.808 | 459.052 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
9.520 | 2.933 | 6.450 | 6.185 | 5.712 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
591.055 | 626.735 | 591.519 | 586.542 | 575.847 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-4.254 | -4.256 | -4.258 | -4.258 | -4.258 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
184.566 | 177.222 | 176.450 | 199.266 | 203.782 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
71.310 | 71.310 | 71.064 | 115.498 | 115.498 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.779 | 2.821 | 2.754 | 3.026 | 3.061 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
38.000 | 31.000 | 31.000 | 24.000 | 24.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
20.488 | 20.488 | 20.414 | 5.912 | 10.778 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
51.990 | 51.604 | 51.218 | 50.832 | 50.445 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
491.111 | 455.238 | 441.610 | 524.176 | 531.410 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
491.111 | 455.238 | 441.610 | 524.176 | 531.410 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 | 4.000.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.832 | 6.832 | 6.832 | 6.832 | 6.832 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
22.681 | 22.681 | 22.681 | 22.681 | 22.681 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
150.859 | 150.859 | 150.859 | 150.859 | 150.859 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
234 | 234 | 234 | 234 | 234 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-4.040.318 | -4.071.613 | -4.084.310 | -4.001.486 | -3.996.212 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-4.007.818 | -4.004.546 | -4.003.506 | -4.007.470 | -3.998.412 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-32.500 | -67.067 | -80.803 | 5.984 | 2.200 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
350.853 | 346.274 | 345.343 | 345.085 | 347.045 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.225.243 | 6.238.516 | 6.033.194 | 6.193.335 | 6.009.162 |