|
|
Q4 2021 | Q1 2022 | Q2 2022 | Q4 2022 | Q1 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.009.405 | 885.837 | 777.196 | 918.795 | 645.928 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.684 | 2.174 | 2.945 | 4.279 | 2.556 |
| 1. Tiền |
|
|
1.684 | 2.174 | 2.039 | 3.053 | 1.330 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 906 | 1.226 | 1.226 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
357.342 | 317.342 | 215.960 | 147.026 | 142.026 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
357.342 | 317.342 | 215.960 | 147.026 | 142.026 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
614.474 | 501.900 | 435.817 | 660.726 | 321.630 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
52.353 | 15.885 | 20.322 | 110.132 | 85.081 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
219.526 | 214.606 | 242.218 | 471.196 | 135.028 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
356.766 | 285.580 | 187.358 | 93.479 | 115.602 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-14.171 | -14.171 | -14.081 | -14.081 | -14.081 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
12.433 | 35.987 | 73.803 | 22.385 | 65.470 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
12.433 | 35.987 | 73.803 | 22.385 | 65.470 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23.472 | 28.435 | 48.671 | 84.380 | 114.246 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
432 | 181 | 116 | 388 | 247 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
23.040 | 28.254 | 48.555 | 83.992 | 113.999 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
706.852 | 734.752 | 933.323 | 1.158.732 | 1.314.537 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 30.568 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 30.568 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
72.296 | 74.059 | 72.253 | 82.745 | 80.672 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
68.652 | 70.415 | 67.914 | 76.390 | 74.317 |
| - Nguyên giá |
|
|
81.969 | 82.126 | 80.771 | 91.821 | 91.854 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.317 | -11.711 | -12.858 | -15.431 | -17.537 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.644 | 3.644 | 4.339 | 6.355 | 6.355 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.644 | 3.644 | 4.339 | 6.355 | 6.355 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
15.990 | 15.720 | 16.583 | 16.272 | 16.027 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.316 | 22.316 | 22.316 | 22.446 | 22.446 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.326 | -6.596 | -5.733 | -6.174 | -6.419 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
617.796 | 639.314 | 839.040 | 1.059.340 | 1.185.268 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
313.555 | 336.734 | 432.337 | 123 | 123 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
304.241 | 302.580 | 406.704 | 1.059.217 | 1.185.145 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
770 | 5.658 | 5.447 | 376 | 2.003 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
770 | 706 | 465 | 376 | 2.003 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 4.953 | 4.981 | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.716.257 | 1.620.589 | 1.710.519 | 2.077.528 | 1.960.465 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.053.478 | 985.197 | 1.166.472 | 1.585.228 | 1.475.678 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.035.617 | 983.989 | 1.092.566 | 1.562.673 | 834.537 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
355.797 | 423.935 | 356.891 | 700.226 | 644.988 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
149.512 | 70.556 | 112.141 | 562.779 | 108.486 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
457.429 | 418.700 | 465.987 | 9.337 | 3.919 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.667 | 6.519 | 1.804 | 17.294 | 1.505 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.325 | 748 | 888 | 1.676 | 655 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.888 | 6.972 | 7.507 | 34.188 | 19.756 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
56.608 | 55.167 | 145.956 | 235.780 | 53.837 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.392 | 1.392 | 1.392 | 1.392 | 1.392 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.861 | 1.208 | 73.906 | 22.555 | 641.141 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17.861 | 723 | 723 | 723 | 723 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 72.647 | 21.066 | 640.002 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 485 | 536 | 767 | 417 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
662.779 | 635.393 | 544.047 | 492.300 | 484.787 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
662.779 | 635.393 | 544.047 | 492.300 | 484.787 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
239.993 | 239.993 | 239.993 | 239.993 | 239.993 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.180 | 2.180 | 2.180 | 2.180 | 2.180 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.812 | 9.812 | 9.812 | 9.812 | 9.812 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
76.989 | 85.878 | 82.943 | 169.799 | 162.286 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
70.515 | 85.720 | 79.824 | 79.699 | 164.741 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.475 | 158 | 3.118 | 90.100 | -2.454 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
333.805 | 297.530 | 209.120 | 70.516 | 70.516 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.716.257 | 1.620.589 | 1.710.519 | 2.077.528 | 1.960.465 |