|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
67.195 | 23.473 | 22.429 | 67.261 | 84.508 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.440 | 6.474 | 8.772 | 4.352 | 4.069 |
| 1. Tiền |
|
|
1.440 | 6.474 | 8.772 | 4.352 | 4.069 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
50.198 | 10.425 | 6.979 | 34.321 | 63.278 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
44.372 | 4.856 | 1.235 | 26.282 | 54.784 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.993 | 2.957 | | 4.421 | 6.331 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.030 | 2.813 | 5.945 | 3.864 | 2.407 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-197 | -201 | -201 | -245 | -245 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
15.501 | 6.575 | 6.588 | 28.322 | 17.161 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.043 | 8.308 | 8.322 | 30.055 | 18.895 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.543 | -1.734 | -1.734 | -1.734 | -1.734 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
57 | | 90 | 266 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 246 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 90 | 20 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
57 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
69.143 | 70.330 | 70.555 | 72.222 | 73.027 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
62.898 | 62.362 | 63.009 | 62.119 | 61.229 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
57.440 | 56.905 | 57.552 | 56.662 | 55.772 |
| - Nguyên giá |
|
|
79.748 | 80.069 | 81.578 | 81.578 | 81.578 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-22.308 | -23.164 | -24.026 | -24.916 | -25.805 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.457 | 5.457 | 5.457 | 5.457 | 5.457 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.582 | 5.582 | 5.582 | 5.582 | 5.582 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125 | -125 | -125 | -125 | -125 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.135 | 2.353 | 2.462 | 5.614 | 7.660 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.135 | 2.353 | 2.462 | 5.614 | 7.660 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.110 | 5.615 | 5.085 | 4.489 | 4.138 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.110 | 5.615 | 5.085 | 4.489 | 4.138 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
136.339 | 93.803 | 92.985 | 139.482 | 157.535 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
95.380 | 46.733 | 42.844 | 95.140 | 115.931 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
89.197 | 42.746 | 38.858 | 91.966 | 112.179 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
37.669 | 21.593 | 30.552 | 29.931 | 36.231 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
41.820 | 5.815 | 1.232 | 53.064 | 62.793 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
576 | 3.756 | | 1.442 | 2.478 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
197 | 756 | 998 | 551 | 298 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.758 | 6.623 | 2.578 | 2.696 | 5.323 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
511 | 767 | 1.063 | 1.381 | 1.714 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.239 | 3.076 | 2.415 | 2.225 | 2.719 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
428 | 360 | 20 | 675 | 623 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.183 | 3.987 | 3.987 | 3.174 | 3.752 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.183 | 3.987 | 3.987 | 3.174 | 3.752 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.959 | 47.070 | 50.140 | 44.342 | 41.605 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
40.959 | 47.070 | 50.140 | 44.342 | 41.605 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.400 | 32.400 | 32.400 | 32.400 | 32.400 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-105 | -105 | -105 | -105 | -105 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.357 | 4.357 | 4.357 | 5.800 | 5.800 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.307 | 10.418 | 13.488 | 6.247 | 3.509 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
6.488 | 3.856 | 10.412 | 1.508 | 6.247 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.181 | 6.562 | 3.076 | 4.739 | -2.737 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
136.339 | 93.803 | 92.985 | 139.482 | 157.535 |