|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
22.429 | 67.261 | 84.508 | 38.485 | 39.904 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
8.772 | 4.352 | 4.069 | 14.281 | 4.413 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.772 | 4.352 | 4.069 | 14.281 | 4.413 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.979 | 34.321 | 63.278 | 17.299 | 16.415 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.235 | 26.282 | 54.784 | 7.789 | 2.389 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 4.421 | 6.331 | 8.429 | 9.896 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.945 | 3.864 | 2.407 | 2.476 | 5.526 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-201 | -245 | -245 | -1.396 | -1.396 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.588 | 28.322 | 17.161 | 6.716 | 19.077 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.322 | 30.055 | 18.895 | 8.454 | 20.815 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.734 | -1.734 | -1.734 | -1.738 | -1.738 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
90 | 266 | | 189 | -2 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 246 | | 189 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
90 | 20 | | | -2 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
70.555 | 72.222 | 73.027 | 73.289 | 74.430 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
63.009 | 62.119 | 61.229 | 61.003 | 60.120 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.552 | 56.662 | 55.772 | 55.546 | 54.663 |
 | - Nguyên giá |
|
|
81.578 | 81.578 | 81.578 | 82.237 | 82.237 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.026 | -24.916 | -25.805 | -26.692 | -27.575 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.457 | 5.457 | 5.457 | 5.457 | 5.457 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.582 | 5.582 | 5.582 | 5.582 | 5.582 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125 | -125 | -125 | -125 | -125 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.462 | 5.614 | 7.660 | 8.471 | 10.552 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.462 | 5.614 | 7.660 | 8.471 | 10.552 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.085 | 4.489 | 4.138 | 3.815 | 3.759 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.085 | 4.489 | 4.138 | 3.815 | 3.759 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
92.985 | 139.482 | 157.535 | 111.774 | 114.335 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
42.844 | 95.140 | 115.931 | 62.066 | 59.463 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
38.858 | 91.966 | 112.179 | 59.770 | 53.687 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
30.552 | 29.931 | 36.231 | 33.102 | 31.940 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.232 | 53.064 | 62.793 | 7.569 | 12.322 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.442 | 2.478 | 4.494 | 2.028 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
998 | 551 | 298 | 1.270 | 575 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.578 | 2.696 | 5.323 | 7.557 | 1.777 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.063 | 1.381 | 1.714 | 2.104 | 2.375 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.415 | 2.225 | 2.719 | 3.278 | 2.599 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20 | 675 | 623 | 396 | 71 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.987 | 3.174 | 3.752 | 2.296 | 5.776 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.987 | 3.174 | 3.752 | 2.296 | 5.776 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
50.140 | 44.342 | 41.605 | 49.708 | 54.872 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
50.140 | 44.342 | 41.605 | 49.708 | 54.872 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.400 | 32.400 | 32.400 | 32.400 | 32.400 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-105 | -105 | -105 | -105 | -105 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.357 | 5.800 | 5.800 | 5.800 | 5.800 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
13.488 | 6.247 | 3.509 | 11.613 | 16.776 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.412 | 1.508 | 6.247 | 1.508 | 11.613 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.076 | 4.739 | -2.737 | 10.106 | 5.163 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
92.985 | 139.482 | 157.535 | 111.774 | 114.335 |