|
|
Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
23.663 | 43.327 | 77.952 | 98.535 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.599 | 9.846 | 72.152 | 86.937 |
| 1. Tiền |
|
|
2.599 | 9.846 | 652 | 86.937 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
8.000 | | 71.500 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.089 | 28.766 | 4.030 | 9.024 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
4.012 | 2.548 | 1.971 | 8.361 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.063 | 736 | 207 | 207 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 25.081 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13 | 444 | 1.852 | 455 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -42 | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
3.018 | 4.648 | 1.703 | 1.183 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
3.018 | 4.648 | 1.703 | 1.183 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.958 | 67 | 66 | 1.391 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
65 | 67 | 66 | 96 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.893 | | | 1.295 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.770 | 95.115 | 96.732 | 91.174 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
64.709 | 92.825 | 87.773 | 82.627 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
64.709 | 92.825 | 85.465 | 80.505 |
| - Nguyên giá |
|
|
75.195 | 110.209 | 110.321 | 110.741 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.485 | -17.384 | -24.856 | -30.236 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 2.308 | 2.122 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 2.481 | 2.481 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -174 | -360 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
27.485 | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
27.485 | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 7.900 | 7.900 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | 7.900 | 7.900 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.575 | 2.290 | 1.059 | 647 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.575 | 2.290 | 1.059 | 647 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
119.433 | 138.442 | 174.684 | 189.709 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
21.578 | 40.463 | 52.216 | 62.306 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
21.578 | 35.946 | 42.864 | 52.954 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.950 | 32.546 | 33.912 | 33.953 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.575 | 1.063 | 2.599 | 13.575 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.001 | | 1.523 | 2.487 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.711 | 1.455 | 2.342 | 1.888 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 130 | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 29 | 29 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
341 | 752 | 2.459 | 1.022 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 4.517 | 9.352 | 9.352 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 4.517 | 9.352 | 9.352 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
97.855 | 97.979 | 122.468 | 127.402 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
97.855 | 97.979 | 122.468 | 127.402 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
92.450 | 92.450 | 110.480 | 121.528 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | -28 | -28 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.405 | 5.529 | 12.016 | 5.902 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
378 | 405 | 5.529 | 968 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.027 | 5.124 | 6.487 | 4.935 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
119.433 | 138.442 | 174.684 | 189.709 |