|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
93.396 | 91.137 | 122.232 | 112.555 | 134.200 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.258 | 5.064 | 1.662 | 5.635 | 1.285 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.258 | 5.064 | 1.662 | 5.635 | 1.285 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.860 | 14.860 | 14.860 | 14.860 | 59.186 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 14.860 | 43.650 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.860 | 14.860 | 14.860 | | 15.536 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.578 | 28.212 | 21.083 | 23.537 | 9.919 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
20.576 | 17.626 | 11.717 | 19.262 | 5.469 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.433 | 8.166 | 7.312 | 489 | 2.589 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.051 | 2.924 | 2.557 | 4.292 | 2.366 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-481 | -503 | -503 | -505 | -505 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
47.171 | 42.789 | 80.627 | 65.206 | 61.333 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
48.175 | 43.858 | 81.387 | 66.672 | 62.799 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.004 | -1.068 | -759 | -1.466 | -1.466 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
529 | 211 | 4.000 | 3.317 | 2.476 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
34 | 68 | 83 | 423 | 384 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
495 | 143 | 3.910 | 2.887 | 2.086 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 7 | 7 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | 7 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.668 | 28.402 | 28.454 | 69.410 | 33.084 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
9.521 | 10.844 | 8.357 | 9.826 | 9.556 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
9.521 | 10.844 | 8.357 | 9.826 | 9.556 |
 | - Nguyên giá |
|
|
29.139 | 31.051 | 29.139 | 31.210 | 31.535 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19.617 | -20.207 | -20.782 | -21.383 | -21.979 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
14.426 | 14.274 | 9.621 | 17.426 | 16.852 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.371 | 25.371 | 20.871 | 28.969 | 28.969 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.945 | -11.097 | -11.249 | -11.542 | -12.117 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
47 | 686 | 8.121 | 4.500 | 4.500 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
47 | 686 | 8.121 | 4.500 | 4.500 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 35.100 | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 35.100 | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.674 | 2.599 | 2.354 | 2.557 | 2.176 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.674 | 2.599 | 2.354 | 2.557 | 2.176 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
119.064 | 119.539 | 150.686 | 181.965 | 167.284 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
79.932 | 80.075 | 111.167 | 144.366 | 129.511 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
79.932 | 80.075 | 110.530 | 143.729 | 128.677 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
68.367 | 69.691 | 87.218 | | 109.199 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.867 | 9.417 | 21.619 | 39.436 | 17.163 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
15 | 74 | 445 | 243 | 23 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
549 | 104 | 586 | 1.231 | 981 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
554 | | 563 | | 639 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 51 | | 62 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 157 | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | 108 | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | 102.493 | 576 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
579 | 738 | 100 | | 96 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 637 | 637 | 835 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | 637 | 835 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 637 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
39.132 | 39.464 | 39.520 | 37.599 | 37.773 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
39.132 | 39.464 | 39.520 | 37.599 | 37.773 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.162 | -2.162 | -2.162 | -2.162 | -2.162 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.383 | 10.383 | 10.383 | 9.312 | 9.312 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
910 | 1.243 | 1.299 | 449 | 623 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
910 | 1.243 | 1.299 | 449 | 623 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
119.064 | 119.539 | 150.686 | 181.965 | 167.284 |