|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
249.942 | 168.436 | 134.466 | 221.513 | 237.421 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.462 | 35.649 | 20.063 | 8.654 | 12.959 |
| 1. Tiền |
|
|
7.027 | 8.131 | 4.126 | 6.819 | 12.121 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.435 | 27.518 | 15.937 | 1.835 | 838 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.921 | 8.111 | 8.111 | 8.298 | 8.298 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.921 | 8.111 | 8.111 | 8.298 | 8.298 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
61.891 | 39.240 | 33.117 | 26.142 | 58.444 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
62.147 | 38.858 | 31.876 | 26.076 | 57.644 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
886 | 1.077 | 1.739 | 438 | 1.274 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
364 | 255 | 452 | 374 | 271 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.506 | -951 | -951 | -745 | -745 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
170.466 | 82.805 | 71.108 | 177.484 | 155.179 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
174.519 | 88.233 | 76.537 | 182.421 | 160.115 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.053 | -5.428 | -5.428 | -4.937 | -4.937 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.201 | 2.632 | 2.066 | 934 | 2.542 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.516 | 1.548 | 1.092 | 934 | 2.004 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
685 | 1.083 | 975 | | 538 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
40.274 | 40.233 | 40.900 | 39.981 | 39.077 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
19 | 19 | 24 | 19 | 19 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
19 | 19 | 24 | 19 | 19 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.002 | 30.026 | 30.196 | 29.378 | 28.743 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
30.002 | 30.026 | 30.196 | 29.378 | 28.743 |
| - Nguyên giá |
|
|
72.671 | 73.405 | 74.413 | 74.413 | 74.583 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.669 | -43.379 | -44.217 | -45.036 | -45.839 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
697 | 697 | 697 | 697 | 697 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-697 | -697 | -697 | -697 | -697 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
443 | 443 | 443 | 475 | 443 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
443 | 443 | 443 | 475 | 443 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
490 | 490 | 490 | 490 | 490 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
490 | 490 | 490 | 490 | 490 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
9.319 | 9.255 | 9.746 | 9.618 | 9.381 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
9.319 | 9.255 | 9.746 | 9.618 | 9.381 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
290.216 | 208.669 | 175.366 | 261.493 | 276.498 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
154.666 | 72.368 | 37.569 | 129.685 | 140.951 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
154.553 | 72.291 | 37.492 | 129.685 | 140.951 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
18.312 | | | 1.150 | 44.206 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
92.552 | 24.568 | 12.070 | 105.441 | 60.605 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.815 | 903 | 960 | 3.001 | 5.960 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.800 | 992 | 539 | 1.690 | 954 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
17.304 | 23.493 | 2.240 | 3.450 | 9.588 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.464 | 3.865 | 3.889 | 204 | 1.982 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.432 | 1.297 | 894 | 301 | 3.189 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
872 | 826 | 894 | 726 | 966 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.003 | 16.346 | 16.007 | 13.722 | 13.501 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
113 | 77 | 77 | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
113 | 77 | 77 | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
135.550 | 136.301 | 137.797 | 131.809 | 135.548 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
135.550 | 136.301 | 137.797 | 131.809 | 135.548 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
56.655 | 56.655 | 56.655 | 56.655 | 56.655 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
13.762 | 13.762 | 13.762 | 13.762 | 13.762 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6.539 | 6.539 | 6.539 | 6.539 | 6.539 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
45.523 | 48.155 | 48.155 | 48.155 | 48.155 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.145 | 8.318 | 9.976 | 3.877 | 7.506 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
386 | 386 | 8.318 | 386 | 386 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.759 | 7.932 | 1.657 | 3.490 | 7.120 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.927 | 2.872 | 2.710 | 2.821 | 2.931 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
290.216 | 208.669 | 175.366 | 261.493 | 276.498 |