|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.674 | 112.586 | 105.137 | 88.130 | 103.156 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
15.082 | 26.878 | 26.355 | 12.960 | 21.504 |
 | 1. Tiền |
|
|
13.082 | 26.878 | 26.355 | 9.960 | 15.504 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.000 | | | 3.000 | 6.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.077 | 84.109 | 77.282 | 73.505 | 80.627 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
7.877 | 13.093 | 5.883 | 412 | 17.981 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
213 | 258 | 213 | 328 | 230 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 60.000 |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | 2.415 |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
66.000 | 66.000 | 66.000 | 66.000 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.986 | 4.758 | 5.186 | 6.765 | |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.237 | 1.227 | 1.222 | 1.450 | 984 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.246 | 1.236 | 1.231 | 1.459 | 992 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-9 | -9 | -9 | -9 | -9 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
277 | 372 | 278 | 216 | 43 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
144 | 372 | 278 | 184 | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
133 | | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 32 | 43 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
337.051 | 331.050 | 324.907 | 324.044 | 313.182 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10 | 10 | 10 | 5.010 | 10 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 5.000 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
336.317 | 330.119 | 323.920 | 317.754 | 311.554 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
336.317 | 330.119 | 323.920 | 317.754 | 311.554 |
 | - Nguyên giá |
|
|
598.954 | 598.954 | 598.443 | 598.477 | 598.477 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-262.637 | -268.835 | -274.523 | -280.723 | -286.923 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
724 | 921 | 976 | 1.280 | 1.618 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
724 | 921 | 976 | 1.280 | 1.618 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
430.725 | 443.636 | 430.044 | 412.174 | 416.338 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
206.979 | 204.659 | 189.615 | 178.919 | 180.333 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
31.389 | 7.659 | 5.525 | 1.829 | 4.743 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
26.500 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
921 | 872 | 93 | 62 | 936 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10 | | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
590 | 4.943 | 3.387 | 451 | 1.709 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
230 | 227 | 453 | 1 | 273 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.544 | | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
128 | 109 | 147 | 139 | 152 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.466 | 1.509 | 1.444 | 1.177 | 1.674 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
175.590 | 197.000 | 184.090 | 177.090 | 175.590 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 90 | 90 | 90 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90 | | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
175.500 | 197.000 | 184.000 | 177.000 | 175.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
223.746 | 238.977 | 240.429 | 233.255 | 236.005 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
223.746 | 238.977 | 240.429 | 233.255 | 236.005 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
203.528 | 203.528 | 203.528 | 203.528 | 203.528 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.841 | 23.841 | 23.841 | 23.841 | 25.876 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
51 | | 51 | 51 | 51 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.674 | 11.607 | 13.009 | 5.834 | 6.549 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.123 | 7.123 | | 13.009 | 10.176 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-10.798 | 4.484 | 13.009 | -7.174 | -3.627 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
430.725 | 443.636 | 430.044 | 412.174 | 416.338 |