• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.270,55 +0,75/+0,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:29:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.270,55   +0,75/+0,06%  |   HNX-INDEX   214,38   -0,83/-0,39%  |   UPCOM-INDEX   93,47   +0,49/+0,53%  |   VN30   1.356,47   +5,37/+0,40%  |   HNX30   424,41   -1,31/-0,31%
09 Tháng Năm 2025 1:33:14 CH - Mở cửa
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn (SVC : HOSE)
Cập nhật ngày 09/05/2025
1:30:01 CH
19,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
19,45
Mở cửa
19,45
Cao nhất
19,45
Thấp nhất
19,45
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
3.410
Cao nhất 52 tuần
34,50
Thấp nhất 52 tuần
18,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024Q1 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.908.6624.550.9634.920.7335.427.1114.977.734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
315.022355.905422.552869.943482.757
1. Tiền
222.507288.191340.257561.172395.134
2. Các khoản tương đương tiền
92.51567.71382.295308.77187.623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
122.424133.682124.385183.198144.359
1. Chứng khoán kinh doanh
28.27528.27528.27528.27528.275
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
-15.756-15.486-15.486-17.170-17.170
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
109.905120.893111.596172.094133.254
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.946.5442.237.0792.626.3862.692.7282.242.786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
573.298646.437902.719903.733837.032
2. Trả trước cho người bán
402.916341.391262.909235.339211.164
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
33.5007.5007.50014.50015.250
6. Phải thu ngắn hạn khác
946.2461.253.4501.464.9571.551.2401.192.470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-9.416-11.699-11.699-12.083-13.130
IV. Tổng hàng tồn kho
1.407.9531.705.6711.650.3261.611.9321.981.432
1. Hàng tồn kho
1.409.8531.707.7041.652.3511.614.6371.983.513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-1.900-2.033-2.024-2.706-2.081
V. Tài sản ngắn hạn khác
116.721118.62697.08469.309126.400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
41.07635.60734.19125.86941.894
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
64.49672.12852.43134.18469.468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
11.14910.89210.4629.25615.038
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.287.8363.386.5873.399.9113.537.8694.133.823
I. Các khoản phải thu dài hạn
515.595530.035525.305480.996981.580
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
517.430531.870527.140482.831977.165
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
-1.835-1.835-1.835-1.835-1.835
II. Tài sản cố định
960.991989.814984.9151.144.1171.221.310
1. Tài sản cố định hữu hình
852.536876.105872.304947.9381.020.792
- Nguyên giá
1.414.0911.470.9221.492.8841.683.4121.788.256
- Giá trị hao mòn lũy kế
-561.554-594.817-620.580-735.474-767.465
2. Tài sản cố định thuê tài chính
12.98212.63712.29312.53516.910
- Nguyên giá
13.76513.76513.76514.35119.492
- Giá trị hao mòn lũy kế
-784-1.128-1.472-1.816-2.583
3. Tài sản cố định vô hình
95.473101.072100.318183.645183.609
- Nguyên giá
117.017124.996125.449212.850213.809
- Giá trị hao mòn lũy kế
-21.544-23.925-25.131-29.205-30.200
III. Bất động sản đầu tư
644.560644.468639.466726.262721.077
- Nguyên giá
949.838955.971957.2421.067.3611.070.028
- Giá trị hao mòn lũy kế
-305.278-311.502-317.776-341.099-348.951
IV. Tài sản dở dang dài hạn
397.931402.392389.137407.978394.704
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
397.931402.392389.137407.978394.704
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
524.862562.245558.037437.178463.304
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
497.507496.990492.782375.837391.882
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
24.63262.63262.63260.71862.003
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-376-376-376-376-376
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
3.1003.0003.0001.0009.796
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
105.794122.093171.392209.436191.567
1. Chi phí trả trước dài hạn
63.10079.117128.627173.360164.657
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
42.69442.97642.76436.07626.911
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
138.102135.540131.659131.901160.280
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
7.196.4987.937.5508.320.6448.964.9809.111.558
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
4.497.8865.160.8015.821.4076.620.2266.740.005
I. Nợ ngắn hạn
2.680.0673.103.2413.590.0204.001.0794.100.816
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.989.8002.250.7142.588.2872.804.0883.150.194
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
292.303334.709449.668522.260361.008
4. Người mua trả tiền trước
143.130197.834212.059177.887178.818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
27.84035.55148.11574.10553.901
6. Phải trả người lao động
52.52969.77793.262175.91078.738
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
36.43256.12761.44474.31763.509
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
26.19033.52230.88032.10533.194
11. Phải trả ngắn hạn khác
100.199112.29891.686128.002171.595
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
7562.3804.507551442
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
10.88810.32910.11211.8549.417
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.817.8192.057.5612.231.3872.619.1472.639.189
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
 15.39822.01130.22212.427
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.072.7711.066.4091.078.8011.269.5851.245.586
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
695.924925.8471.086.0241.277.4321.335.086
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
       
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
   153153
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
49.12449.90744.55141.75440.136
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.698.6122.776.7492.499.2372.344.7542.371.553
I. Vốn chủ sở hữu
2.698.6122.776.7492.499.2372.344.7542.371.553
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
666.306666.306666.306666.306666.306
2. Thặng dư vốn cổ phần
4.5974.5974.5974.5974.597
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
202.500210.200210.200210.188219.112
5. Cổ phiếu quỹ
-361-361-361-361-361
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
34.76034.76034.76034.76034.410
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
756.397781.955737.086528.513563.473
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
742.667736.298685.245487.706552.542
- LNST chưa phân phối kỳ này
13.73045.65751.84140.80810.931
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
1.034.4131.079.292846.649900.750884.016
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
7.196.4987.937.5508.320.6448.964.9809.111.558
Không có báo cáo nào.