|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
102.359 | 107.033 | 92.349 | 93.674 | 112.586 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.541 | 18.146 | 9.116 | 15.082 | 26.878 |
| 1. Tiền |
|
|
9.541 | 18.146 | 7.616 | 13.082 | 26.878 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 1.500 | 2.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
88.755 | 86.354 | 80.697 | 77.077 | 84.109 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.223 | 8.005 | 649 | 7.877 | 13.093 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
326 | 105 | 635 | 213 | 258 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
74.000 | 74.000 | 74.000 | 66.000 | 66.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.206 | 4.244 | 5.412 | 2.986 | 4.758 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.472 | 1.461 | 1.686 | 1.237 | 1.227 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.480 | 1.470 | 1.695 | 1.246 | 1.236 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9 | -9 | -9 | -9 | -9 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.591 | 1.073 | 851 | 277 | 372 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.602 | 1.073 | 658 | 144 | 372 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 104 | 133 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
989 | | 89 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
355.239 | 348.965 | 342.167 | 337.051 | 331.050 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
25 | | | 10 | 10 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
25 | | | 10 | 10 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
353.023 | 346.875 | 340.844 | 336.317 | 330.119 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
353.023 | 346.875 | 340.844 | 336.317 | 330.119 |
| - Nguyên giá |
|
|
597.159 | 597.159 | 597.283 | 598.954 | 598.954 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244.136 | -250.284 | -256.439 | -262.637 | -268.835 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.192 | 2.091 | 1.323 | 724 | 921 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.192 | 2.091 | 1.323 | 724 | 921 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
457.598 | 455.999 | 434.516 | 430.725 | 443.636 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
232.622 | 220.906 | 215.346 | 206.979 | 204.659 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
12.532 | 10.816 | 11.846 | 31.389 | 7.659 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.007 | | | 26.500 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.162 | 923 | 374 | 921 | 872 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 10 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.297 | 5.838 | 315 | 590 | 4.943 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
247 | 464 | 359 | 230 | 227 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.837 | 1.657 | 1.606 | 1.544 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
145 | 218 | 7.591 | 128 | 109 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.837 | 1.716 | 1.602 | 1.466 | 1.509 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
220.090 | 210.090 | 203.500 | 175.590 | 197.000 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90 | 90 | | 90 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
220.000 | 210.000 | 203.500 | 175.500 | 197.000 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
224.976 | 235.092 | 219.170 | 223.746 | 238.977 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
224.976 | 235.092 | 219.170 | 223.746 | 238.977 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
203.528 | 203.528 | 203.528 | 203.528 | 203.528 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.841 | 23.841 | 23.841 | 23.841 | 23.841 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | 51 | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-2.393 | 7.723 | -8.199 | -3.674 | 11.607 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.335 | 1.335 | | 7.123 | 7.123 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-3.728 | 6.388 | -8.199 | -10.798 | 4.484 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
457.598 | 455.999 | 434.516 | 430.725 | 443.636 |