|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
261.888 | 282.249 | 279.723 | 297.452 | 249.257 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.284 | 4.871 | 650 | 1.442 | 1.688 |
| 1. Tiền |
|
|
1.284 | 4.871 | 650 | 1.442 | 1.688 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
218.506 | 231.791 | 240.101 | 248.121 | 199.497 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
176.239 | 201.152 | 225.911 | 231.734 | 185.960 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.313 | 2.546 | 10.548 | 4.023 | 3.508 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
37.385 | 24.133 | | 9.268 | 7.785 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.166 | 35.557 | 35.238 | 34.692 | 33.840 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-31.597 | -31.597 | -31.597 | -31.597 | -31.597 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
40.460 | 43.571 | 37.329 | 46.243 | 46.438 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
51.277 | 54.388 | 53.117 | 62.031 | 62.226 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10.817 | -10.817 | -15.788 | -15.788 | -15.788 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.638 | 2.015 | 1.644 | 1.646 | 1.634 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
40 | 25 | 47 | 48 | 37 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.398 | 1.791 | 1.398 | 1.398 | 1.398 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.517 | 34.031 | 33.550 | 33.089 | 32.698 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
34.390 | 33.933 | 33.479 | 33.041 | 32.607 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.509 | 33.162 | 32.818 | 32.490 | 32.167 |
| - Nguyên giá |
|
|
127.848 | 126.568 | 126.568 | 126.568 | 126.568 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-94.339 | -93.406 | -93.750 | -94.077 | -94.401 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
881 | 771 | 661 | 551 | 441 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.596 | 4.596 | 4.596 | 4.596 | 4.596 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.715 | -3.825 | -3.935 | -4.045 | -4.155 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
126 | 98 | 72 | 48 | 90 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
126 | 98 | 72 | 48 | 90 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
296.405 | 316.280 | 313.274 | 330.541 | 281.954 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
241.858 | 261.581 | 258.272 | 275.184 | 226.187 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
240.860 | 260.506 | 257.165 | 274.046 | 224.818 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.490 | 9.254 | 11.505 | 11.480 | 11.513 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
114.093 | 114.029 | 117.542 | 117.491 | 109.219 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31.257 | 36.927 | 44.350 | 44.058 | 33.311 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
22.224 | 22.987 | 10.857 | 12.693 | 13.935 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
22.438 | 24.819 | 22.755 | 25.427 | 10.109 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
26.411 | 32.847 | 30.826 | 42.827 | 31.218 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
19.598 | 19.294 | 18.981 | 19.719 | 15.164 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
349 | 349 | 349 | 349 | 349 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
998 | 1.075 | 1.107 | 1.139 | 1.370 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
998 | 1.075 | 1.107 | | 1.370 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | 1.139 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
54.546 | 54.699 | 55.002 | 55.357 | 55.767 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
54.546 | 54.699 | 55.002 | 55.357 | 55.767 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
151 | 151 | 151 | 151 | 151 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.985 | 14.985 | 14.985 | 14.985 | 14.985 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-160.589 | -160.436 | -160.134 | -159.779 | -159.368 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-161.601 | -160.589 | -160.589 | -160.589 | -160.589 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.012 | 153 | 455 | 810 | 1.221 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
296.405 | 316.280 | 313.274 | 330.541 | 281.954 |