|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.792.339 | 1.973.647 | 1.817.517 | 1.829.045 | 1.730.792 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
224.133 | 334.517 | 297.683 | 120.046 | 138.463 |
| 1. Tiền |
|
|
81.133 | 93.517 | 48.683 | 30.046 | 71.923 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
143.000 | 241.000 | 249.000 | 90.000 | 66.540 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
84.075 | 64.154 | 95.648 | 109.067 | 105.517 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
95.120 | 65.193 | 87.204 | 87.204 | 52.693 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-16.898 | -7.017 | -6.534 | -4.320 | -360 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.854 | 5.978 | 14.978 | 26.183 | 53.183 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
663.367 | 788.389 | 782.061 | 794.252 | 794.049 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
554.908 | 581.235 | 569.896 | 672.503 | 637.895 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
96.633 | 115.839 | 138.911 | 92.203 | 82.373 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4.000 | 4.000 | 4.000 | 4.000 | 9.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
120.104 | 100.928 | 83.091 | 39.383 | 78.619 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-112.278 | -13.613 | -13.837 | -13.837 | -13.837 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
646.634 | 607.769 | 457.675 | 612.989 | 494.898 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
646.634 | 607.769 | 457.675 | 612.989 | 494.898 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
174.130 | 178.818 | 184.451 | 192.690 | 197.865 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.644 | 5.221 | 2.663 | 746 | 3.331 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
167.352 | 172.110 | 180.785 | 191.335 | 193.799 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.134 | 1.487 | 1.003 | 609 | 735 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.259.424 | 2.194.846 | 2.147.984 | 2.258.608 | 2.820.999 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.196 | 4.680 | 2.479 | 2.672 | 1.528 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.196 | 4.680 | 2.479 | 2.672 | 1.528 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.115.784 | 2.036.952 | 1.918.334 | 1.897.761 | 2.580.432 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.077.267 | 1.936.771 | 1.899.840 | 1.873.882 | 2.561.206 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.766.420 | 2.740.856 | 2.788.160 | 2.839.031 | 3.705.770 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-689.153 | -804.085 | -888.320 | -965.149 | -1.144.564 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
38.492 | 30.266 | 18.475 | 21.762 | 17.221 |
| - Nguyên giá |
|
|
122.177 | 90.415 | 55.027 | 42.695 | 35.013 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.685 | -60.149 | -36.551 | -20.933 | -17.792 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
25 | 69.915 | 19 | 2.117 | 2.005 |
| - Nguyên giá |
|
|
452 | 71.564 | 452 | 2.632 | 2.632 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-428 | -1.649 | -434 | -515 | -627 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.470 | 20.994 | 22.422 | 34.463 | 87.884 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.470 | 20.994 | 22.422 | 34.463 | 87.884 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
112.878 | 117.311 | 116.504 | 234.169 | 43.018 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
69.684 | 73.241 | 73.309 | 202.619 | 12.376 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
42.195 | 43.070 | 42.195 | 30.550 | 30.550 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -908 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.095 | 14.910 | 88.245 | 89.544 | 86.196 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
10.494 | 10.177 | 83.644 | 82.791 | 81.595 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.427 | 2.559 | 2.427 | 4.579 | 2.427 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
2.174 | 2.174 | 2.174 | 2.174 | 2.174 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | 21.941 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.051.763 | 4.168.493 | 3.965.501 | 4.087.653 | 4.551.791 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.523.080 | 2.626.167 | 2.406.419 | 2.506.907 | 2.848.622 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.269.550 | 1.412.817 | 1.223.681 | 1.355.167 | 1.366.591 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
359.841 | 324.906 | 475.421 | 685.319 | 813.280 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
264.928 | 295.601 | 229.049 | 250.678 | 251.722 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
511.964 | 310.647 | 287.642 | 256.566 | 161.871 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.903 | 25.522 | 5.294 | 7.037 | 11.940 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.718 | 32.464 | 16.336 | 30.130 | 18.599 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.722 | 309.818 | 85.797 | 33.516 | 40.886 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
53.441 | 89.824 | 100.111 | 67.887 | 44.260 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.033 | 24.033 | 24.033 | 24.033 | 24.033 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.253.530 | 1.213.350 | 1.182.738 | 1.151.740 | 1.482.032 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
57 | 57 | 57 | 57 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.129.328 | 1.092.674 | 1.077.038 | 1.055.720 | 1.434.611 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 2.497 | 11.867 | 8.808 | 11.395 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
12.723 | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
111.421 | 118.121 | 93.777 | 87.156 | 36.026 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.528.683 | 1.542.326 | 1.559.082 | 1.580.746 | 1.703.169 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.528.683 | 1.542.326 | 1.559.082 | 1.580.746 | 1.703.169 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
939.974 | 939.974 | 939.974 | 939.974 | 991.343 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-1.407 | -1.407 | -1.407 | -1.407 | -1.569 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
18.445 | 18.445 | 18.445 | 18.445 | 18.445 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.430 | 11.430 | 11.430 | 11.430 | 11.430 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
374.113 | 385.014 | 393.934 | 427.205 | 369.207 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
291.816 | 292.308 | 371.456 | 385.507 | 320.274 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
82.297 | 92.706 | 22.478 | 41.698 | 48.933 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
186.128 | 188.870 | 196.705 | 185.099 | 314.312 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.051.763 | 4.168.493 | 3.965.501 | 4.087.653 | 4.551.791 |