|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
52.083 | 54.633 | 55.918 | 36.864 | 34.513 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.383 | 4.880 | 7.595 | 7.341 | 483 |
| 1. Tiền |
|
|
5.383 | 4.880 | 7.595 | 7.341 | 483 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 200 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 200 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
39.363 | 40.740 | 40.449 | 21.811 | 25.976 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
33.798 | 34.322 | 33.010 | 16.525 | 21.332 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
263 | 389 | 635 | 133 | 780 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.410 | 6.136 | 7.187 | 5.536 | 4.248 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-108 | -108 | -383 | -383 | -383 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.337 | 9.013 | 7.874 | 7.512 | 7.969 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.337 | 9.013 | 7.874 | 7.512 | 7.969 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 85 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 85 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.983 | 5.644 | 4.013 | 3.310 | 3.040 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
4.212 | 3.520 | 2.891 | 2.807 | 2.620 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.212 | 3.520 | 2.891 | 2.807 | 2.620 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.573 | 8.533 | 6.858 | 6.954 | 6.954 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.362 | -5.013 | -3.967 | -4.147 | -4.334 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.772 | 2.124 | 1.122 | 503 | 421 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.772 | 2.124 | 1.122 | 503 | 421 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
59.067 | 60.277 | 59.931 | 40.174 | 37.553 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
46.360 | 47.562 | 46.868 | 27.139 | 24.498 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.561 | 47.195 | 46.868 | 27.139 | 24.498 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
15.981 | 13.743 | 7.051 | 5.324 | 5.711 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
15.149 | 18.308 | 21.034 | 11.795 | 10.653 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 10 | 2.296 | 1.691 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.652 | 1.555 | 1.654 | 1.449 | 1.201 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.418 | 7.294 | 5.607 | 3.696 | 5.239 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 3 | 97 | 525 | 15 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.347 | 6.260 | 9.094 | 2.537 | 1.530 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14 | 22 | 34 | 122 | 147 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
799 | 367 | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
799 | 367 | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
12.706 | 12.715 | 13.063 | 13.035 | 13.056 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
12.706 | 12.715 | 13.063 | 13.035 | 13.056 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.074 | 12.074 | 12.074 | 12.074 | 12.074 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
528 | 533 | 538 | 560 | 580 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
105 | 108 | 451 | 401 | 401 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
105 | 108 | 451 | 401 | 401 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
59.067 | 60.277 | 59.931 | 40.174 | 37.553 |