|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.974 | 39.770 | 39.739 | 40.181 | 39.986 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
79 | 25 | 23 | 472 | 214 |
| 1. Tiền |
|
|
79 | 25 | 23 | 472 | 214 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.199 | 25.009 | 25.103 | 24.887 | 24.950 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.535 | 57.286 | 57.233 | 57.037 | 57.203 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
20.572 | | 20.632 | 20.592 | 20.592 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
19.742 | 19.742 | 19.742 | 19.742 | 19.742 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.865 | 38.497 | 17.863 | 17.883 | 17.865 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-90.515 | -90.515 | -90.367 | -90.367 | -90.453 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.405 | 14.405 | 14.405 | 14.405 | 14.405 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
43.083 | 43.083 | 43.083 | 43.083 | 43.083 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-28.678 | -28.678 | -28.678 | -28.678 | -28.678 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
291 | 331 | 209 | 418 | 418 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
102 | 143 | 20 | 229 | 229 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
170 | 170 | 170 | 170 | 170 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.003 | 920 | 971 | 780 | 706 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
147 | 125 | 102 | 79 | 57 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
147 | 125 | 102 | 79 | 57 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.896 | 42.896 | 42.896 | 35.892 | 35.892 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.749 | -42.772 | -42.794 | -35.813 | -35.836 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
620 | 561 | 633 | 465 | 414 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
620 | 561 | 633 | 465 | 414 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
40.976 | 40.690 | 40.710 | 40.961 | 40.693 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
508.174 | 512.730 | 517.518 | 521.632 | 526.199 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
508.174 | 512.730 | 517.518 | 521.632 | 526.199 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
79.230 | 79.230 | 79.230 | 79.230 | 79.230 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
124.717 | 124.825 | 124.735 | 124.537 | 124.502 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
35.616 | 35.616 | 35.616 | 35.616 | 35.616 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
236 | 243 | 298 | 301 | 229 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
692 | 547 | 704 | 515 | 543 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
266.086 | 270.680 | 275.273 | 279.894 | 284.515 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.909 | 1.902 | 1.974 | 1.852 | 1.877 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-313 | -313 | -313 | -313 | -313 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-467.197 | -472.039 | -476.808 | -480.671 | -485.506 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-467.197 | -472.039 | -476.808 | -480.671 | -485.506 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.227 | 3.227 | 3.227 | 3.227 | 3.227 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-620.424 | -625.266 | -630.035 | -633.898 | -638.732 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-600.549 | -620.424 | -620.424 | -620.424 | -620.424 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-19.875 | -4.842 | -9.611 | -13.473 | -18.308 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
40.976 | 40.690 | 40.710 | 40.961 | 40.693 |