• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:55:57 SA - Mở cửa
CTCP Sơn Đồng Nai (SDN : HNX)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:01 CH
27,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
27,80
Mở cửa
27,80
Cao nhất
27,80
Thấp nhất
27,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
10
Cao nhất 52 tuần
34,90
Thấp nhất 52 tuần
27,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
48.20751.84253.74054.09753.058
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
4.2092.9464.9265.1924.588
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
       
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
21.73326.10727.87625.57627.869
IV. Tổng hàng tồn kho
21.54822.78820.93823.33020.600
V. Tài sản ngắn hạn khác
716    
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
56.95255.49653.17953.00856.275
I. Các khoản phải thu dài hạn
750750   
II. Tài sản cố định
1.4711.2461.0811.2901.166
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
819819731731715
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
53.91152.68051.36750.98754.394
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
105.158107.337106.919107.106109.333
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
40.85242.80940.33641.54042.397
I. Nợ ngắn hạn
40.16442.12240.13641.34042.197
II. Nợ dài hạn
688688200200200
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
64.30664.52866.58365.56566.936
I. Vốn chủ sở hữu
64.30664.52866.58365.56566.936
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
105.158107.337106.919107.106109.333