|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
19.988 | 26.186 | 43.457 | 60.566 | 76.641 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.672 | 22.263 | 187 | 42 | 20 |
| 1. Tiền |
|
|
22 | 63 | 187 | 42 | 20 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.650 | 22.200 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.300 | | 27.800 | 55.550 | 73.366 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.300 | | 27.800 | 55.550 | 73.366 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.016 | 3.918 | 15.470 | 4.974 | 3.253 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.874 | 3.710 | 14.631 | 3.726 | 1.128 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
44 | 89 | 198 | 154 | 182 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
97 | 119 | 640 | 1.094 | 1.943 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 5 | | 1 | 1 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 5 | | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
153.423 | 149.052 | 142.050 | 136.436 | 130.752 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
147.566 | 147.203 | 141.513 | 135.902 | 130.215 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
147.566 | 147.203 | 141.513 | 135.902 | 130.215 |
| - Nguyên giá |
|
|
182.832 | 187.585 | 187.585 | 187.658 | 187.658 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-35.265 | -40.382 | -46.072 | -51.756 | -57.443 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
406 | 300 | 367 | 342 | 378 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
406 | 300 | 367 | 342 | 378 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.450 | 1.549 | 169 | 192 | 158 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.450 | 1.446 | 54 | 80 | 47 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 103 | 115 | 112 | 112 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
173.411 | 175.239 | 185.507 | 197.002 | 207.392 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
13.332 | 6.056 | 6.037 | 6.193 | 6.803 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
13.032 | 5.756 | 5.737 | 5.893 | 6.503 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7.190 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
760 | 752 | 42 | 33 | 33 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.432 | 1.192 | 1.718 | 1.858 | 2.696 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
155 | 183 | 167 | 183 | 201 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.436 | 2.441 | 2.451 | 2.392 | 2.236 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
86 | 15 | 20 | 23 | 30 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
972 | 1.173 | 1.340 | 1.403 | 1.306 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
160.080 | 169.182 | 179.470 | 190.810 | 200.590 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
160.080 | 169.182 | 179.470 | 190.810 | 200.590 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
107.923 | 107.923 | 107.923 | 107.923 | 107.923 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
26.945 | 34.158 | 42.181 | 51.328 | 60.482 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
25.212 | 27.102 | 29.366 | 31.559 | 32.185 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25.212 | 27.102 | 29.366 | 31.559 | 32.185 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
173.411 | 175.239 | 185.507 | 197.002 | 207.392 |