• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:44:54 SA - Mở cửa
CTCP Địa ốc Tân Bình (TBR : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:00 CH
6,60 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
6,60
Mở cửa
6,60
Cao nhất
6,60
Thấp nhất
6,60
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
20
Cao nhất 52 tuần
10,00
Thấp nhất 52 tuần
6,00
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2020Q4 2021Q4 2022Q4 2023Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
146.640125.296110.904106.78288.824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
56.31033.0155.8957.1492.138
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
15.00035.27371.15869.40762.300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
47.36435.24920.58120.3203.375
IV. Tổng hàng tồn kho
27.61021.66613.1909.90520.936
V. Tài sản ngắn hạn khác
3569480 74
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
76.67570.22669.98968.87387.228
I. Các khoản phải thu dài hạn
61.10955.71356.34656.04754.143
II. Tài sản cố định
2.7362.4022.0682.0491.696
III. Bất động sản đầu tư
4.1513.8543.4922.9082.834
IV. Tài sản dở dang dài hạn
3.9143.9144.0643.9143.870
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
3.6723.6723.6723.67224.250
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.092670346284436
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
223.315195.522180.893175.655176.052
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
42.02423.23410.7858.60810.018
I. Nợ ngắn hạn
26.5839.8425.6565.5088.053
II. Nợ dài hạn
15.44113.3925.1283.1001.965
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
181.291172.288170.108167.047166.034
I. Vốn chủ sở hữu
181.291172.288170.108167.047166.034
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
223.315195.522180.893175.655176.052