|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
526.885 | 520.634 | 569.841 | 632.023 | 691.507 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
25.620 | 29.712 | 21.450 | 21.929 | 18.738 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.620 | 14.712 | 16.450 | 12.929 | 9.738 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 15.000 | 5.000 | 9.000 | 9.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
262.663 | 236.045 | 257.541 | 316.824 | 399.570 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
262.572 | 238.217 | 258.291 | 319.189 | 399.836 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.135 | 720 | 1.410 | 945 | 1.592 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5.500 | | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.566 | 5.909 | 7.465 | 5.135 | 6.588 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12.109 | -8.802 | -9.624 | -8.446 | -8.446 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
234.302 | 250.315 | 257.030 | 261.846 | 243.879 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
235.386 | 251.292 | 258.163 | 262.722 | 244.809 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.083 | -976 | -1.133 | -877 | -930 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.300 | 4.562 | 33.820 | 31.425 | 29.320 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.522 | 949 | 1.357 | 1.147 | 850 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.778 | 1.953 | 204 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1.660 | 32.259 | 30.278 | 28.470 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
664.314 | 661.937 | 656.997 | 565.595 | 563.539 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
98.433 | 97.823 | 97.823 | 242 | 242 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
98.433 | 97.823 | 97.823 | 242 | 242 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
50.521 | 48.295 | 45.723 | 43.573 | 48.585 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33.669 | 31.792 | 29.974 | 28.578 | 27.626 |
 | - Nguyên giá |
|
|
682.879 | 682.879 | 682.879 | 683.178 | 683.887 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-649.210 | -651.087 | -652.905 | -654.600 | -656.262 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
13.451 | 13.105 | 12.354 | 11.602 | 10.851 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.734 | 20.125 | 20.125 | 20.125 | 20.125 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.283 | -7.020 | -7.771 | -8.522 | -9.274 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.401 | 3.398 | 3.395 | 3.392 | 10.109 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.616 | 3.616 | 3.616 | 3.616 | 10.335 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-215 | -218 | -221 | -224 | -226 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.259 | 2.066 | 2.066 | 9.079 | 2.637 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.259 | 2.066 | 2.066 | 9.079 | 2.637 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
510.629 | 510.629 | 508.505 | 509.648 | 509.648 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
505.000 | 505.000 | 505.000 | 505.000 | 505.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.444 | 8.444 | 8.444 | 8.444 | 8.444 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.815 | -2.815 | -4.939 | -3.796 | -3.796 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.470 | 3.123 | 2.880 | 3.053 | 2.426 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.470 | 3.123 | 2.880 | 3.053 | 2.426 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.191.199 | 1.182.571 | 1.226.839 | 1.197.618 | 1.255.046 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
644.854 | 634.056 | 649.094 | 644.103 | 694.922 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
492.752 | 482.205 | 497.590 | 492.730 | 543.675 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
248.228 | 255.680 | 354.902 | 348.185 | 305.801 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
159.721 | 148.253 | 80.807 | 91.915 | 176.481 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
44.731 | 42.545 | 32.926 | 9.028 | 12.497 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.067 | 317 | 4.600 | 7.563 | 11.128 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.646 | 22.004 | 10.845 | 9.990 | 11.566 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.153 | 3.930 | 5.411 | 4.344 | 5.802 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21 | | 21 | 46 | 54 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.492 | 5.726 | 5.638 | 6.212 | 6.304 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
546 | 659 | 507 | 529 | 492 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.149 | 3.091 | 1.933 | 14.918 | 13.548 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
152.102 | 151.850 | 151.504 | 151.373 | 151.247 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
143.500 | 143.500 | 143.500 | 143.500 | 143.500 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.367 | 2.116 | 1.769 | 1.639 | 1.512 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
6.234 | 6.234 | 6.234 | 6.234 | 6.234 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
546.345 | 548.515 | 577.745 | 553.514 | 560.124 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
546.345 | 548.515 | 577.745 | 553.514 | 560.124 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.658 | 280.658 | 280.658 | 280.658 | 280.658 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-24 | -24 | -24 | -24 | -24 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
116.835 | 116.835 | 116.835 | 162.327 | 162.327 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
148.876 | 151.047 | 180.276 | 110.554 | 117.164 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.946 | 25.946 | 177.586 | 99.791 | 99.791 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
122.930 | 125.101 | 2.690 | 10.763 | 17.373 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.191.199 | 1.182.571 | 1.226.839 | 1.197.618 | 1.255.046 |