• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.330,91 -1,01/-0,08%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.330,91   -1,01/-0,08%  |   HNX-INDEX   242,49   -2,07/-0,85%  |   UPCOM-INDEX   98,99   -0,18/-0,18%  |   VN30   1.387,28   -1,51/-0,11%  |   HNX30   497,38   -2,25/-0,45%
26 Tháng Ba 2025 12:09:43 CH - Mở cửa
CTCP Sonadezi Long Bình (SZB : HNX)
Cập nhật ngày 26/03/2025
12:05:00 CH
40,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,25%)
Tham chiếu
40,70
Mở cửa
40,80
Cao nhất
40,80
Thấp nhất
40,80
Khối lượng
1.300
KLTB 10 ngày
8.570
Cao nhất 52 tuần
47,00
Thấp nhất 52 tuần
35,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/03/2025 40,80 0 26.600 0 8.900 17.700 1.300 53.040
25/03/2025 40,70 31 44.109 22 27.423 16.686 20.800 849.280
24/03/2025 40,60 42 22.311 21 31.723 -9.412 16.600 674.950
21/03/2025 40,90 35 14.913 28 18.423 -3.510 7.400 303.580
20/03/2025 40,50 26 9.909 17 12.823 -2.914 1.000 40.500
19/03/2025 40,30 52 18.613 28 19.823 -1.210 11.100 448.150
18/03/2025 40,60 42 17.714 24 14.923 2.791 5.300 216.020
17/03/2025 40,50 46 12.514 17 10.523 1.991 4.800 194.300
14/03/2025 40,20 49 18.122 37 18.623 -501 12.000 487.000
13/03/2025 40,90 33 8.814 24 18.227 -9.413 5.400 221.630
12/03/2025 41,30 39 12.010 13 15.223 -3.213 9.700 400.610
11/03/2025 41,30 43 15.911 22 21.023 -5.112 9.700 402.680
10/03/2025 41,30 36 11.411 18 15.223 -3.812 6.100 252.290
07/03/2025 41,20 29 11.610 18 18.723 -7.113 6.500 268.340
06/03/2025 41,20 42 15.609 22 18.123 -2.514 12.400 511.280
05/03/2025 41,30 51 22.519 30 23.524 -1.005 15.900 660.610
04/03/2025 41,40 33 13.315 26 27.124 -13.809 6.300 261.520
03/03/2025 41,70 37 20.104 20 18.125 1.979 6.200 258.190
28/02/2025 41,70 37 37.708 33 46.125 -8.417 25.400 1.057.910
27/02/2025 41,60 40 30.310 30 24.325 5.985 14.200 591.730