|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
475.667 | 476.967 | 478.174 | 479.081 | 479.077 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.508 | 2.819 | 1.587 | 1.415 | 213 |
| 1. Tiền |
|
|
4.508 | 2.819 | 1.587 | 1.415 | 213 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7.500 | 7.725 | 7.125 | 6.090 | 4.540 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7.500 | 7.725 | 7.125 | 6.090 | 4.540 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
69.703 | 70.434 | 71.674 | 71.919 | 72.533 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.838 | 25.094 | 25.771 | 25.584 | 25.394 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
31.705 | 31.798 | 31.660 | 31.643 | 31.824 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
32.879 | 34.593 | 35.266 | 35.686 | 36.279 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-20.719 | -21.049 | -21.024 | -20.994 | -20.964 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
380.832 | 382.947 | 384.916 | 386.929 | 389.142 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
380.832 | 382.947 | 384.916 | 386.929 | 389.142 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.125 | 13.042 | 12.873 | 12.728 | 12.649 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 47 | 24 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13.125 | 13.042 | 12.825 | 12.704 | 12.649 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
398.647 | 398.156 | 396.454 | 396.217 | 396.479 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
127.219 | 127.219 | 127.219 | 127.219 | 127.219 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
127.219 | 127.219 | 127.219 | 127.219 | 127.219 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.062 | 3.789 | 3.548 | 3.323 | 3.099 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.062 | 3.789 | 3.548 | 3.323 | 3.099 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.906 | 8.906 | 8.906 | 8.906 | 8.906 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.844 | -5.117 | -5.358 | -5.583 | -5.807 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
42 | 42 | 42 | 42 | 42 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42 | -42 | -42 | -42 | -42 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
60.213 | 59.529 | 58.844 | 58.160 | 57.476 |
| - Nguyên giá |
|
|
68.424 | 68.424 | 68.424 | 68.424 | 68.424 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.211 | -8.895 | -9.579 | -10.264 | -10.948 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
57.842 | 58.625 | 59.306 | 60.138 | 61.689 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
57.842 | 58.625 | 59.306 | 60.138 | 61.689 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
140.765 | 140.853 | 139.798 | 139.798 | 139.798 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
185.288 | 185.288 | 185.288 | 185.288 | 185.288 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
67.882 | 67.882 | 67.882 | 67.882 | 67.882 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-112.405 | -112.317 | -113.373 | -113.373 | -113.373 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.546 | 8.142 | 7.739 | 7.579 | 7.199 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.546 | 8.142 | 7.739 | 7.579 | 7.199 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
874.314 | 875.123 | 874.628 | 875.298 | 875.556 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
49.792 | 50.214 | 49.567 | 49.999 | 50.169 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
49.792 | 50.214 | 49.567 | 49.999 | 50.169 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
269 | 287 | 268 | 268 | 276 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.817 | 2.518 | 1.813 | 1.823 | 1.821 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.334 | 1.487 | 1.577 | 1.708 | 1.841 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
258 | 92 | 76 | 81 | 575 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
671 | 671 | 671 | 671 | 666 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 750 | 250 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
45.444 | 45.159 | 45.161 | 44.698 | 44.739 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
824.522 | 824.909 | 825.062 | 825.299 | 825.387 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
824.522 | 824.909 | 825.062 | 825.299 | 825.387 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
827.222 | 827.222 | 827.222 | 827.222 | 827.222 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-736 | -736 | -736 | -736 | -736 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
12.264 | 12.264 | 12.264 | 12.264 | 12.264 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
950 | 950 | 950 | 950 | 950 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-15.178 | -14.792 | -14.639 | -14.401 | -14.313 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-15.641 | -15.108 | -15.108 | -15.108 | -15.108 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
462 | 317 | 470 | 707 | 795 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
874.314 | 875.123 | 874.628 | 875.298 | 875.556 |