|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
885.779 | 944.470 | 860.312 | 903.379 | 917.082 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
152.321 | 170.888 | 118.889 | 79.308 | 122.800 |
| 1. Tiền |
|
|
12.021 | 18.088 | 22.889 | 26.308 | 40.800 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
140.300 | 152.800 | 96.000 | 53.000 | 82.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
338.000 | 387.500 | 397.500 | 454.500 | 399.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
338.000 | 387.500 | 397.500 | 454.500 | 399.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.242 | 17.153 | 26.204 | 105.155 | 78.024 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
43.399 | 36.087 | 40.635 | 26.977 | 30.803 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
743 | 4.284 | 9.762 | 83.146 | 55.191 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.844 | 7.226 | 6.062 | 10.286 | 7.249 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-744 | -30.444 | -30.254 | -15.254 | -15.219 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
326.228 | 342.940 | 278.585 | 227.703 | 272.568 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
326.228 | 342.940 | 278.585 | 227.703 | 272.568 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
21.988 | 25.990 | 39.133 | 36.713 | 44.191 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
21.631 | 23.628 | 25.367 | 28.403 | 30.973 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
358 | 2.362 | 13.766 | 8.310 | 13.218 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
498.130 | 529.909 | 532.349 | 534.437 | 530.757 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
202.333 | 199.840 | 198.778 | 198.921 | 204.600 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
139.622 | 137.151 | 136.102 | 136.246 | 141.924 |
| - Nguyên giá |
|
|
602.162 | 604.399 | 608.113 | 613.170 | 624.007 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-462.539 | -467.248 | -472.011 | -476.924 | -482.082 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
62.710 | 62.690 | 62.676 | 62.676 | 62.676 |
| - Nguyên giá |
|
|
63.966 | 63.966 | 63.966 | 63.966 | 63.966 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.255 | -1.276 | -1.290 | -1.290 | -1.290 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
95.535 | 99.523 | 103.026 | 105.023 | 95.610 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
95.535 | 99.523 | 103.026 | 105.023 | 95.610 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
197.981 | 228.318 | 228.318 | 228.318 | 228.372 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
246.734 | 246.734 | 246.734 | 246.734 | 246.788 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-48.753 | -18.416 | -18.416 | -18.416 | -18.416 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.281 | 2.228 | 2.228 | 2.175 | 2.175 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.281 | 2.228 | 2.228 | 2.175 | 2.175 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.383.909 | 1.474.379 | 1.392.661 | 1.437.816 | 1.447.839 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
496.637 | 578.037 | 526.970 | 544.556 | 542.212 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
496.637 | 578.037 | 526.970 | 544.556 | 542.212 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | 54.512 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.887 | 42.125 | 13.318 | 14.031 | 14.023 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
203.033 | 288.400 | 222.504 | 136.492 | 177.343 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.034 | | | | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.026 | 12.952 | 14.275 | 13.660 | 14.107 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
160.665 | 140.703 | 129.356 | 220.407 | 249.424 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
35.714 | 31.398 | 56.757 | 16.915 | 16.719 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
47.676 | 47.602 | 53.576 | 60.753 | 44.158 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.602 | 14.856 | 37.184 | 27.786 | 26.439 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
887.272 | 896.342 | 865.692 | 893.260 | 905.627 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
887.272 | 896.342 | 865.692 | 893.260 | 905.627 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
619.689 | 619.689 | 619.689 | 619.689 | 619.689 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
113.777 | 113.777 | 113.777 | 113.777 | 127.004 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.608 | 39.608 | 59.766 | 59.766 | 46.539 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
114.198 | 123.267 | 72.460 | 100.028 | 112.395 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
55.949 | 55.949 | 55.949 | 55.949 | 55.949 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
58.249 | 67.318 | 16.511 | 44.079 | 56.446 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.383.909 | 1.474.379 | 1.392.661 | 1.437.816 | 1.447.839 |