|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
11.161.657 | 11.675.281 | 10.903.583 | 10.715.876 | 11.404.491 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.151.807 | 1.393.494 | 1.716.264 | 1.374.553 | 1.528.207 |
 | 1. Tiền |
|
|
884.404 | 1.169.516 | 1.358.652 | 980.693 | 1.014.377 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
267.403 | 223.978 | 357.612 | 393.860 | 513.830 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.321.503 | 2.533.803 | 2.041.212 | 2.202.347 | 2.310.871 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
173 | 173 | 173 | 173 | 173 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.321.330 | 2.533.631 | 2.041.040 | 2.202.175 | 2.310.699 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.684.446 | 5.741.007 | 5.185.757 | 5.011.560 | 5.430.379 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.820.082 | 2.769.072 | 2.442.491 | 2.254.956 | 2.493.611 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
440.768 | 467.482 | 476.142 | 395.349 | 310.437 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3.178.440 | 3.196.612 | 3.172.398 | 3.234.057 | 3.383.328 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.423.881 | 1.482.354 | 1.327.930 | 1.395.278 | 1.527.683 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.178.725 | -2.174.512 | -2.233.204 | -2.268.080 | -2.284.680 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.730.820 | 1.745.014 | 1.741.639 | 1.892.349 | 1.935.733 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.730.820 | 1.745.014 | 1.741.639 | 1.892.349 | 1.935.733 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
273.081 | 261.963 | 218.710 | 235.067 | 199.302 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
40.174 | 29.830 | 22.901 | 35.827 | 29.959 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
193.142 | 191.642 | 170.643 | 173.237 | 144.074 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
39.765 | 40.491 | 25.167 | 26.003 | 25.268 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.610.145 | 11.395.791 | 11.575.922 | 11.201.585 | 10.964.716 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.309.758 | 1.290.344 | 1.244.239 | 1.287.829 | 1.348.861 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
745.889 | 739.297 | 706.798 | 748.474 | 801.018 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
560.021 | 544.788 | 526.961 | 530.961 | 541.787 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.849 | 6.259 | 10.479 | 8.394 | 6.056 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
7.421.155 | 7.187.265 | 7.069.081 | 6.935.340 | 6.768.385 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
7.356.298 | 7.120.676 | 6.995.182 | 6.865.309 | 6.700.452 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.538.237 | 17.483.418 | 17.472.895 | 17.379.807 | 17.376.881 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.181.939 | -10.362.742 | -10.477.713 | -10.514.498 | -10.676.429 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
55.714 | 57.513 | 64.891 | 61.096 | 58.726 |
 | - Nguyên giá |
|
|
90.233 | 84.833 | 95.394 | 95.394 | 91.876 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-34.519 | -27.320 | -30.502 | -34.298 | -33.150 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.143 | 9.075 | 9.008 | 8.936 | 9.208 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.392 | 15.392 | 15.392 | 15.392 | 15.856 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.249 | -6.317 | -6.384 | -6.456 | -6.649 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
161.987 | 179.476 | 204.942 | 201.864 | 207.737 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
161.987 | 179.476 | 204.942 | 201.864 | 207.737 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.556.758 | 2.558.946 | 2.845.960 | 2.554.580 | 2.446.252 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
2.427.084 | 2.427.037 | 2.725.526 | 2.434.001 | 2.312.069 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
247.543 | 247.543 | 236.263 | 236.263 | 237.333 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-118.869 | -116.634 | -116.829 | -116.684 | -104.151 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
94.833 | 81.281 | 117.910 | 114.113 | 146.586 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
67.629 | 48.951 | 65.569 | 60.658 | 84.000 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.402 | 1.296 | 21.024 | 27.516 | 37.417 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
25.802 | 31.034 | 31.316 | 25.940 | 25.169 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
65.653 | 98.479 | 93.790 | 107.858 | 46.895 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
22.771.802 | 23.071.072 | 22.479.505 | 21.917.461 | 22.369.208 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
13.935.518 | 13.728.938 | 13.061.345 | 12.758.376 | 13.301.901 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.319.626 | 8.960.719 | 8.579.423 | 8.139.885 | 8.815.602 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.614.696 | 3.240.970 | 3.507.752 | 2.933.130 | 3.073.264 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.107.560 | 1.128.972 | 1.180.573 | 1.158.781 | 1.242.940 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
846.063 | 929.064 | 881.759 | 929.951 | 909.510 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
224.109 | 287.745 | 247.098 | 199.225 | 238.097 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
114.307 | 123.410 | 151.198 | 98.400 | 114.331 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.433.534 | 1.360.727 | 1.189.887 | 1.414.553 | 1.490.151 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | 6.219 |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
172.138 | 214.173 | 216.672 | 141.198 | 130.654 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.750.782 | 1.629.726 | 1.165.502 | 1.225.854 | 1.552.699 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
56.436 | 45.932 | 38.982 | 38.794 | 57.737 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.615.892 | 4.768.220 | 4.481.922 | 4.618.491 | 4.486.299 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
307.702 | 308.059 | 287.867 | 306.717 | 286.241 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | 532.854 | 532.854 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
341.201 | 571.736 | 251.503 | 82.136 | 83.014 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.663.026 | 3.615.752 | 3.655.236 | 3.404.093 | 3.339.267 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
176.916 | 177.302 | 196.154 | 202.113 | 165.008 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
127.048 | 95.370 | 91.161 | 90.576 | 79.914 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
8.836.284 | 9.342.134 | 9.418.160 | 9.159.085 | 9.067.306 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
8.836.250 | 9.342.099 | 9.418.125 | 9.159.050 | 9.067.272 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.495.371 | 4.495.371 | 4.495.371 | 4.495.371 | 4.495.371 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
114.616 | 114.616 | 114.616 | 114.556 | 114.530 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
16.334 | 16.334 | 16.334 | 16.334 | 16.334 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-975.375 | -975.375 | -975.375 | -975.375 | -975.375 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.429.814 | 1.430.679 | 1.431.895 | 1.431.895 | 1.512.854 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6.798 | 6.798 | 6.798 | 6.798 | 6.798 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.519.446 | 1.965.158 | 1.970.221 | 1.690.476 | 1.597.336 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.379.600 | 1.598.053 | 1.223.617 | 1.643.509 | 1.253.687 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
139.845 | 367.105 | 746.604 | 46.967 | 343.649 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.229.236 | 2.288.508 | 2.358.256 | 2.378.986 | 2.299.414 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
22.771.802 | 23.071.072 | 22.479.505 | 21.917.461 | 22.369.208 |