|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
380.491 | 484.869 | 461.729 | 454.847 | 454.718 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
185.072 | 188.022 | 140.827 | 146.018 | 153.551 |
| 1. Tiền |
|
|
15.072 | 18.022 | 10.827 | 16.018 | 23.551 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
170.000 | 170.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
166.500 | 236.500 | 247.373 | 247.925 | 272.925 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
166.500 | 236.500 | 247.373 | 247.925 | 272.925 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.232 | 40.731 | 31.628 | 39.360 | 24.606 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| 28.187 | 13.608 | 1.324 | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22.232 | 12.543 | 18.019 | 40.765 | 24.606 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | -2.729 | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
6.404 | 19.453 | 41.858 | 20.504 | 3.596 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
6.404 | 19.453 | 41.858 | 20.504 | 3.596 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
284 | 164 | 43 | 1.040 | 40 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
25 | 5 | 4 | 49 | 40 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 39 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
259 | 159 | | 992 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
580.421 | 544.317 | 536.231 | 525.477 | 525.128 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
35.509 | 5.000 | 5.000 | 5.000 | 5.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-30.509 | | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
350.491 | 312.252 | 303.477 | 313.119 | 304.353 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
350.491 | 312.252 | 303.477 | 313.119 | 304.353 |
| - Nguyên giá |
|
|
555.717 | 489.953 | 489.953 | 508.597 | 508.772 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-205.226 | -177.701 | -186.476 | -195.478 | -204.418 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
49.799 | 53.305 | 54.838 | 35.437 | 38.621 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
49.799 | 53.305 | 54.838 | 35.437 | 38.621 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
15.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 17.000 | 17.000 | 17.000 | 22.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
160.131 | 156.760 | 155.916 | 154.921 | 155.154 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
160.131 | 156.760 | 155.410 | 154.432 | 154.665 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 507 | 489 | 489 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
960.912 | 1.029.187 | 997.960 | 980.324 | 979.846 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
162.057 | 215.225 | 183.998 | 172.354 | 165.884 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
150.429 | 203.597 | 169.836 | 160.727 | 165.884 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.226 | 4.778 | 1.620 | 13.050 | 2.409 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.301 | 673 | 2.947 | 2.003 | 1.399 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.692 | 34.564 | 25.630 | 5.570 | 26.442 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.599 | 24.249 | 4.547 | 8.627 | 8.601 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
58 | 115 | 115 | 62 | 62 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 330 | 330 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.332 | 12.838 | 13.450 | 11.054 | 8.138 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 2.443 | 2.385 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
97.223 | 126.380 | 121.528 | 117.587 | 116.118 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
11.627 | 11.627 | 14.162 | 11.627 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
11.627 | 11.627 | 11.627 | 11.627 | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 2.534 | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
798.855 | 813.962 | 813.962 | 807.969 | 813.962 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
798.855 | 813.962 | 813.962 | 807.969 | 813.962 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
813.962 | 813.962 | 813.962 | 813.962 | 813.962 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-15.107 | | | -5.993 | |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.107 | | | -5.993 | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
960.912 | 1.029.187 | 997.960 | 980.324 | 979.846 |