|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
32.284 | 45.634 | 48.343 | 36.058 | 45.115 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.057 | 7.346 | 7.648 | 6.993 | 1.617 |
 | 1. Tiền |
|
|
4.057 | 5.346 | 7.648 | 6.993 | 1.617 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | 2.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.328 | 10.828 | 10.828 | 5.877 | 6.828 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.328 | 10.828 | 10.828 | 5.877 | 6.828 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.767 | 10.069 | 19.593 | 8.121 | 18.015 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.391 | 8.978 | 20.251 | 6.352 | 4.089 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.044 | 689 | 109 | 215 | 12.683 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
502 | 1.572 | 404 | 2.724 | 2.414 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.170 | -1.170 | -1.170 | -1.170 | -1.170 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.924 | 17.165 | 10.265 | 14.562 | 18.230 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.924 | 17.165 | 10.265 | 14.562 | 18.230 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
209 | 227 | 8 | 505 | 425 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
164 | 219 | | 53 | 298 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
38 | 1 | 1 | 446 | 120 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.879 | 15.330 | 15.298 | 18.072 | 18.040 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.536 | 3.536 | 3.536 | 2.280 | 2.280 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.536 | 3.536 | 3.536 | 2.280 | 2.280 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.764 | 9.261 | 10.258 | 14.667 | 14.691 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.518 | 9.015 | 10.013 | 14.421 | 14.446 |
 | - Nguyên giá |
|
|
73.817 | 73.817 | 75.197 | 80.207 | 77.033 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-64.299 | -64.802 | -65.184 | -65.786 | -62.587 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
246 | 246 | 246 | 245 | 245 |
 | - Nguyên giá |
|
|
258 | 258 | 258 | 258 | 258 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12 | -12 | -13 | -13 | -13 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 28 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 28 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.579 | 2.533 | 1.476 | 1.125 | 1.069 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.579 | 2.533 | 1.476 | 1.125 | 1.069 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
49.163 | 60.964 | 63.641 | 54.130 | 63.155 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
10.147 | 20.094 | 23.118 | 13.773 | 22.917 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
8.913 | 18.784 | 20.494 | 12.758 | 21.627 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 3.813 | | 3.580 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.096 | 5.232 | 8.253 | 5.903 | 2.199 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.052 | 6.409 | 596 | 805 | 9.411 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
192 | 2.341 | 1.550 | 539 | 218 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
617 | 680 | 1.586 | 411 | 681 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
145 | 145 | 149 | 145 | 161 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.735 | 3.901 | 4.546 | 3.492 | 3.207 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 1.462 | 1.540 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
76 | 76 | 2 | 2 | 630 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.234 | 1.310 | 2.624 | 1.015 | 1.290 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1.234 | 1.310 | 2.624 | 1.015 | 1.290 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
39.016 | 40.870 | 40.523 | 40.356 | 40.238 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
38.610 | 40.464 | 40.117 | 39.950 | 39.831 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
8.379 | 8.379 | 8.379 | 8.379 | 8.379 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.562 | 2.562 | 2.562 | 2.562 | 2.562 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
669 | 2.523 | 2.176 | 2.009 | 1.890 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.755 | 1.755 | | 2.249 | 1.620 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.086 | 768 | 2.176 | -240 | 270 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
406 | 406 | 406 | 406 | 406 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
124 | 124 | 124 | 124 | 124 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
282 | 282 | 282 | 282 | 282 |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
49.163 | 60.964 | 63.641 | 54.130 | 63.155 |