• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.677,39 -1,79/-0,11%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 11:40:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.677,39   -1,79/-0,11%  |   HNX-INDEX   255,43   +0,35/+0,14%  |   UPCOM-INDEX   118,66   +0,36/+0,30%  |   VN30   1.907,01   -2,86/-0,15%  |   HNX30   547,12   -1,81/-0,33%
17 Tháng Mười Hai 2025 11:40:23 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Phương Nam (SED : HNX)
Cập nhật ngày 17/12/2025
11:25:33 SA
19,90 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
19,90
Mở cửa
19,80
Cao nhất
19,90
Thấp nhất
19,70
Khối lượng
12.300
KLTB 10 ngày
17.400
Cao nhất 52 tuần
29,40
Thấp nhất 52 tuần
19,60
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/12/2025 19,90 0 28.500 0 22.400 6.100 12.300 242.530
16/12/2025 19,90 0 30.800 0 25.900 4.900 15.100 298.240
15/12/2025 19,80 0 26.500 0 35.300 -8.800 10.400 206.690
12/12/2025 19,80 83 52.671 35 148.300 -95.629 35.500 706.530
11/12/2025 20,20 34 25.281 24 117.100 -91.819 2.600 52.520
10/12/2025 20,10 69 109.341 41 96.800 12.541 69.700 1.409.890
09/12/2025 20,30 34 24.522 20 27.400 -2.878 12.000 243.600
08/12/2025 20,30 39 42.761 26 25.600 17.161 8.900 180.500
05/12/2025 20,30 42 45.948 20 13.900 32.048 1.200 24.360
04/12/2025 20,30 53 70.822 25 19.102 51.720 6.300 128.000
03/12/2025 20,30 78 62.999 22 26.200 36.799 13.000 262.570
02/12/2025 20,30 53 26.080 25 26.000 80 9.700 197.080
01/12/2025 20,40 42 28.367 23 28.500 -133 11.800 240.720
28/11/2025 20,40 53 27.642 18 18.211 9.431 3.600 73.300
27/11/2025 20,40 58 34.913 29 124.305 -89.392 16.500 336.590
26/11/2025 20,40 65 47.210 42 39.300 7.910 21.500 438.600
25/11/2025 20,40 56 25.981 22 111.260 -85.279 3.700 75.510
24/11/2025 20,40 42 20.419 18 112.700 -92.281 2.100 42.840
21/11/2025 20,40 60 30.344 22 18.221 12.123 3.200 65.410
20/11/2025 20,50 83 41.831 30 125.751 -83.920 13.600 278.530