|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
146.640 | 125.296 | 110.904 | 106.782 | 88.824 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
56.310 | 33.015 | 5.895 | 7.149 | 2.138 |
 | 1. Tiền |
|
|
8.475 | 4.703 | 1.859 | 3.649 | 2.138 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.835 | 28.312 | 4.036 | 3.500 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 35.273 | 71.158 | 69.407 | 62.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 35.273 | 71.158 | 69.407 | 62.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.364 | 35.249 | 20.581 | 20.320 | 3.375 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.945 | 6.413 | 1.928 | 2.319 | 2.309 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
47 | 97 | 43 | 26 | 211 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
34.535 | 24.535 | 24.535 | 24.535 | 24.535 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.923 | 4.289 | 3.695 | 3.061 | 3.091 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-85 | -85 | -9.621 | -9.621 | -26.771 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.610 | 21.666 | 13.190 | 9.905 | 20.936 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
27.610 | 21.666 | 13.190 | 9.905 | 20.936 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
356 | 94 | 80 | | 74 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 93 | 67 | | 68 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
356 | | 13 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 1 | | | 6 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
76.675 | 70.226 | 69.989 | 68.873 | 87.228 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
61.109 | 55.713 | 56.346 | 56.047 | 54.143 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
8.197 | 2.801 | 3.434 | 3.135 | 1.236 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
52.912 | 52.912 | 52.912 | 52.912 | 52.907 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.736 | 2.402 | 2.068 | 2.049 | 1.696 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.736 | 2.402 | 2.068 | 1.890 | 1.559 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.032 | 7.032 | 6.973 | 7.087 | 6.954 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.296 | -4.630 | -4.905 | -5.197 | -5.395 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 159 | 137 |
 | - Nguyên giá |
|
|
137 | | | 175 | 175 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-137 | | | -16 | -38 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.151 | 3.854 | 3.492 | 2.908 | 2.834 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.809 | 8.880 | 8.880 | 8.592 | 8.899 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.658 | -5.026 | -5.388 | -5.684 | -6.064 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.914 | 3.914 | 4.064 | 3.914 | 3.870 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 3.914 | 3.914 | 3.870 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.914 | 3.914 | 150 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.672 | 3.672 | 3.672 | 3.672 | 24.250 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25.930 | 25.930 | 25.930 | 25.930 | 25.930 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-25.258 | -25.258 | -25.258 | -25.258 | -1.680 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.092 | 670 | 346 | 284 | 436 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
740 | 408 | 167 | 153 | 305 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
352 | 262 | 179 | 130 | 130 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
223.315 | 195.522 | 180.893 | 175.655 | 176.052 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
42.024 | 23.234 | 10.785 | 8.608 | 10.018 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
26.583 | 9.842 | 5.656 | 5.508 | 8.053 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.180 | | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.213 | 1.337 | 104 | 230 | 447 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
106 | 518 | 198 | 490 | 972 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
556 | 953 | 25 | | 330 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
132 | 110 | 189 | 78 | 847 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
21 | 73 | 5 | 5 | 39 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.862 | 2.420 | 1.454 | 1.559 | 2.674 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 288 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.513 | 4.431 | 3.681 | 3.145 | 2.456 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
15.441 | 13.392 | 5.128 | 3.100 | 1.965 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.291 | 2.241 | 2.245 | 2.365 | 1.965 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.300 | | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10.850 | 11.151 | 2.884 | 735 | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
181.291 | 172.288 | 170.108 | 167.047 | 166.034 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
181.291 | 172.288 | 170.108 | 167.047 | 166.034 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.600 | 80.600 | 80.600 | 80.600 | 80.600 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
65.966 | 65.966 | 65.966 | 65.966 | 65.966 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
34.725 | 25.722 | 23.542 | 20.480 | 19.468 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
29.199 | 23.358 | 21.077 | 17.648 | 16.547 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.526 | 2.364 | 2.464 | 2.832 | 2.921 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
223.315 | 195.522 | 180.893 | 175.655 | 176.052 |