• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,46   -6,35/-0,48%  |   HNX-INDEX   238,20   -1,34/-0,56%  |   UPCOM-INDEX   98,62   -0,34/-0,34%  |   VN30   1.373,93   -6,33/-0,46%  |   HNX30   488,52   -3,39/-0,69%
29 Tháng Ba 2025 10:03:08 CH - Mở cửa
CTCP Cao su Sao vàng (SRC : HOSE)
Cập nhật ngày 28/03/2025
3:10:01 CH
26,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
26,45
Mở cửa
26,40
Cao nhất
26,50
Thấp nhất
26,40
Khối lượng
1.700
KLTB 10 ngày
910
Cao nhất 52 tuần
41,00
Thấp nhất 52 tuần
23,20
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
631.103890.677493.316526.885520.634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
33.05899.57128.49725.62029.712
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
  5.000  
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
366.122493.379258.113262.663236.045
IV. Tổng hàng tồn kho
228.530296.537199.252234.302250.315
V. Tài sản ngắn hạn khác
3.3931.1912.4544.3004.562
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
715.737713.160664.018664.314661.937
I. Các khoản phải thu dài hạn
6.5156.51598.43398.43397.823
II. Tài sản cố định
52.20150.13348.39150.52148.295
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
2.0592.6124.2172.2592.066
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
510.535510.535510.629510.629510.629
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
144.427143.3662.3472.4703.123
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.346.8401.603.8371.157.3341.191.1991.182.571
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
903.4901.157.140616.677644.854634.056
I. Nợ ngắn hạn
621.088875.385464.312492.752482.205
II. Nợ dài hạn
282.402281.755152.366152.102151.850
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
443.350446.697540.657546.345548.515
I. Vốn chủ sở hữu
443.350446.697540.657546.345548.515
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.346.8401.603.8371.157.3341.191.1991.182.571