• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:55:54 SA - Mở cửa
CTCP Sông Đà 3 (SD3 : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:00 CH
5,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,30 (+5,45%)
Tham chiếu
5,50
Mở cửa
5,80
Cao nhất
5,80
Thấp nhất
5,80
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
11.380
Cao nhất 52 tuần
8,90
Thấp nhất 52 tuần
4,30
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
400.935378.025356.231317.915367.910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
25.85913.54934.9901.49426.990
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
226.934227.838186.261182.297184.848
IV. Tổng hàng tồn kho
147.455135.843132.214132.949155.491
V. Tài sản ngắn hạn khác
6877952.7651.176581
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
633.997615.712623.516612.855632.955
I. Các khoản phải thu dài hạn
780780 7802.255
II. Tài sản cố định
555.151545.316540.641528.021519.245
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
48.01149.70153.58256.11176.637
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
5.9005.0475.0145.0144.964
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
24.15614.86724.27922.92829.854
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.034.933993.738979.746930.7701.000.865
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
969.509927.063947.258910.099945.444
I. Nợ ngắn hạn
783.026737.849791.735751.864799.201
II. Nợ dài hạn
186.483189.214155.522158.235146.243
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
65.42466.67532.48920.67155.421
I. Vốn chủ sở hữu
65.42466.67532.48920.67155.421
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.034.933993.738979.746930.7701.000.865