|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
43.327 | 77.952 | 98.535 | 86.746 | 87.870 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.846 | 72.152 | 86.937 | 36.178 | 65.157 |
 | 1. Tiền |
|
|
9.846 | 652 | 86.937 | 24.778 | 65.157 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 71.500 | | 11.400 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
28.766 | 4.030 | 9.024 | 48.327 | 9.986 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.548 | 1.971 | 8.361 | 1.615 | 3.595 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
736 | 207 | 207 | 7.406 | 5.958 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
25.081 | | | 38.100 | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
444 | 1.852 | 455 | 1.206 | 434 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-42 | | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
4.648 | 1.703 | 1.183 | 344 | 11.269 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
4.648 | 1.703 | 1.183 | 344 | 11.269 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
67 | 66 | 1.391 | 1.896 | 1.457 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
67 | 66 | 96 | 667 | 567 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 1.295 | 1.230 | 890 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
95.115 | 96.732 | 91.174 | 88.107 | 86.819 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
92.825 | 87.773 | 82.627 | 80.207 | 78.919 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
92.825 | 85.465 | 80.505 | 78.147 | 76.921 |
 | - Nguyên giá |
|
|
110.209 | 110.321 | 110.741 | 109.100 | 109.600 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.384 | -24.856 | -30.236 | -30.953 | -32.679 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 2.308 | 2.122 | 2.060 | 1.998 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 2.481 | 2.481 | 2.481 | 2.481 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -174 | -360 | -422 | -484 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| 7.900 | 7.900 | 7.900 | 7.900 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 7.900 | 7.900 | 7.900 | 7.900 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.290 | 1.059 | 647 | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.290 | 1.059 | 647 | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
138.442 | 174.684 | 189.709 | 174.853 | 174.689 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
40.463 | 52.216 | 62.306 | 45.918 | 47.601 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.946 | 42.864 | 52.954 | 45.918 | 47.601 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.546 | 33.912 | 33.953 | 41.602 | 41.547 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.063 | 2.599 | 13.575 | 1.677 | 2.078 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 1.523 | 2.487 | 47 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.455 | 2.342 | 1.888 | 1.866 | 1.762 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
130 | | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| 29 | 29 | 29 | 18 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
752 | 2.459 | 1.022 | 697 | 2.196 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.517 | 9.352 | 9.352 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
4.517 | 9.352 | 9.352 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
97.979 | 122.468 | 127.402 | 128.935 | 127.088 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
97.979 | 122.468 | 127.402 | 128.935 | 127.088 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
92.450 | 110.480 | 121.528 | 121.528 | 121.528 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| -28 | -28 | -28 | -28 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.529 | 12.016 | 5.902 | 7.435 | 5.588 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
405 | 5.529 | 968 | 968 | 7.427 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.124 | 6.487 | 4.935 | 6.467 | -1.839 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
138.442 | 174.684 | 189.709 | 174.853 | 174.689 |