|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
890.677 | 493.316 | 526.885 | 520.634 | 569.841 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
99.571 | 28.497 | 25.620 | 29.712 | 21.450 |
 | 1. Tiền |
|
|
25.571 | 18.497 | 15.620 | 14.712 | 16.450 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
74.000 | 10.000 | 10.000 | 15.000 | 5.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 5.000 | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 5.000 | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
493.379 | 258.113 | 262.663 | 236.045 | 257.541 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
360.066 | 264.256 | 262.572 | 238.217 | 258.291 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.763 | 653 | 1.135 | 720 | 1.410 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
137.000 | | 5.500 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.591 | 5.313 | 5.566 | 5.909 | 7.465 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.041 | -12.109 | -12.109 | -8.802 | -9.624 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
296.537 | 199.252 | 234.302 | 250.315 | 257.030 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
299.053 | 201.651 | 235.386 | 251.292 | 258.163 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.516 | -2.399 | -1.083 | -976 | -1.133 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.191 | 2.454 | 4.300 | 4.562 | 33.820 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.181 | 2.237 | 1.522 | 949 | 1.357 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 213 | 2.778 | 1.953 | 204 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
9 | 4 | | 1.660 | 32.259 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
713.160 | 664.018 | 664.314 | 661.937 | 656.997 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.515 | 98.433 | 98.433 | 97.823 | 97.823 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.515 | 98.433 | 98.433 | 97.823 | 97.823 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
50.133 | 48.391 | 50.521 | 48.295 | 45.723 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.867 | 33.725 | 33.669 | 31.792 | 29.974 |
 | - Nguyên giá |
|
|
680.193 | 680.986 | 682.879 | 682.879 | 682.879 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-645.325 | -647.261 | -649.210 | -651.087 | -652.905 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
11.859 | 11.263 | 13.451 | 13.105 | 12.354 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.850 | 16.850 | 19.734 | 20.125 | 20.125 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.992 | -5.588 | -6.283 | -7.020 | -7.771 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.406 | 3.404 | 3.401 | 3.398 | 3.395 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.616 | 3.616 | 3.616 | 3.616 | 3.616 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-209 | -212 | -215 | -218 | -221 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.612 | 4.217 | 2.259 | 2.066 | 2.066 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.612 | 4.217 | 2.259 | 2.066 | 2.066 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
510.535 | 510.629 | 510.629 | 510.629 | 508.505 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
505.000 | 505.000 | 505.000 | 505.000 | 505.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
8.444 | 8.444 | 8.444 | 8.444 | 8.444 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.909 | -2.815 | -2.815 | -2.815 | -4.939 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
143.366 | 2.347 | 2.470 | 3.123 | 2.880 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
143.366 | 2.347 | 2.470 | 3.123 | 2.880 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.603.837 | 1.157.334 | 1.191.199 | 1.182.571 | 1.226.839 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.157.140 | 616.677 | 644.854 | 634.056 | 649.094 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
875.385 | 464.312 | 492.752 | 482.205 | 497.590 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
342.396 | 164.610 | 248.228 | 255.680 | 354.902 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
156.737 | 190.579 | 159.721 | 148.253 | 80.807 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
278.679 | 48.672 | 44.731 | 42.545 | 32.926 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.578 | 6.127 | 4.067 | 317 | 4.600 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.890 | 21.126 | 21.646 | 22.004 | 10.845 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.589 | 4.875 | 4.153 | 3.930 | 5.411 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
11 | 12 | 21 | | 21 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
70.320 | 22.623 | 6.492 | 5.726 | 5.638 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
547 | 767 | 546 | 659 | 507 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.637 | 4.920 | 3.149 | 3.091 | 1.933 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
281.755 | 152.366 | 152.102 | 151.850 | 151.504 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
143.500 | 143.500 | 143.500 | 143.500 | 143.500 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
132.021 | 2.631 | 2.367 | 2.116 | 1.769 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
6.234 | 6.234 | 6.234 | 6.234 | 6.234 |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
446.697 | 540.657 | 546.345 | 548.515 | 577.745 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
446.697 | 540.657 | 546.345 | 548.515 | 577.745 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
280.658 | 280.658 | 280.658 | 280.658 | 280.658 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-24 | -24 | -24 | -24 | -24 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
108.015 | 116.835 | 116.835 | 116.835 | 116.835 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
58.049 | 143.188 | 148.876 | 151.047 | 180.276 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
54.701 | 25.946 | 25.946 | 25.946 | 177.586 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.348 | 117.242 | 122.930 | 125.101 | 2.690 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.603.837 | 1.157.334 | 1.191.199 | 1.182.571 | 1.226.839 |