• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.716,47 +18,64/+1,10%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.716,47   +18,64/+1,10%  |   HNX-INDEX   274,94   +1,60/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   110,70   +0,27/+0,24%  |   VN30   1.940,89   +17,94/+0,93%  |   HNX30   596,95   +8,94/+1,52%
10 Tháng Mười 2025 7:11:34 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (SED : HNX)
Cập nhật ngày 09/10/2025
2:45:29 CH
24,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
24,50
Mở cửa
24,50
Cao nhất
24,60
Thấp nhất
24,50
Khối lượng
30.700
KLTB 10 ngày
18.350
Cao nhất 52 tuần
29,40
Thấp nhất 52 tuần
21,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/10/2025 24,50 47 43.306 33 46.708 -3.402 30.700 752.350
08/10/2025 24,50 72 56.170 50 64.099 -7.929 36.600 897.600
07/10/2025 24,50 50 24.109 29 11.302 12.807 5.000 122.540
06/10/2025 24,50 101 60.048 53 130.322 -70.274 37.600 923.380
03/10/2025 24,90 111 67.848 46 145.702 -77.854 53.300 1.338.870
02/10/2025 25,80 25 18.501 16 11.099 7.402 3.600 93.450
01/10/2025 26,00 32 18.432 23 21.711 -3.279 5.100 132.500
30/09/2025 26,00 25 22.952 23 98.700 -75.748 4.900 127.400
29/09/2025 26,00 32 26.232 21 94.330 -68.098 5.400 140.640
26/09/2025 26,20 26 25.769 16 9.900 15.869 1.300 34.070
25/09/2025 26,20 32 29.639 25 22.700 6.939 9.000 236.100
24/09/2025 26,20 31 25.232 20 11.890 13.342 6.000 156.520
23/09/2025 26,20 28 19.166 22 20.503 -1.337 6.200 162.610
22/09/2025 26,30 23 21.902 17 11.134 10.768 3.200 84.160
19/09/2025 26,30 31 33.782 26 23.662 10.120 9.200 241.960
18/09/2025 26,30 39 33.397 37 55.033 -21.636 4.200 110.920
17/09/2025 26,30 79 89.195 51 113.800 -24.605 64.400 1.703.880
16/09/2025 26,80 59 38.295 37 46.200 -7.905 16.500 441.460
15/09/2025 26,90 64 50.992 43 58.821 -7.829 30.000 808.260
12/09/2025 27,00 38 27.800 35 39.957 -12.157 15.200 407.910