|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
58.130 | 67.781 | 92.357 | 72.942 | 85.129 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.389 | 2.957 | 1.845 | 6.461 | 1.032 |
| 1. Tiền |
|
|
3.389 | 2.957 | 1.845 | 6.461 | 1.032 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
41.376 | 47.493 | 66.241 | 53.629 | 61.465 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
40.767 | 46.755 | 64.964 | 51.810 | 60.115 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 130 | 387 | 130 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
930 | 1.058 | 1.337 | 1.432 | 1.221 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-320 | -320 | -190 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.030 | 17.246 | 23.865 | 12.190 | 22.281 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.030 | 17.246 | 23.865 | 12.190 | 22.281 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
334 | 87 | 405 | 661 | 351 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
128 | 87 | 225 | 62 | 129 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 181 | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
206 | | | 599 | 222 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.263 | 9.295 | 8.330 | 6.266 | 5.583 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.256 | 9.282 | 8.312 | 6.248 | 5.566 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.256 | 9.282 | 8.312 | 6.248 | 5.566 |
| - Nguyên giá |
|
|
55.165 | 52.569 | 52.569 | 52.157 | 52.157 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.909 | -43.286 | -44.256 | -45.909 | -46.591 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1 | 1 | 1 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1 | 1 | 1 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6 | 13 | 16 | 18 | 17 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6 | 13 | 16 | 18 | 17 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
69.392 | 77.077 | 100.687 | 79.208 | 90.712 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
50.408 | 57.469 | 81.082 | 58.873 | 71.962 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
47.145 | 56.017 | 80.505 | 58.873 | 71.909 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
10.944 | 9.623 | 22.605 | 13.222 | 25.172 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
27.400 | 37.342 | 46.814 | 31.356 | 37.406 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.102 | 322 | 583 | 1.022 | 138 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.166 | 4.372 | 6.579 | 11.598 | 6.721 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40 | 46 | 722 | 48 | 49 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
83 | 204 | 173 | 131 | 204 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.470 | 3.883 | 1.642 | 1.050 | 814 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 678 | | 602 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
939 | 226 | 710 | 446 | 804 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.264 | 1.452 | 577 | | 53 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.169 | 1.441 | 577 | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
95 | 11 | | | 53 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
18.984 | 19.608 | 19.605 | 20.335 | 18.750 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
18.984 | 19.608 | 19.605 | 20.335 | 18.750 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.628 | 4.813 | 4.813 | 4.813 | 4.813 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.856 | 2.294 | 2.291 | 3.021 | 1.436 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.856 | 2.294 | 2.291 | 3.021 | 1.436 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
69.392 | 77.077 | 100.687 | 79.208 | 90.712 |