|
|
Q4 2013 | Q4 2014 | Q4 2015 | Q4 2016 | Q4 2017 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
247.849 | 230.645 | 277.334 | 231.123 | 209.966 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.721 | 57 | 1.035 | 1.803 | 179 |
| 1. Tiền |
|
|
1.721 | 57 | 1.035 | 1.803 | 179 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 519 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 519 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
47.451 | 69.910 | 90.952 | 63.534 | 48.564 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
22.872 | 23.355 | 58.472 | 28.296 | 24.696 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.079 | 15.995 | 3.035 | 4.697 | 11.096 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.640 | 31.967 | 30.924 | 49.157 | 41.233 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.140 | -1.407 | -1.478 | -18.616 | -28.460 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
189.917 | 156.310 | 185.246 | 165.701 | 160.174 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
189.917 | 156.310 | 185.246 | 170.971 | 165.443 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | -5.269 | -5.269 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.759 | 4.367 | 102 | 84 | 530 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
200 | | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
81 | 164 | 98 | 81 | 526 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
76 | 16 | 4 | 3 | 3 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.402 | 4.187 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
71.118 | 31.482 | 27.332 | 23.273 | 2.793 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
56.841 | 29.518 | 25.452 | 21.453 | 1.138 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
34.865 | 20.990 | 17.245 | 13.421 | 1.138 |
| - Nguyên giá |
|
|
76.260 | 50.249 | 50.245 | 50.245 | 26.449 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-41.395 | -29.259 | -33.000 | -36.824 | -25.311 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21.976 | 8.528 | 8.207 | 8.032 | |
| - Nguyên giá |
|
|
22.164 | 9.191 | 9.191 | 9.191 | 357 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-188 | -664 | -985 | -1.159 | -357 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.823 | 780 | 780 | 780 | 780 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 780 | 780 | 780 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.020 | 1.184 | 1.101 | 1.041 | 875 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.947 | 161 | 77 | 18 | 8 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
73 | 1.023 | 1.023 | 1.023 | 867 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
3.434 | | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
318.967 | 262.126 | 304.666 | 254.396 | 212.759 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
302.958 | 249.375 | 299.865 | 297.258 | 288.881 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
286.794 | 238.392 | 299.464 | 296.856 | 287.340 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
86.605 | 68.348 | 83.710 | 94.170 | 80.741 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
59.644 | 24.902 | 66.280 | 46.583 | 53.369 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
113.580 | 121.675 | 116.811 | 112.279 | 110.268 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.467 | 2.693 | 4.318 | 4.712 | 4.249 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.935 | 715 | 2.406 | 2.680 | 2.367 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.295 | 6.852 | 5.989 | 17.550 | 22.771 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 1.417 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.727 | 13.946 | 20.691 | 18.209 | 14.318 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1.459 | -739 | -743 | -743 | -743 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
16.163 | 10.983 | 401 | 401 | 1.540 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.092 | 401 | 401 | 401 | 401 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.071 | 10.581 | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | 1.139 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
16.009 | 12.751 | 4.801 | -42.861 | -76.122 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
16.009 | 12.751 | 4.801 | -42.861 | -76.122 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
16.565 | 16.565 | 16.565 | 16.565 | 16.565 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | 15 | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 15 | | 15 | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
315 | 315 | 415 | 415 | 415 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
100 | 100 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-1.028 | -4.244 | -12.194 | -59.857 | -93.102 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | -4.244 | -12.194 | -59.764 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | -7.950 | -47.662 | -33.338 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
57 | | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
318.967 | 262.126 | 304.666 | 254.396 | 212.759 |