|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
182.684 | 158.297 | 151.593 | 148.570 | 111.059 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.973 | 9.989 | 12.186 | 4.262 | 21.150 |
| 1. Tiền |
|
|
2.973 | 989 | 12.186 | 4.262 | 21.150 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 9.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
16.000 | 8.200 | | 20.000 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
16.000 | 8.200 | | 20.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
163.503 | 137.095 | 136.778 | 121.810 | 87.535 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
133.586 | 115.346 | 104.865 | 55.706 | 28.486 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.959 | 2.238 | 2.160 | 2.160 | 2.193 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.300 | 15.300 | 24.300 | 41.300 | 41.600 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.942 | 23.274 | 24.517 | 42.085 | 34.722 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-19.284 | -19.063 | -19.063 | -19.441 | -19.465 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
204 | 3.009 | 2.624 | 2.495 | 2.369 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
22 | | | | 73 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.924 | 1.539 | 1.385 | 979 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
182 | 1.085 | 1.085 | 1.109 | 1.317 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
47.019 | 46.191 | 46.498 | 62.743 | 82.735 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
225 | 225 | 225 | 225 | 225 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
225 | 225 | 225 | 225 | 225 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.124 | 6.564 | 3.541 | 3.541 | 3.541 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.899 | -6.339 | -3.317 | -3.317 | -3.317 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 20.235 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 20.235 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
27.453 | 27.453 | 28.358 | 45.202 | 45.557 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
41.746 | 41.746 | 41.746 | 41.746 | 41.746 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
14.409 | 14.409 | 14.341 | 14.341 | 14.341 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-28.703 | -28.703 | -27.729 | -10.885 | -10.530 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.341 | 18.514 | 17.915 | 17.316 | 16.717 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.341 | 18.514 | 17.915 | 17.316 | 16.717 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
229.702 | 204.488 | 198.090 | 211.313 | 193.793 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
107.935 | 82.601 | 77.321 | 75.362 | 57.122 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
104.745 | 79.411 | 74.199 | 70.399 | 52.159 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
16.003 | | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.498 | 31.652 | 23.818 | 23.472 | 22.323 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
232 | 243 | 269 | 269 | 299 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.240 | 6.056 | 5.071 | 4.143 | 2.304 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.323 | 1.037 | 1.284 | 758 | 619 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31.888 | 29.340 | 29.340 | 29.340 | 17.792 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.559 | 11.082 | 14.418 | 12.418 | 8.822 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.190 | 3.190 | 3.122 | 4.964 | 4.964 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.190 | 3.190 | 3.122 | 4.964 | 4.964 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
121.767 | 121.887 | 120.769 | 135.951 | 136.671 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
121.767 | 121.887 | 120.769 | 135.951 | 136.671 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
106.000 | 106.000 | 106.000 | 106.000 | 106.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 | 13.065 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.702 | 2.822 | 1.704 | 16.886 | 17.606 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.033 | 4.301 | 2.822 | 1.704 | 20.469 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.669 | -1.478 | -1.118 | 15.182 | -2.863 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
229.702 | 204.488 | 198.090 | 211.313 | 193.793 |