|
|
Q4 2022 | Q1 2023 | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
236.053 | 226.852 | 221.743 | 215.796 | 214.185 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.729 | 1.441 | 1.284 | 2.046 | 1.680 |
| 1. Tiền |
|
|
3.729 | 1.441 | 1.284 | 2.046 | 1.680 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
59 | 59 | 59 | 59 | 38 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
59 | 59 | 59 | 59 | 38 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
188.361 | 186.970 | 190.572 | 189.768 | 199.374 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
222.548 | 215.429 | 219.494 | 214.607 | 225.494 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
16.187 | 15.896 | 15.338 | 15.339 | 14.352 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.169 | 15.855 | 15.950 | 19.310 | 19.016 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-65.543 | -60.210 | -60.210 | -59.487 | -59.487 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
40.986 | 35.089 | 27.019 | 21.095 | 13.066 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
46.888 | 40.990 | 32.921 | 26.997 | 18.967 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.901 | -5.901 | -5.901 | -5.901 | -5.901 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.918 | 3.293 | 2.808 | 2.828 | 26 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.360 | 2.479 | 2.790 | 2.803 | 8 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
558 | 814 | 18 | 25 | 18 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
20.311 | 20.063 | 19.804 | 19.557 | 19.310 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
17.947 | 17.702 | 17.457 | 17.211 | 16.966 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
17.947 | 17.702 | 17.457 | 17.211 | 16.966 |
| - Nguyên giá |
|
|
27.410 | 27.410 | 27.410 | 27.410 | 27.410 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.463 | -9.708 | -9.953 | -10.198 | -10.444 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
157 | 157 | 157 | 157 | 157 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-157 | -157 | -157 | -157 | -157 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.266 | 1.266 | 1.266 | 1.266 | 1.266 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.266 | 1.266 | 1.266 | 1.266 | 1.266 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.090 | 1.090 | 1.078 | 1.078 | 1.078 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 2.578 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
7.090 | 7.090 | 7.078 | 2.578 | -1.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-6.000 | -6.000 | -6.000 | -1.500 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8 | 5 | 4 | 2 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8 | 5 | 4 | 2 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
256.365 | 246.916 | 241.547 | 235.353 | 233.495 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
302.949 | 298.887 | 293.493 | 288.408 | 288.762 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
302.947 | 298.886 | 293.491 | 288.407 | 288.760 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
35.468 | 35.589 | 29.853 | 26.816 | 27.105 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
211.383 | 207.680 | 207.571 | 205.013 | 202.694 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.860 | 2.960 | 3.044 | 2.960 | 2.860 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
17.969 | 16.896 | 17.077 | 17.690 | 18.600 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
686 | 296 | 289 | 289 | 638 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
294 | 284 | 281 | 257 | 294 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
33.205 | 34.098 | 34.313 | 34.340 | 35.534 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.083 | 1.083 | 1.063 | 1.041 | 1.036 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 2 | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2 | | 2 | | 2 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 2 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-46.584 | -51.971 | -51.946 | -53.055 | -55.267 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-46.584 | -51.971 | -51.946 | -53.055 | -55.267 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
111.145 | 111.145 | 111.145 | 111.145 | 111.145 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
25.413 | 25.413 | 25.413 | 25.413 | 25.413 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
214 | 214 | 214 | 214 | 214 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.256 | 10.256 | 10.256 | 10.256 | 10.256 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-193.611 | -198.999 | -198.973 | -200.083 | -202.295 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-189.637 | -196.180 | -196.180 | -196.180 | -196.180 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.974 | -2.819 | -2.794 | -3.903 | -6.115 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
256.365 | 246.916 | 241.547 | 235.353 | 233.495 |