|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
405.606 | 400.935 | 378.025 | 356.231 | 317.915 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.107 | 25.859 | 13.549 | 34.990 | 1.494 |
| 1. Tiền |
|
|
10.107 | 25.859 | 13.549 | 34.990 | 1.494 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
242.199 | 226.934 | 227.838 | 186.261 | 182.297 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
155.686 | 156.366 | 154.224 | 119.116 | 114.160 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29.147 | 16.320 | 16.195 | 28.570 | 30.552 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
74.506 | 70.299 | 73.469 | 80.190 | 79.199 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-17.140 | -16.050 | -16.050 | -41.614 | -41.614 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
151.296 | 147.455 | 135.843 | 132.214 | 132.949 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
151.296 | 147.455 | 135.843 | 132.214 | 132.949 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.004 | 687 | 795 | 2.765 | 1.176 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
767 | 607 | 472 | 2.560 | 972 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
456 | 66 | 66 | 81 | 71 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
781 | 14 | 257 | 124 | 132 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
623.441 | 633.997 | 615.712 | 623.516 | 612.855 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
780 | 780 | 780 | | 780 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
780 | 780 | 780 | | 780 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
562.641 | 555.151 | 545.316 | 540.641 | 528.021 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
562.641 | 555.151 | 545.316 | 540.641 | 528.021 |
| - Nguyên giá |
|
|
941.410 | 911.087 | 910.801 | 910.801 | 864.123 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-378.768 | -355.936 | -365.485 | -370.160 | -336.102 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
405 | 405 | 405 | 405 | 405 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-405 | -405 | -405 | -405 | -405 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
42.825 | 48.011 | 49.701 | 53.582 | 56.111 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
42.825 | 48.011 | 49.701 | 53.582 | 56.111 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.900 | 5.900 | 5.047 | 5.014 | 5.014 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.900 | 4.900 | 4.900 | 4.900 | 4.900 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -853 | -886 | -886 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
11.294 | 24.156 | 14.867 | 24.279 | 22.928 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.056 | 18.918 | 9.655 | 19.067 | 12.460 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
439 | 439 | 427 | 427 | 427 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4.798 | 4.798 | 4.786 | 4.784 | 10.041 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.029.047 | 1.034.933 | 993.738 | 979.746 | 930.770 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
960.132 | 969.509 | 927.063 | 947.258 | 910.099 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
752.843 | 783.026 | 737.849 | 791.735 | 751.864 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
395.298 | 412.094 | 390.455 | 424.855 | 388.458 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
105.302 | 129.558 | 111.581 | 113.600 | 108.535 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
620 | 625 | 195 | 195 | 195 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.333 | 6.876 | 4.791 | 5.313 | 6.123 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.137 | 1.172 | 1.266 | 1.624 | 141 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
192.577 | 205.201 | 205.147 | 224.351 | 227.148 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
48.104 | 27.064 | 24.160 | 19.167 | 19.383 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.472 | 437 | 254 | 2.631 | 1.881 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
207.290 | 186.483 | 189.214 | 155.522 | 158.235 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
330 | 330 | 330 | 330 | 330 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
206.960 | 186.153 | 188.884 | 155.192 | 157.905 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
68.915 | 65.424 | 66.675 | 32.489 | 20.671 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
68.915 | 65.424 | 66.675 | 32.489 | 20.671 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
159.994 | 159.994 | 159.994 | 159.994 | 159.994 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
100.029 | 100.029 | 100.029 | 100.029 | 100.029 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
32.770 | 32.770 | 32.770 | 32.770 | 32.770 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-227.046 | -230.638 | -229.109 | -263.145 | -274.965 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-238.010 | -238.010 | -238.031 | -240.860 | -240.860 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.964 | 7.373 | 8.922 | -22.285 | -34.105 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.168 | 3.268 | 2.992 | 2.841 | 2.843 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.029.047 | 1.034.933 | 993.738 | 979.746 | 930.770 |