|
|
Q4 2016 | Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
278.026 | 178.576 | 137.941 | 154.161 | 174.115 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
114.129 | 554 | 4.160 | 2.496 | 11.509 |
| 1. Tiền |
|
|
114.129 | 554 | 4.160 | 2.496 | 1.039 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | 10.470 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 11.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 11.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
114.525 | 137.258 | 115.948 | 136.994 | 130.284 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
108.346 | 133.173 | 109.360 | 129.774 | 120.612 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.742 | 318 | 3.359 | 1.894 | 288 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.436 | 3.767 | 3.229 | 5.326 | 9.385 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
49.236 | 39.856 | 17.442 | 13.641 | 20.700 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
49.236 | 39.856 | 17.442 | 13.641 | 20.700 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
136 | 908 | 392 | 1.029 | 621 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
136 | 908 | 392 | 1.029 | 621 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
15.056 | 12.008 | 11.537 | 9.766 | 9.298 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
14.789 | 11.884 | 11.537 | 9.766 | 9.298 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.530 | 11.668 | 11.364 | 9.636 | 9.212 |
| - Nguyên giá |
|
|
33.504 | 33.504 | 30.909 | 30.909 | 31.246 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.975 | -21.836 | -19.545 | -21.272 | -22.034 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
259 | 216 | 173 | 129 | 86 |
| - Nguyên giá |
|
|
259 | 259 | 259 | 259 | 259 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -43 | -86 | -130 | -173 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
267 | 124 | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
267 | 124 | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
293.082 | 190.585 | 149.478 | 163.927 | 183.413 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
270.160 | 167.306 | 125.706 | 139.539 | 158.433 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
270.160 | 167.306 | 125.706 | 139.539 | 158.433 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
53.940 | 52.200 | 42.950 | 48.001 | 8.300 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
160.912 | 99.840 | 65.931 | 60.015 | 63.818 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
38.932 | 60 | 154 | 93 | 62.911 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.213 | 10.948 | 13.661 | 18.217 | 18.124 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.629 | 3.365 | 817 | 6.896 | 3.744 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27 | | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.499 | 856 | 2.164 | 5.849 | 613 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8 | 37 | 30 | 468 | 923 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
22.922 | 23.278 | 23.772 | 24.387 | 24.980 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
22.922 | 23.278 | 23.772 | 24.387 | 24.980 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
20.859 | 20.859 | 20.859 | 20.859 | 20.859 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| 206 | 427 | 676 | 975 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.063 | 2.213 | 2.486 | 2.853 | 3.146 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.063 | 2.213 | 2.486 | 2.853 | 3.146 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
293.082 | 190.585 | 149.478 | 163.927 | 183.413 |