|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.908.662 | 4.550.963 | 4.920.733 | 5.427.111 | 4.977.734 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
315.022 | 355.905 | 422.552 | 869.943 | 482.757 |
 | 1. Tiền |
|
|
222.507 | 288.191 | 340.257 | 561.172 | 395.134 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
92.515 | 67.713 | 82.295 | 308.771 | 87.623 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
122.424 | 133.682 | 124.385 | 183.198 | 144.359 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
28.275 | 28.275 | 28.275 | 28.275 | 28.275 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-15.756 | -15.486 | -15.486 | -17.170 | -17.170 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
109.905 | 120.893 | 111.596 | 172.094 | 133.254 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.946.544 | 2.237.079 | 2.626.386 | 2.692.728 | 2.242.786 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
573.298 | 646.437 | 902.719 | 903.733 | 837.032 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
402.916 | 341.391 | 262.909 | 235.339 | 211.164 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
33.500 | 7.500 | 7.500 | 14.500 | 15.250 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
946.246 | 1.253.450 | 1.464.957 | 1.551.240 | 1.192.470 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.416 | -11.699 | -11.699 | -12.083 | -13.130 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.407.953 | 1.705.671 | 1.650.326 | 1.611.932 | 1.981.432 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.409.853 | 1.707.704 | 1.652.351 | 1.614.637 | 1.983.513 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.900 | -2.033 | -2.024 | -2.706 | -2.081 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
116.721 | 118.626 | 97.084 | 69.309 | 126.400 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
41.076 | 35.607 | 34.191 | 25.869 | 41.894 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
64.496 | 72.128 | 52.431 | 34.184 | 69.468 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
11.149 | 10.892 | 10.462 | 9.256 | 15.038 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.287.836 | 3.386.587 | 3.399.911 | 3.537.869 | 4.133.823 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
515.595 | 530.035 | 525.305 | 480.996 | 981.580 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
517.430 | 531.870 | 527.140 | 482.831 | 977.165 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1.835 | -1.835 | -1.835 | -1.835 | -1.835 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
960.991 | 989.814 | 984.915 | 1.144.117 | 1.221.310 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
852.536 | 876.105 | 872.304 | 947.938 | 1.020.792 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.414.091 | 1.470.922 | 1.492.884 | 1.683.412 | 1.788.256 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-561.554 | -594.817 | -620.580 | -735.474 | -767.465 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
12.982 | 12.637 | 12.293 | 12.535 | 16.910 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.765 | 13.765 | 13.765 | 14.351 | 19.492 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-784 | -1.128 | -1.472 | -1.816 | -2.583 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
95.473 | 101.072 | 100.318 | 183.645 | 183.609 |
 | - Nguyên giá |
|
|
117.017 | 124.996 | 125.449 | 212.850 | 213.809 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.544 | -23.925 | -25.131 | -29.205 | -30.200 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
644.560 | 644.468 | 639.466 | 726.262 | 721.077 |
 | - Nguyên giá |
|
|
949.838 | 955.971 | 957.242 | 1.067.361 | 1.070.028 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-305.278 | -311.502 | -317.776 | -341.099 | -348.951 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
397.931 | 402.392 | 389.137 | 407.978 | 394.704 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
397.931 | 402.392 | 389.137 | 407.978 | 394.704 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
524.862 | 562.245 | 558.037 | 437.178 | 463.304 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
497.507 | 496.990 | 492.782 | 375.837 | 391.882 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.632 | 62.632 | 62.632 | 60.718 | 62.003 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-376 | -376 | -376 | -376 | -376 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.100 | 3.000 | 3.000 | 1.000 | 9.796 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
105.794 | 122.093 | 171.392 | 209.436 | 191.567 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
63.100 | 79.117 | 128.627 | 173.360 | 164.657 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
42.694 | 42.976 | 42.764 | 36.076 | 26.911 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
138.102 | 135.540 | 131.659 | 131.901 | 160.280 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.196.498 | 7.937.550 | 8.320.644 | 8.964.980 | 9.111.558 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.497.886 | 5.160.801 | 5.821.407 | 6.620.226 | 6.740.005 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.680.067 | 3.103.241 | 3.590.020 | 4.001.079 | 4.100.816 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.989.800 | 2.250.714 | 2.588.287 | 2.804.088 | 3.150.194 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
292.303 | 334.709 | 449.668 | 522.260 | 361.008 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
143.130 | 197.834 | 212.059 | 177.887 | 178.818 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.840 | 35.551 | 48.115 | 74.105 | 53.901 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
52.529 | 69.777 | 93.262 | 175.910 | 78.738 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
36.432 | 56.127 | 61.444 | 74.317 | 63.509 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
26.190 | 33.522 | 30.880 | 32.105 | 33.194 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
100.199 | 112.298 | 91.686 | 128.002 | 171.595 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
756 | 2.380 | 4.507 | 551 | 442 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.888 | 10.329 | 10.112 | 11.854 | 9.417 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.817.819 | 2.057.561 | 2.231.387 | 2.619.147 | 2.639.189 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| 15.398 | 22.011 | 30.222 | 12.427 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.072.771 | 1.066.409 | 1.078.801 | 1.269.585 | 1.245.586 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
695.924 | 925.847 | 1.086.024 | 1.277.432 | 1.335.086 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 153 | 153 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
49.124 | 49.907 | 44.551 | 41.754 | 40.136 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.698.612 | 2.776.749 | 2.499.237 | 2.344.754 | 2.371.553 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.698.612 | 2.776.749 | 2.499.237 | 2.344.754 | 2.371.553 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
666.306 | 666.306 | 666.306 | 666.306 | 666.306 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
4.597 | 4.597 | 4.597 | 4.597 | 4.597 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
202.500 | 210.200 | 210.200 | 210.188 | 219.112 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-361 | -361 | -361 | -361 | -361 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.760 | 34.760 | 34.760 | 34.760 | 34.410 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
756.397 | 781.955 | 737.086 | 528.513 | 563.473 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
742.667 | 736.298 | 685.245 | 487.706 | 552.542 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
13.730 | 45.657 | 51.841 | 40.808 | 10.931 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
1.034.413 | 1.079.292 | 846.649 | 900.750 | 884.016 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.196.498 | 7.937.550 | 8.320.644 | 8.964.980 | 9.111.558 |