|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.573.154 | 1.655.754 | 1.713.806 | 1.725.916 | 1.696.968 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.852 | 13.187 | 68.305 | 11.913 | 14.571 |
 | 1. Tiền |
|
|
33.852 | 13.187 | 68.305 | 11.913 | 14.571 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.524.624 | 1.629.898 | 1.634.803 | 1.703.972 | 1.673.701 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
51.277 | 153.875 | 123.691 | 118.934 | 107.460 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.315 | 3.319 | 3.326 | 3.161 | 3.161 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1.428.200 | 1.428.200 | 1.450.200 | 1.498.200 | 1.555.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.926 | 44.598 | 57.680 | 83.770 | 8.173 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-93 | -93 | -93 | -93 | -93 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.678 | 12.669 | 10.697 | 10.031 | 8.696 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.462 | 7.055 | 5.835 | 5.699 | 4.788 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6.217 | 5.614 | 4.862 | 4.332 | 3.908 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.756.430 | 2.760.199 | 2.745.826 | 2.752.005 | 2.782.715 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
94.016 | 94.016 | 92.667 | 92.667 | 92.667 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
94.016 | 94.016 | 92.667 | 92.667 | 92.667 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
255 | 246 | 236 | 227 | 218 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
224 | 216 | 207 | 199 | 191 |
 | - Nguyên giá |
|
|
491 | 491 | 491 | 491 | 491 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-267 | -275 | -283 | -292 | -300 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
32 | 30 | 29 | 28 | 26 |
 | - Nguyên giá |
|
|
50 | 50 | 50 | 50 | 50 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19 | -20 | -21 | -23 | -24 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
17.917 | 17.917 | 17.917 | 17.917 | 17.917 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
17.917 | 17.917 | 17.917 | 17.917 | 17.917 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.533.792 | 2.541.657 | 2.532.694 | 2.542.864 | 2.577.556 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.800.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 1.800.000 | 1.800.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
779.490 | 779.490 | 779.490 | 779.490 | 805.740 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-45.698 | -37.832 | -46.795 | -36.626 | -28.184 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
110.450 | 106.362 | 102.311 | 98.330 | 94.357 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
110.450 | 106.362 | 102.311 | 98.330 | 94.357 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
4.329.584 | 4.415.953 | 4.459.632 | 4.477.921 | 4.479.683 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
53.227 | 113.925 | 146.674 | 138.090 | 116.491 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.009 | 106.850 | 138.702 | 129.584 | 106.843 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.662 | 71.439 | 100.779 | 105.822 | 82.337 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 7 | | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.391 | 18.920 | 21.350 | 6.680 | 12.805 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
880 | 758 | 1.866 | 694 | 838 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 351 | 150 | 191 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.002 | 7.355 | 7.624 | 7.636 | 6.570 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.002 | 7.204 | 5.550 | 7.427 | 3.106 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.071 | 1.174 | 1.174 | 1.174 | 996 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.217 | 7.075 | 7.972 | 8.506 | 9.648 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.217 | 7.075 | 7.972 | 8.506 | 9.648 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.276.358 | 4.302.027 | 4.312.958 | 4.339.831 | 4.363.192 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.276.358 | 4.302.027 | 4.312.958 | 4.339.831 | 4.363.192 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
3.850.000 | 3.850.000 | 3.850.000 | 3.850.000 | 3.850.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-248 | -248 | -248 | -248 | -248 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.489 | 11.489 | 11.489 | 11.489 | 11.489 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
415.118 | 440.787 | 451.718 | 478.592 | 501.952 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
368.138 | 368.138 | 368.138 | 452.333 | 452.333 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
46.980 | 72.650 | 83.580 | 26.258 | 49.619 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
4.329.584 | 4.415.953 | 4.459.632 | 4.477.921 | 4.479.683 |