|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
2,54%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,05%
|
Sở hữu khác
|
97,41%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Thủy điện Nậm La
|
---
|
10.594.824
|
52,06%
|
31/12/2022
|
Trần Đức Phú
|
Thành viên HĐQT
|
906.159
|
4,45%
|
30/06/2024
|
Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước
|
---
|
516.655
|
2,54%
|
31/12/2022
|
Lê Thị Phương Mai
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
358.578
|
1,76%
|
30/06/2024
|
Lê Phúc Quý
|
---
|
357.528
|
1,76%
|
30/06/2024
|
Trương Văn Trường
|
---
|
156.562
|
0,77%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Đình Hiền
|
Thành viên HĐQT
|
51.187
|
0,25%
|
30/06/2024
|
Đỗ Tuấn Anh
|
---
|
37.900
|
0,19%
|
22/12/2021
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
---
|
37.270
|
0,18%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Hữu Hưng
|
---
|
28.584
|
0,14%
|
31/12/2019
|
SBI Securities Co., Ltd
|
---
|
3.710
|
0,02%
|
31/12/2019
|
|
|
|
|