|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
56.153 | 43.090 | 22.960 | 20.541 | 19.535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.124 | 604 | 199 | 701 | 58 |
| 1. Tiền |
|
|
3.124 | 604 | 199 | 701 | 58 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
43.535 | 33.642 | 20.319 | 19.840 | 19.356 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
55.224 | 45.765 | 37.122 | 26.606 | 24.606 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | 9.319 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
972 | 537 | 396 | | 10.834 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.661 | -12.661 | -17.199 | -16.084 | -16.084 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.494 | 8.844 | 2.442 | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.894 | 8.909 | 2.451 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-399 | -65 | -10 | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | 121 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 16 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 104 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
31.302 | 30.162 | 25.487 | 5.588 | 5.529 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
25.828 | 23.382 | 22.748 | 5.458 | 5.458 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
25.828 | 23.382 | 22.748 | 2.864 | 2.864 |
| - Nguyên giá |
|
|
70.670 | 67.763 | 63.693 | 15.032 | 15.032 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.842 | -44.381 | -40.945 | -12.167 | -12.167 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 2.594 | 2.594 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 2.594 | 2.594 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.719 | 2.403 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.719 | 2.403 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
39 | 39 | 83 | 42 | 42 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-151 | -151 | -107 | -148 | -148 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.715 | 4.338 | 2.657 | 88 | 29 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.715 | 4.338 | 2.657 | 88 | 29 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
87.455 | 73.253 | 48.447 | 26.129 | 25.064 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
78.255 | 67.809 | 53.544 | 15.728 | 15.240 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
75.133 | 66.187 | 53.422 | 15.728 | 15.240 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.165 | 29.854 | 23.964 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
22.340 | 17.493 | 15.017 | 7.435 | 7.249 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16 | | 36 | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.992 | 11.280 | 2.650 | 31 | |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.354 | 1.074 | 1.022 | 41 | 37 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
554 | | 5.560 | 5.560 | 5.560 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
200 | | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.511 | 6.486 | 4.711 | 2.661 | 2.395 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | 462 | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.122 | 1.622 | 122 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 1.622 | 122 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
3.122 | | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
9.200 | 5.443 | -5.096 | 10.401 | 9.824 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
9.200 | 5.443 | -5.096 | 10.401 | 9.824 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
43.437 | 43.437 | 43.437 | 12.122 | 12.122 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.984 | 2.984 | 2.984 | 833 | 833 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.173 | 18.173 | 18.173 | 5.071 | 5.071 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-55.394 | -59.151 | -69.690 | -7.625 | -8.202 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-52.699 | -55.394 | -59.151 | -6.950 | -7.625 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.695 | -3.756 | -10.540 | -674 | -577 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
87.455 | 73.253 | 48.447 | 26.129 | 25.064 |