|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
39.770 | 39.739 | 40.181 | 39.986 | 39.480 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25 | 23 | 472 | 214 | 162 |
 | 1. Tiền |
|
|
25 | 23 | 472 | 214 | 162 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.009 | 25.103 | 24.887 | 24.950 | 24.721 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.286 | 57.233 | 57.037 | 57.203 | 56.994 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 20.632 | 20.592 | 20.592 | 20.572 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
19.742 | 19.742 | 19.742 | 19.742 | 19.742 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
38.497 | 17.863 | 17.883 | 17.865 | 17.865 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-90.515 | -90.367 | -90.367 | -90.453 | -90.453 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.405 | 14.405 | 14.405 | 14.405 | 14.405 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
43.083 | 43.083 | 43.083 | 43.083 | 43.083 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-28.678 | -28.678 | -28.678 | -28.678 | -28.678 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
331 | 209 | 418 | 418 | 193 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
143 | 20 | 229 | 229 | 4 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
170 | 170 | 170 | 170 | 170 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
920 | 971 | 780 | 706 | 851 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
125 | 102 | 79 | 57 | 35 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
125 | 102 | 79 | 57 | 35 |
 | - Nguyên giá |
|
|
42.896 | 42.896 | 35.892 | 35.892 | 35.892 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.772 | -42.794 | -35.813 | -35.836 | -35.857 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
561 | 633 | 465 | 414 | 580 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
561 | 633 | 465 | 414 | 580 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
40.690 | 40.710 | 40.961 | 40.693 | 40.331 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
512.730 | 517.518 | 521.632 | 526.199 | 530.695 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
512.730 | 517.518 | 521.632 | 526.199 | 530.695 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
79.230 | 79.230 | 79.230 | 79.230 | 79.230 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
124.825 | 124.735 | 124.537 | 124.502 | 124.541 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
35.616 | 35.616 | 35.616 | 35.616 | 35.616 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
243 | 298 | 301 | 229 | 230 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
547 | 704 | 515 | 543 | 452 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
270.680 | 275.273 | 279.894 | 284.515 | 289.096 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.902 | 1.974 | 1.852 | 1.877 | 1.842 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-313 | -313 | -313 | -313 | -313 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-472.039 | -476.808 | -480.671 | -485.506 | -490.364 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-472.039 | -476.808 | -480.671 | -485.506 | -490.364 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.227 | 3.227 | 3.227 | 3.227 | 3.227 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-625.266 | -630.035 | -633.898 | -638.732 | -643.590 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-620.424 | -620.424 | -620.424 | -620.424 | -638.732 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-4.842 | -9.611 | -13.473 | -18.308 | -4.858 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
40.690 | 40.710 | 40.961 | 40.693 | 40.331 |