• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,99 +6,99/+0,42%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,99   +6,99/+0,42%  |   HNX-INDEX   264,23   -0,80/-0,30%  |   UPCOM-INDEX   119,51   -0,13/-0,11%  |   VN30   1.897,46   +11,26/+0,60%  |   HNX30   577,77   -3,04/-0,52%
21 Tháng Mười Một 2025 6:50:59 SA - Mở cửa
CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông (SVT : HOSE)
Cập nhật ngày 20/11/2025
2:45:52 CH
10,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,05 (-0,47%)
Tham chiếu
10,75
Mở cửa
10,85
Cao nhất
10,95
Thấp nhất
10,70
Khối lượng
3.200
KLTB 10 ngày
4.620
Cao nhất 52 tuần
13,80
Thấp nhất 52 tuần
10,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
20/11/2025 10,70 24 19.234 31 19.482 -248 3.200 34.975
19/11/2025 10,75 34 17.658 21 17.335 323 600 6.425
18/11/2025 10,60 42 30.499 26 31.635 -1.136 6.100 65.395
17/11/2025 10,85 37 30.960 26 22.141 8.819 2.000 21.475
14/11/2025 10,80 26 19.040 17 5.235 13.805 200 2.140
13/11/2025 10,80 29 35.445 31 20.535 14.910 10.500 115.175
12/11/2025 10,80 31 14.701 19 11.340 3.361 1.000 10.800
11/11/2025 10,50 77 40.390 38 40.288 102 17.000 179.595
10/11/2025 10,80 28 16.125 30 20.871 -4.746 3.200 34.250
07/11/2025 10,70 36 12.121 24 20.537 -8.416 2.400 25.720
06/11/2025 10,75 32 13.009 27 18.772 -5.763 1.200 12.945
05/11/2025 10,75 38 18.211 49 35.246 -17.035 7.200 78.105
04/11/2025 10,85 34 32.200 21 7.534 24.666 2.200 23.735
03/11/2025 10,75 39 30.721 33 20.354 10.367 9.700 104.300
31/10/2025 10,70 33 25.891 28 19.297 6.594 1.200 12.865
30/10/2025 10,90 27 16.392 17 11.700 4.692 600 6.540
29/10/2025 10,90 25 10.484 22 10.200 284 800 8.690
28/10/2025 10,70 32 18.213 20 12.700 5.513 4.100 43.870
27/10/2025 10,80 46 24.878 32 16.304 8.574 6.900 74.275
24/10/2025 10,85 24 17.512 38 37.112 -19.600 10.400 113.790