• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:55:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,11   -0,39/-0,43%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
22 Tháng Mười Một 2024 3:03:05 CH - Mở cửa
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP (SJG : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
2:55:01 CH
18,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+2,00 (+12,50%)
Tham chiếu
16,00
Mở cửa
18,00
Cao nhất
18,00
Thấp nhất
18,00
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
1.550
Cao nhất 52 tuần
26,70
Thấp nhất 52 tuần
11,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
11.553.68910.606.41210.719.55511.161.65711.675.281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
2.798.4121.836.9541.573.3871.151.8071.393.494
1. Tiền
491.9371.094.397863.261884.4041.169.516
2. Các khoản tương đương tiền
2.306.475742.558710.126267.403223.978
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
625.2111.482.7441.782.5292.321.5032.533.803
1. Chứng khoán kinh doanh
173173173173173
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
625.0381.482.5711.782.3562.321.3302.533.631
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
5.705.5075.175.6595.147.4625.684.4465.741.007
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
2.984.4212.593.2892.384.1862.820.0822.769.072
2. Trả trước cho người bán
342.878282.155372.221440.768467.482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
3.082.8133.147.8753.144.2583.178.4403.196.612
6. Phải thu ngắn hạn khác
1.471.9801.340.2661.345.6291.423.8811.482.354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-2.176.585-2.187.927-2.098.831-2.178.725-2.174.512
IV. Tổng hàng tồn kho
2.209.1821.870.8491.952.7241.730.8201.745.014
1. Hàng tồn kho
2.209.1821.870.8491.957.7241.730.8201.745.014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  -5.000  
V. Tài sản ngắn hạn khác
215.377240.205263.454273.081261.963
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
18.29310.69230.35040.17429.830
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
181.276190.960194.344193.142191.642
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
15.80838.55438.76139.76540.491
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
11.846.31411.832.93911.958.62111.610.14511.395.791
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.368.2991.369.0691.405.9021.309.7581.290.344
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
809.242826.957846.353745.889739.297
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
553.785536.655548.965560.021544.788
5. Phải thu dài hạn khác
5.2725.45710.5853.8496.259
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
7.790.7237.658.3407.577.2347.421.1557.187.265
1. Tài sản cố định hữu hình
7.715.2547.583.5687.506.1737.356.2987.120.676
- Nguyên giá
17.663.23917.562.96317.550.45917.538.23717.483.418
- Giá trị hao mòn lũy kế
-9.947.984-9.979.395-10.044.285-10.181.939-10.362.742
2. Tài sản cố định thuê tài chính
67.11065.80362.14655.71457.513
- Nguyên giá
103.123106.470107.52390.23384.833
- Giá trị hao mòn lũy kế
-36.013-40.666-45.377-34.519-27.320
3. Tài sản cố định vô hình
8.3598.9708.9159.1439.075
- Nguyên giá
14.46515.10615.10615.39215.392
- Giá trị hao mòn lũy kế
-6.106-6.137-6.191-6.249-6.317
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
154.604149.649160.807161.987179.476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
154.604149.649160.807161.987179.476
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
2.311.2692.410.0162.587.2442.556.7582.558.946
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2.143.4362.256.2962.433.0342.427.0842.427.037
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
280.145263.431264.791247.543247.543
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-113.312-110.711-111.581-118.869-116.634
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
1.0001.0001.0001.0001.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
122.940152.075119.57594.83381.281
1. Chi phí trả trước dài hạn
89.873117.28985.04067.62948.951
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
9.1098.7428.6231.4021.296
3. Tài sản dài hạn khác
23.95826.04525.91125.80231.034
VII. Lợi thế thương mại
98.47993.790107.85865.65398.479
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
23.400.00422.439.35022.678.17622.771.80223.071.072
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
14.512.33213.453.07913.516.96713.935.51813.728.938
I. Nợ ngắn hạn
9.282.9268.995.7698.723.3279.319.6268.960.719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.622.2653.678.7903.572.7633.614.6963.240.970
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
1.231.2611.191.4421.054.4371.107.5601.128.972
4. Người mua trả tiền trước
664.028898.000899.993846.063929.064
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
322.993253.116197.235224.109287.745
6. Phải trả người lao động
136.080168.953115.541114.307123.410
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
1.369.4621.135.2261.426.8371.433.5341.360.727
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
74.51582.44461.599172.138214.173
11. Phải trả ngắn hạn khác
1.803.6111.548.4401.361.2231.750.7821.629.726
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
58.71039.35733.70056.43645.932
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
5.229.4064.457.3104.793.6404.615.8924.768.220
1. Phải trả người bán dài hạn
339.485319.554310.222307.702308.059
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
521.752305.443500.306341.201571.736
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4.205.2153.670.6213.705.7983.663.0263.615.752
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
61.69561.019177.226176.916177.302
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
101.258100.673100.088127.04895.370
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
8.887.6728.986.2729.161.2098.836.2849.342.134
I. Vốn chủ sở hữu
8.887.6378.986.2379.161.1748.836.2509.342.099
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4.495.3714.495.3714.495.3714.495.3714.495.371
2. Thặng dư vốn cổ phần
114.616114.616114.616114.616114.616
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
16.33416.33416.33416.33416.334
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-975.375-975.375-975.375-975.375-975.375
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
1.311.7831.311.7831.311.7831.429.8141.430.679
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
6.7986.7986.7986.7986.798
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
1.487.9581.542.2201.763.1021.519.4461.965.158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
1.089.1481.008.1581.759.8831.379.6001.598.053
- LNST chưa phân phối kỳ này
398.809534.0623.218139.845367.105
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
1010101010
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.430.1442.474.4812.428.5372.229.2362.288.508
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
3535353535
1. Nguồn kinh phí
3535353535
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
23.400.00422.439.35022.678.17622.771.80223.071.072
Không có báo cáo nào.