|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
348.437 | 346.401 | 330.505 | 347.107 | 354.790 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.024 | 7.059 | 2.232 | 851 | 1.282 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.024 | 504 | 2.232 | 851 | 1.282 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 6.555 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.345 | 14.895 | 11.595 | 16.885 | 18.385 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.345 | 14.895 | 11.595 | 16.885 | 18.385 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
308.821 | 313.898 | 306.099 | 317.272 | 324.222 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.111 | 1.724 | 1.056 | 7.188 | 8.900 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
447 | | | 40 | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
290.352 | 290.352 | 301.000 | 301.000 | 301.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.910 | 21.822 | 4.043 | 9.045 | 14.322 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
11.954 | 9.129 | 9.707 | 8.799 | 8.640 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
11.954 | 9.129 | 9.707 | 8.799 | 8.640 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.294 | 1.419 | 872 | 3.299 | 2.261 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.932 | 998 | 294 | 3.242 | 2.236 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
362 | 421 | 577 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 58 | 25 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
11.962 | 12.790 | 12.528 | 12.681 | 12.423 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
10.833 | 10.853 | 10.586 | 11.433 | 11.200 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
10.833 | 10.853 | 10.586 | 11.433 | 11.200 |
 | - Nguyên giá |
|
|
294.481 | 295.026 | 295.026 | 296.167 | 296.226 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-283.648 | -284.173 | -284.440 | -284.733 | -285.027 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125 | -125 | -125 | -125 | -125 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 812 | 812 | 1.248 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 812 | 812 | 1.248 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.129 | 1.125 | 1.130 | | 1.223 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.129 | 1.125 | 1.130 | | 1.223 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
360.399 | 359.191 | 343.033 | 359.788 | 367.213 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
18.315 | 16.828 | 6.671 | 11.637 | 13.523 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
18.315 | 16.828 | 6.671 | 11.637 | 13.523 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.573 | 11.363 | 2.427 | 3.025 | 2.745 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.673 | 4.723 | 3.293 | 7.665 | 9.222 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
381 | 6 | 93 | 198 | 886 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
282 | 360 | 563 | 443 | 354 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
74 | 62 | 11 | 139 | 148 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
80 | 83 | 62 | 82 | 85 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
251 | 231 | 221 | 84 | 84 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
342.085 | 342.363 | 336.362 | 348.151 | 353.691 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
342.085 | 342.363 | 336.362 | 348.151 | 353.691 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
127.880 | 127.880 | 127.880 | 127.880 | 127.880 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
51.419 | 51.419 | 51.419 | 51.419 | 51.419 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
162.786 | 163.065 | 157.063 | 168.852 | 174.392 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
151.929 | 151.929 | 145.535 | 156.352 | 156.352 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
10.857 | 11.135 | 11.528 | 12.500 | 18.040 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
360.399 | 359.191 | 343.033 | 359.788 | 367.213 |