|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
55.468 | 51.689 | 82.558 | 80.567 | 93.396 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.173 | 4.362 | 5.075 | 5.747 | 5.258 |
| 1. Tiền |
|
|
2.173 | 4.362 | 5.075 | 5.747 | 5.258 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 14.860 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 14.860 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
7.864 | 14.318 | 19.477 | 22.326 | 25.578 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.216 | 11.035 | 15.339 | 13.277 | 20.576 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
523 | 464 | 821 | 3.852 | 4.433 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.550 | 3.255 | 3.754 | 5.678 | 1.051 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-424 | -437 | -437 | -481 | -481 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
44.313 | 32.389 | 55.703 | 51.155 | 47.171 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
44.839 | 33.195 | 56.509 | 52.160 | 48.175 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-526 | -806 | -806 | -1.004 | -1.004 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.118 | 619 | 2.303 | 1.338 | 529 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
87 | 36 | 23 | 36 | 34 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.031 | | 2.182 | 1.302 | 495 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 583 | 97 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
25.058 | 24.046 | 23.016 | 22.093 | 25.668 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
11.968 | 11.352 | 10.739 | 10.130 | 9.521 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11.968 | 11.352 | 10.739 | 10.130 | 9.521 |
| - Nguyên giá |
|
|
29.293 | 29.293 | 29.293 | 29.139 | 29.139 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-17.325 | -17.941 | -18.554 | -19.009 | -19.617 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10.534 | 10.382 | 10.230 | 10.078 | 14.426 |
| - Nguyên giá |
|
|
20.871 | 20.871 | 20.871 | 20.871 | 25.371 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.336 | -10.488 | -10.641 | -10.793 | -10.945 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | 47 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 47 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.556 | 2.312 | 2.047 | 1.885 | 1.674 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.556 | 2.312 | 2.047 | 1.885 | 1.674 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
80.527 | 75.735 | 105.574 | 102.660 | 119.064 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
40.919 | 35.348 | 64.960 | 63.769 | 79.932 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
40.919 | 35.348 | 64.960 | 63.353 | 79.932 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.555 | 27.014 | 33.683 | 41.338 | 68.367 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.251 | 7.405 | 30.280 | 20.835 | 9.867 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
296 | 20 | 76 | 50 | 15 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.282 | 390 | 61 | 220 | 549 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
423 | | 495 | 704 | 554 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 38 | | 41 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 261 | 15 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
112 | 481 | 106 | 150 | 579 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 416 | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 416 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
39.608 | 40.387 | 40.613 | 38.891 | 39.132 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
39.608 | 40.387 | 40.613 | 38.891 | 39.132 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.162 | -2.162 | -2.162 | -2.162 | -2.162 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.183 | 10.183 | 10.183 | 10.383 | 10.383 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.587 | 2.366 | 2.592 | 670 | 910 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 2.360 | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.587 | 2.366 | 232 | 670 | 910 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
80.527 | 75.735 | 105.574 | 102.660 | 119.064 |