|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
35.645 | 35.336 | 32.284 | 45.634 | 48.343 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.996 | 4.683 | 7.057 | 7.346 | 7.648 |
 | 1. Tiền |
|
|
796 | 2.483 | 4.057 | 5.346 | 7.648 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.200 | 2.200 | 3.000 | 2.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
8.704 | 11.973 | 5.328 | 10.828 | 10.828 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
8.704 | 11.973 | 5.328 | 10.828 | 10.828 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
19.058 | 9.527 | 8.767 | 10.069 | 19.593 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.771 | 8.548 | 7.391 | 8.978 | 20.251 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
95 | 215 | 2.044 | 689 | 109 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
363 | 1.935 | 502 | 1.572 | 404 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.170 | -1.170 | -1.170 | -1.170 | -1.170 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.631 | 8.763 | 10.924 | 17.165 | 10.265 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.631 | 8.763 | 10.924 | 17.165 | 10.265 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
256 | 390 | 209 | 227 | 8 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
249 | 203 | 164 | 219 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 181 | 38 | 1 | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.548 | 15.789 | 16.879 | 15.330 | 15.298 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.156 | 3.536 | 3.536 | 3.536 | 3.536 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.156 | 3.536 | 3.536 | 3.536 | 3.536 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
8.613 | 8.178 | 9.764 | 9.261 | 10.258 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.366 | 7.932 | 9.518 | 9.015 | 10.013 |
 | - Nguyên giá |
|
|
74.664 | 72.621 | 73.817 | 73.817 | 75.197 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.297 | -64.690 | -64.299 | -64.802 | -65.184 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
247 | 246 | 246 | 246 | 246 |
 | - Nguyên giá |
|
|
258 | 258 | 258 | 258 | 258 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12 | -12 | -12 | -12 | -13 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 28 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 28 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.778 | 4.075 | 3.579 | 2.533 | 1.476 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.778 | 4.075 | 3.579 | 2.533 | 1.476 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
52.193 | 51.125 | 49.163 | 60.964 | 63.641 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
12.067 | 11.386 | 10.147 | 20.094 | 23.118 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.867 | 10.186 | 8.913 | 18.784 | 20.494 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 3.813 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.240 | 4.362 | 4.096 | 5.232 | 8.253 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
344 | 2.074 | 1.052 | 6.409 | 596 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.084 | 64 | 192 | 2.341 | 1.550 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
795 | 24 | 617 | 680 | 1.586 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
145 | 160 | 145 | 145 | 149 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.255 | 3.499 | 2.735 | 3.901 | 4.546 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4 | 4 | 76 | 76 | 2 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.234 | 1.310 | 2.624 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.200 | 1.200 | 1.234 | 1.310 | 2.624 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
40.126 | 39.740 | 39.016 | 40.870 | 40.523 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
39.720 | 39.333 | 38.610 | 40.464 | 40.117 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
8.379 | 8.379 | 8.379 | 8.379 | 8.379 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.562 | 2.562 | 2.562 | 2.562 | 2.562 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.778 | 1.392 | 669 | 2.523 | 2.176 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 1.826 | 1.755 | 1.755 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.778 | -434 | -1.086 | 768 | 2.176 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
406 | 406 | 406 | 406 | 406 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
124 | 124 | 124 | 124 | 124 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
282 | 282 | 282 | 282 | 282 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
52.193 | 51.125 | 49.163 | 60.964 | 63.641 |