|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
46.537.938 | 49.894.750 | 52.968.968 | 61.740.702 | 78.382.770 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
46.469.079 | 49.841.572 | 52.883.372 | 61.688.843 | 78.349.422 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.265.768 | 2.864.601 | 2.310.028 | 2.997.602 | 5.291.518 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
3.265.768 | 2.864.601 | 2.273.028 | 2.910.602 | 5.130.518 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 37.000 | 87.000 | 161.000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
| 17.278 | 33.873 | 51.182 | 38.832 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
2.031.106 | 2.732.106 | 2.854.426 | 2.800.679 | 3.451.359 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
25.483.299 | 25.911.246 | 30.471.557 | 33.805.855 | 41.712.992 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
13.495.560 | 17.670.550 | 16.228.986 | 21.171.791 | 27.078.690 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-9.727 | -10.806 | -11.507 | -12.346 | -11.866 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
457.741 | 539.117 | 472.346 | 578.703 | 526.862 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
457.741 | 539.117 | 472.346 | 578.703 | 526.862 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| 5 | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
457.741 | 539.112 | 472.346 | 578.703 | 526.862 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
179.719 | 93.626 | 233.461 | 44.474 | 47.169 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1.567.495 | 24.026 | 290.390 | 251.090 | 214.071 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-1.882 | -172 | -188 | -188 | -205 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
68.859 | 53.178 | 85.597 | 51.859 | 33.348 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
202 | 219 | 332 | 289 | 316 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
420 | 259 | 934 | 1.845 | 1.795 |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
68.237 | 52.699 | 84.330 | 49.725 | 31.233 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | 4 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
3.330.055 | 3.349.384 | 3.360.595 | 3.393.486 | 3.390.212 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
3.033.432 | 3.033.432 | 3.033.432 | 3.043.681 | 3.043.681 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
3.033.432 | 3.033.432 | 3.033.432 | 3.043.681 | 3.043.681 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
47.001 | 50.741 | 50.060 | 67.890 | 65.676 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
36.876 | 39.994 | 40.602 | 36.928 | 37.234 |
 | - Nguyên giá |
|
|
110.168 | 117.476 | 121.972 | 122.198 | 126.512 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.292 | -77.482 | -81.370 | -85.269 | -89.278 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10.125 | 10.747 | 9.458 | 30.961 | 28.442 |
 | - Nguyên giá |
|
|
64.600 | 66.776 | 66.776 | 90.230 | 90.230 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-54.475 | -56.028 | -57.318 | -59.268 | -61.788 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.471 | 8.471 | 16.521 | 14.813 | 34.616 |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
241.151 | 256.740 | 260.583 | 267.102 | 246.239 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
195.229 | 195.229 | 195.249 | 195.249 | 188.568 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.702 | 8.910 | 8.133 | 8.781 | 10.857 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
9.465 | 23.846 | 27.130 | 32.997 | 16.735 |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
18.754 | 18.754 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.000 | 10.000 | 10.070 | 10.075 | 10.079 |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
49.867.993 | 53.244.134 | 56.329.563 | 65.134.188 | 81.772.982 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
24.278.844 | 26.947.162 | 29.034.865 | 35.070.953 | 39.294.667 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
20.399.876 | 25.934.268 | 29.024.790 | 33.563.529 | 38.288.931 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
18.250.518 | 20.522.996 | 23.174.721 | 27.437.860 | 30.374.681 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
18.250.518 | 20.522.996 | 23.174.721 | 27.437.860 | 30.374.681 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
750.752 | 3.574.904 | 4.575.775 | 4.569.226 | 4.367.617 |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
82.796 | 30.358 | 45.950 | 71.990 | 1.383.113 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
60 | 66 | 45 | 93 | 142 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 126.000 | 78.000 | | |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
698.327 | 878.448 | 380.994 | 603.658 | 1.035.871 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
118.469 | 183.987 | 119.932 | 150.745 | 184.841 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
293 | 756 | 1.188 | 530 | 903 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
168.574 | 191.122 | 206.893 | 231.796 | 343.722 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
166.387 | 251.239 | 273.221 | 366.167 | 469.664 |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
163.411 | 174.100 | 167.782 | 131.172 | 128.087 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
290 | 290 | 290 | 290 | 290 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
3.878.968 | 1.012.894 | 10.075 | 1.507.425 | 1.005.736 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
3.873.430 | 1.006.350 | 4.356 | 1.500.055 | 999.946 |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.507 | 6.513 | 5.688 | 7.339 | 5.759 |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
31 | 31 | 31 | 31 | 31 |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
25.589.149 | 26.296.972 | 27.294.698 | 30.063.235 | 42.478.315 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
25.589.149 | 26.296.972 | 27.294.698 | 30.063.235 | 42.478.315 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
11.371.157 | 19.613.221 | 19.613.221 | 20.989.935 | 31.720.061 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
2.179.247 | 19.613.221 | 19.613.221 | 20.801.580 | 23.113.080 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
2.179.247 | 19.613.221 | 19.613.221 | 20.801.580 | 23.113.080 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.191.910 | | | 188.355 | 8.606.980 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
33.451 | -4.961 | -17.886 | -46.138 | 19.292 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
14.184.541 | 6.688.712 | 7.699.363 | 9.119.437 | 10.738.962 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
14.165.680 | 6.665.325 | 7.676.910 | 9.096.831 | 10.713.649 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
18.861 | 23.388 | 22.454 | 22.606 | 25.313 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
49.867.993 | 53.244.134 | 56.329.563 | 65.134.188 | 81.772.982 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |