|
|
Q4 2017 | Q4 2018 | Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
25.347 | 26.247 | 29.149 | 24.499 | 26.802 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.705 | 11.371 | 15.133 | 16.575 | 12.003 |
| 1. Tiền |
|
|
5.179 | 10.280 | 9.133 | 11.575 | 9.988 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.526 | 1.091 | 6.000 | 5.000 | 2.015 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
10.196 | 9.756 | 11.045 | 5.758 | 12.986 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
10.178 | 10.021 | 11.278 | 6.147 | 13.464 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
138 | | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
106 | 241 | 278 | 122 | 32 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-226 | -506 | -511 | -511 | -511 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.216 | 4.736 | 2.957 | 1.803 | 1.626 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.216 | 4.736 | 2.957 | 1.803 | 1.626 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.230 | 384 | 14 | 362 | 188 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
939 | 384 | 14 | 23 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
290 | | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 339 | 188 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.768 | 12.013 | 10.289 | 10.428 | 8.837 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 7 | 7 | 7 | 7 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 7 | 7 | 7 | 7 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
8.776 | 10.333 | 8.849 | 7.695 | 6.228 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
8.776 | 10.333 | 8.849 | 7.695 | 6.228 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.853 | 22.048 | 22.048 | 22.362 | 22.268 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.077 | -11.714 | -13.199 | -14.666 | -16.040 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.905 | | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.905 | | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
88 | 1.672 | 1.433 | 2.725 | 2.602 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
88 | 1.672 | 1.433 | 2.725 | 2.602 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
37.115 | 38.260 | 39.439 | 34.926 | 35.639 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
15.677 | 15.886 | 12.997 | 9.399 | 8.732 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
14.383 | 14.777 | 12.073 | 8.660 | 8.178 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
5.075 | 5.824 | 6.873 | 6.952 | 6.253 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
134 | 312 | 174 | 30 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
777 | 729 | 1.311 | 389 | 600 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.622 | 1.364 | 2.807 | 561 | 755 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 90 | 604 | 451 | 468 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.346 | 5.979 | 75 | 119 | 94 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
429 | 478 | 230 | 158 | 7 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.294 | 1.109 | 924 | 739 | 554 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
1.294 | 1.109 | 924 | 739 | 554 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
21.437 | 22.374 | 26.441 | 25.528 | 26.907 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.437 | 22.374 | 26.441 | 25.528 | 26.907 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
14.167 | 14.167 | 14.167 | 14.167 | 14.167 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.270 | 8.207 | 8.208 | 9.021 | 9.489 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
| | 4.066 | 2.340 | 3.251 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 4.066 | 2.340 | 3.251 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
37.115 | 38.260 | 39.439 | 34.926 | 35.639 |