|
|
Q4 2022 | Q2 2023 | Q4 2023 | Q2 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
67.781 | 92.357 | 72.942 | 85.129 | 62.063 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.957 | 1.845 | 6.461 | 1.032 | 1.028 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.957 | 1.845 | 6.461 | 1.032 | 1.028 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.493 | 66.241 | 53.629 | 61.465 | 54.147 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.755 | 64.964 | 51.810 | 60.115 | 52.958 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 130 | 387 | 130 | 757 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.058 | 1.337 | 1.432 | 1.221 | 432 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-320 | -190 | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.246 | 23.865 | 12.190 | 22.281 | 6.773 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
17.246 | 23.865 | 12.190 | 22.281 | 6.773 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
87 | 405 | 661 | 351 | 115 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
87 | 225 | 62 | 129 | 115 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 181 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 599 | 222 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
9.295 | 8.330 | 6.266 | 5.583 | 3.904 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.282 | 8.312 | 6.248 | 5.566 | 3.871 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.282 | 8.312 | 6.248 | 5.566 | 3.871 |
 | - Nguyên giá |
|
|
52.569 | 52.569 | 52.157 | 52.157 | 52.157 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-43.286 | -44.256 | -45.909 | -46.591 | -48.286 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1 | 1 | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1 | 1 | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13 | 16 | 18 | 17 | 33 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13 | 16 | 18 | 17 | 33 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
77.077 | 100.687 | 79.208 | 90.712 | 65.968 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
57.469 | 81.082 | 58.873 | 71.962 | 45.563 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
56.017 | 80.505 | 58.873 | 71.909 | 45.552 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.623 | 22.605 | 13.222 | 25.172 | 7.398 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
37.342 | 46.814 | 31.356 | 37.406 | 24.167 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
322 | 583 | 1.022 | 138 | 1.351 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.372 | 6.579 | 11.598 | 6.721 | 11.421 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
46 | 722 | 48 | 49 | 39 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
204 | 173 | 131 | 204 | 216 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.883 | 1.642 | 1.050 | 814 | 505 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 678 | | 602 | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
226 | 710 | 446 | 804 | 454 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.452 | 577 | | 53 | 11 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.441 | 577 | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
11 | | | 53 | 11 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
19.608 | 19.605 | 20.335 | 18.750 | 20.405 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
19.608 | 19.605 | 20.335 | 18.750 | 20.405 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 | 12.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
4.813 | 4.813 | 4.813 | 4.813 | 4.813 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
2.294 | 2.291 | 3.021 | 1.436 | 3.092 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.294 | 2.291 | 3.021 | 1.436 | 3.092 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
77.077 | 100.687 | 79.208 | 90.712 | 65.968 |