|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
127.408 | 121.866 | 130.928 | 140.838 | 145.863 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.773 | 7.896 | 11.136 | 14.756 | 11.407 |
 | 1. Tiền |
|
|
7.773 | 7.896 | 11.136 | 14.756 | 11.407 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
83.537 | 75.316 | 80.262 | 88.367 | 98.766 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
60.956 | 54.870 | 59.102 | 64.716 | 67.583 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.961 | 4.284 | 3.736 | 4.779 | 12.559 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.174 | 19.041 | 20.538 | 22.240 | 21.992 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.554 | -2.880 | -3.114 | -3.368 | -3.368 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
35.031 | 37.848 | 37.623 | 35.937 | 33.665 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
35.031 | 37.848 | 37.623 | 35.937 | 33.665 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.067 | 805 | 908 | 778 | 1.026 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 115 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | 778 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.067 | 805 | 793 | | 1.026 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
273.586 | 268.792 | 262.764 | 255.916 | 252.384 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
780 | 780 | 780 | 582 | 582 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
780 | 780 | 780 | 582 | 582 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
263.090 | 257.223 | 252.238 | 246.668 | 243.768 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
220.170 | 217.301 | 212.700 | 207.514 | 204.998 |
 | - Nguyên giá |
|
|
659.476 | 653.798 | 653.731 | 654.016 | 657.042 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-439.306 | -436.497 | -441.030 | -446.502 | -452.044 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
22.311 | 19.511 | 19.326 | 19.141 | 18.956 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.032 | 26.055 | 26.055 | 26.055 | 26.055 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.721 | -6.543 | -6.728 | -6.913 | -7.098 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
20.609 | 20.410 | 20.211 | 20.012 | 19.814 |
 | - Nguyên giá |
|
|
32.472 | 32.472 | 32.472 | 32.472 | 32.472 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.863 | -12.062 | -12.261 | -12.460 | -12.659 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
802 | 867 | 871 | 871 | 678 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
802 | 867 | 871 | 871 | 678 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
8.914 | 9.923 | 8.875 | 7.796 | 7.356 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.914 | 9.923 | 8.875 | 7.796 | 7.356 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
400.994 | 390.658 | 393.692 | 396.754 | 398.247 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
97.965 | 87.553 | 89.927 | 94.218 | 99.359 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
76.629 | 68.520 | 71.255 | 76.154 | 81.681 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
69.298 | 59.836 | 63.757 | 66.938 | 70.682 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.798 | 4.939 | 6.201 | 6.139 | 8.466 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.018 | 924 | 806 | 894 | 770 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
58 | 262 | 271 | 1.707 | 1.222 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
187 | 2.307 | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
62 | 44 | 32 | 172 | 257 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
208 | 208 | 188 | 303 | 284 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
21.336 | 19.033 | 18.673 | 18.065 | 17.678 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
998 | 998 | 998 | 998 | 998 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14.702 | 14.235 | 14.050 | 13.689 | 13.471 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
5.636 | 3.799 | 3.624 | 3.378 | 3.208 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
303.029 | 303.106 | 303.764 | 302.536 | 298.889 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
303.029 | 303.106 | 303.764 | 302.536 | 298.889 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
293.500 | 293.500 | 293.500 | 293.500 | 293.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.082 | 6.082 | 6.082 | 6.296 | 6.296 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.447 | 3.524 | 4.183 | 2.740 | -907 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.410 | 3.410 | 4.126 | 3.777 | 3.777 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37 | 114 | 57 | -1.037 | -4.684 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
400.994 | 390.658 | 393.692 | 396.754 | 398.247 |