|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
348.852 | 363.147 | 348.437 | 346.401 | 330.505 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.265 | 1.847 | 2.024 | 7.059 | 2.232 |
| 1. Tiền |
|
|
140 | 1.847 | 2.024 | 504 | 2.232 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.125 | | | 6.555 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
23.870 | 28.925 | 23.345 | 14.895 | 11.595 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
23.870 | 28.925 | 23.345 | 14.895 | 11.595 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
314.198 | 319.678 | 308.821 | 313.898 | 306.099 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
250 | 478 | 1.111 | 1.724 | 1.056 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
71 | 489 | 447 | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
290.352 | 290.352 | 290.352 | 290.352 | 301.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
23.525 | 28.358 | 16.910 | 21.822 | 4.043 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.818 | 9.686 | 11.954 | 9.129 | 9.707 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.818 | 9.686 | 11.954 | 9.129 | 9.707 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
700 | 3.011 | 2.294 | 1.419 | 872 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2 | 2.906 | 1.932 | 998 | 294 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
699 | 105 | 362 | 421 | 577 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
12.616 | 12.002 | 11.962 | 12.790 | 12.528 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.911 | 11.340 | 10.833 | 10.853 | 10.586 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.911 | 11.340 | 10.833 | 10.853 | 10.586 |
| - Nguyên giá |
|
|
296.067 | 296.067 | 294.481 | 295.026 | 295.026 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-284.156 | -284.727 | -283.648 | -284.173 | -284.440 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
125 | 125 | 125 | 125 | 125 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-125 | -125 | -125 | -125 | -125 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | 812 | 812 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 812 | 812 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
704 | 662 | 1.129 | 1.125 | 1.130 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
704 | 662 | 1.129 | 1.125 | 1.130 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
361.467 | 375.150 | 360.399 | 359.191 | 343.033 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
30.046 | 35.496 | 18.315 | 16.828 | 6.671 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.046 | 35.496 | 18.315 | 16.828 | 6.671 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.116 | 26.241 | 12.573 | 11.363 | 2.427 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.724 | 6.964 | 4.673 | 4.723 | 3.293 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.126 | 234 | 381 | 6 | 93 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.755 | 1.607 | 282 | 360 | 563 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
11 | 114 | 74 | 62 | 11 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
63 | 85 | 80 | 83 | 62 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
251 | 251 | 251 | 231 | 221 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
331.421 | 339.654 | 342.085 | 342.363 | 336.362 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
331.421 | 339.654 | 342.085 | 342.363 | 336.362 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
127.880 | 127.880 | 127.880 | 127.880 | 127.880 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
51.419 | 51.419 | 51.419 | 51.419 | 51.419 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
152.123 | 160.355 | 162.786 | 163.065 | 157.063 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
133.581 | 151.929 | 151.929 | 151.929 | 145.535 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.542 | 8.426 | 10.857 | 11.135 | 11.528 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
361.467 | 375.150 | 360.399 | 359.191 | 343.033 |