|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
160.748 | 146.640 | 125.296 | 110.904 | 106.782 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
45.066 | 56.310 | 33.015 | 5.895 | 7.149 |
| 1. Tiền |
|
|
12.066 | 8.475 | 4.703 | 1.859 | 3.649 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
33.000 | 47.835 | 28.312 | 4.036 | 3.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
25.000 | 15.000 | 35.273 | 71.158 | 69.407 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
25.000 | 15.000 | 35.273 | 71.158 | 69.407 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
53.663 | 47.364 | 35.249 | 20.581 | 20.320 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.472 | 8.945 | 6.413 | 1.928 | 2.319 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.491 | 47 | 97 | 43 | 26 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
34.535 | 34.535 | 24.535 | 24.535 | 24.535 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.250 | 3.923 | 4.289 | 3.695 | 3.061 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-85 | -85 | -85 | -9.621 | -9.621 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.758 | 27.610 | 21.666 | 13.190 | 9.905 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.758 | 27.610 | 21.666 | 13.190 | 9.905 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
261 | 356 | 94 | 80 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | 93 | 67 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
260 | 356 | | 13 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
88.644 | 76.675 | 70.226 | 69.989 | 68.873 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
75.204 | 61.109 | 55.713 | 56.346 | 56.047 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
20.592 | 8.197 | 2.801 | 3.434 | 3.135 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
54.612 | 52.912 | 52.912 | 52.912 | 52.912 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
466 | 2.736 | 2.402 | 2.068 | 2.049 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
466 | 2.736 | 2.402 | 2.068 | 1.890 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.797 | 7.032 | 7.032 | 6.973 | 7.087 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.331 | -4.296 | -4.630 | -4.905 | -5.197 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 159 |
| - Nguyên giá |
|
|
137 | 137 | | | 175 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-137 | -137 | | | -16 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.299 | 4.151 | 3.854 | 3.492 | 2.908 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.592 | 8.809 | 8.880 | 8.880 | 8.592 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.293 | -4.658 | -5.026 | -5.388 | -5.684 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.798 | 3.914 | 3.914 | 4.064 | 3.914 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 3.914 | 3.914 |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.798 | 3.914 | 3.914 | 150 | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.672 | 3.672 | 3.672 | 3.672 | 3.672 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25.930 | 25.930 | 25.930 | 25.930 | 25.930 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-25.258 | -25.258 | -25.258 | -25.258 | -25.258 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.205 | 1.092 | 670 | 346 | 284 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
662 | 740 | 408 | 167 | 153 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
543 | 352 | 262 | 179 | 130 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
249.391 | 223.315 | 195.522 | 180.893 | 175.655 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
61.455 | 42.024 | 23.234 | 10.785 | 8.608 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
37.406 | 26.583 | 9.842 | 5.656 | 5.508 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.180 | 9.180 | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.500 | 1.213 | 1.337 | 104 | 230 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
813 | | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.120 | 106 | 518 | 198 | 490 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
606 | 556 | 953 | 25 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
176 | 132 | 110 | 189 | 78 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
46 | 21 | 73 | 5 | 5 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.461 | 10.862 | 2.420 | 1.454 | 1.559 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.504 | 4.513 | 4.431 | 3.681 | 3.145 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
24.048 | 15.441 | 13.392 | 5.128 | 3.100 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.491 | 2.291 | 2.241 | 2.245 | 2.365 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.480 | 2.300 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10.077 | 10.850 | 11.151 | 2.884 | 735 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
187.937 | 181.291 | 172.288 | 170.108 | 167.047 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
187.937 | 181.291 | 172.288 | 170.108 | 167.047 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
80.600 | 80.600 | 80.600 | 80.600 | 80.600 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
65.966 | 65.966 | 65.966 | 65.966 | 65.966 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
41.370 | 34.725 | 25.722 | 23.542 | 20.480 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
34.807 | 29.199 | 23.358 | 21.077 | 17.648 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.564 | 5.526 | 2.364 | 2.464 | 2.832 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
249.391 | 223.315 | 195.522 | 180.893 | 175.655 |