|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
133.763 | 124.872 | 126.301 | 127.408 | 121.866 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.045 | 6.706 | 8.162 | 7.773 | 7.896 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.045 | 6.706 | 8.162 | 7.773 | 7.896 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
85.204 | 76.364 | 77.890 | 83.537 | 75.316 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
61.054 | 57.952 | 55.812 | 60.956 | 54.870 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.050 | 4.037 | 4.987 | 5.961 | 4.284 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.337 | 16.613 | 19.645 | 19.174 | 19.041 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.237 | -2.237 | -2.554 | -2.554 | -2.880 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.984 | 40.616 | 38.669 | 35.031 | 37.848 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.984 | 40.616 | 38.669 | 35.031 | 37.848 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.529 | 1.185 | 1.582 | 1.067 | 805 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.529 | 1.185 | 1.582 | 1.067 | 805 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
283.584 | 276.968 | 276.743 | 273.586 | 268.792 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
850 | 850 | 780 | 780 | 780 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
850 | 850 | 780 | 780 | 780 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
271.785 | 268.322 | 268.972 | 263.090 | 257.223 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
227.564 | 224.535 | 225.618 | 220.170 | 217.301 |
 | - Nguyên giá |
|
|
652.419 | 654.526 | 660.585 | 659.476 | 653.798 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-424.854 | -429.991 | -434.967 | -439.306 | -436.497 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
23.015 | 22.780 | 22.546 | 22.311 | 19.511 |
 | - Nguyên giá |
|
|
28.032 | 28.032 | 28.032 | 28.032 | 26.055 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.017 | -5.251 | -5.486 | -5.721 | -6.543 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21.206 | 21.007 | 20.808 | 20.609 | 20.410 |
 | - Nguyên giá |
|
|
32.472 | 32.472 | 32.472 | 32.472 | 32.472 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.267 | -11.466 | -11.664 | -11.863 | -12.062 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.092 | 830 | 873 | 802 | 867 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.092 | 830 | 873 | 802 | 867 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.857 | 6.966 | 6.118 | 8.914 | 9.923 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.857 | 6.966 | 6.118 | 8.914 | 9.923 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
417.347 | 401.839 | 403.044 | 400.994 | 390.658 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
114.342 | 98.792 | 100.267 | 97.965 | 87.553 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
93.163 | 78.932 | 78.603 | 76.629 | 68.520 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
82.762 | 72.769 | 72.544 | 69.298 | 59.836 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.351 | 4.548 | 3.977 | 5.798 | 4.939 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.044 | 1.133 | 1.009 | 1.018 | 924 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
73 | | 470 | 58 | 262 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
75 | | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.386 | 200 | | 187 | 2.307 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
74 | 37 | 357 | 62 | 44 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
397 | 245 | 245 | 208 | 208 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
21.179 | 19.861 | 21.664 | 21.336 | 19.033 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
998 | 998 | 998 | 998 | 998 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15.573 | 15.258 | 14.822 | 14.702 | 14.235 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.607 | 3.604 | 5.844 | 5.636 | 3.799 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
303.005 | 303.047 | 302.777 | 303.029 | 303.106 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
303.005 | 303.047 | 302.777 | 303.029 | 303.106 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
293.500 | 293.500 | 293.500 | 293.500 | 293.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.082 | 6.082 | 6.082 | 6.082 | 6.082 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.423 | 3.465 | 3.195 | 3.447 | 3.524 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.292 | 3.292 | 3.410 | 3.410 | 3.410 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
131 | 173 | -215 | 37 | 114 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
417.347 | 401.839 | 403.044 | 400.994 | 390.658 |