|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
554.917 | 709.829 | 596.747 | 477.631 | 259.700 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
551.156 | 706.523 | 592.500 | 474.550 | 255.008 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
16.053 | 4.420 | 5.666 | 47.167 | 5.004 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
16.053 | 4.420 | 5.666 | 47.167 | 5.004 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
107.264 | 97.713 | 75.854 | 135.784 | 50.134 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
440.356 | 621.153 | 443.182 | 286.839 | 139.553 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-19.922 | | -20.303 | | -1 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
7.050 | 3.722 | 7.752 | 4.455 | 2.361 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
26 | 200 | 100 | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
7.024 | 3.522 | 7.652 | 4.455 | 2.361 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
7.024 | 3.522 | 7.652 | 4.455 | 2.361 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
119 | | 149 | 168 | 161 |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| 239 | | | |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
235 | 943 | 80.201 | 136 | 57.796 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| -21.667 | | | |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.762 | 3.306 | 4.247 | 3.082 | 4.693 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
484 | 369 | 1.050 | 7 | 1.012 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
953 | 447 | 873 | 749 | 1.653 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
989 | 989 | 989 | 989 | 692 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.336 | 1.501 | 1.336 | 1.336 | 1.336 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
27.554 | 29.858 | 27.650 | 29.469 | 26.344 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.554 | 6.866 | 7.650 | 6.912 | 6.344 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.931 | 5.364 | 6.270 | 5.654 | 5.207 |
 | - Nguyên giá |
|
|
21.934 | 21.934 | 23.472 | 21.903 | 22.039 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.003 | -16.570 | -17.202 | -16.250 | -16.832 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.623 | 1.502 | 1.380 | 1.258 | 1.137 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.921 | 22.921 | 22.921 | 22.921 | 22.921 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.298 | -21.419 | -21.541 | -21.663 | -21.784 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
20.000 | 22.993 | 20.000 | 22.557 | 20.000 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| 793 | | | |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 2.199 | | 2.557 | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
582.471 | 739.687 | 624.397 | 507.100 | 286.044 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
276.352 | 434.184 | 331.610 | 234.582 | 57.871 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
276.298 | 434.130 | 331.556 | 234.528 | 57.817 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
880 | 979 | 404 | 449 | 519 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
24 | | 24 | 24 | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| 751 | | | |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
671 | | 362 | 371 | 371 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.355 | 1.974 | 1.611 | 2.189 | 1.828 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
2.956 | 2.969 | 2.874 | 11.088 | 2.286 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
22 | 2 | 25 | | |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.423 | 2.735 | 3.256 | 5.339 | 1.689 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
265.584 | 424.336 | 322.615 | 214.684 | 50.739 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
384 | 384 | 384 | 384 | 384 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
306.120 | 305.504 | 292.788 | 272.518 | 228.173 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
306.120 | 305.504 | 292.788 | 272.518 | 228.173 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.606.376 | 1.606.376 | 1.606.376 | 1.606.376 | 1.606.376 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.466.076 | 1.466.076 | 1.466.076 | 1.466.076 | 1.466.076 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.466.076 | 1.466.076 | 1.466.076 | 1.466.076 | 1.466.076 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
140.300 | 140.300 | 140.300 | 140.300 | 140.300 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
105.086 | 44.599 | | 105.086 | 49.563 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| 55.523 | 105.086 | | 55.523 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
4.006 | 8.970 | 4.006 | 4.006 | 4.006 |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-1.409.349 | -1.409.965 | -1.422.681 | -1.442.951 | -1.487.295 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-1.409.349 | -1.402.845 | -1.422.681 | -1.442.951 | -1.454.710 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
| -7.120 | | | -32.585 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
582.471 | 739.687 | 624.397 | 507.100 | 286.044 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |