• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.672,83 -0,83/-0,05%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:40:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.672,83   -0,83/-0,05%  |   HNX-INDEX   252,24   -0,88/-0,35%  |   UPCOM-INDEX   118,55   -0,21/-0,18%  |   VN30   1.896,49   -1,46/-0,08%  |   HNX30   540,27   -2,19/-0,40%
18 Tháng Mười Hai 2025 2:41:52 CH - Mở cửa
CTCP Viglacera Thăng Long (TLT : UPCOM)
Cập nhật ngày 18/12/2025
2:01:56 CH
23,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
23,40
Mở cửa
23,40
Cao nhất
23,40
Thấp nhất
23,40
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
160
Cao nhất 52 tuần
23,40
Thấp nhất 52 tuần
11,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/12/2025 23,40 0 10.000 0 3.000 7.000 0 0
17/12/2025 23,40 0 5.000 0 1.300 3.700 100 2.340
16/12/2025 22,00 0 5.600 0 1.000 4.600 200 4.400
15/12/2025 22,00 0 4.400 0 900 3.500 700 14.880
12/12/2025 23,40 3 1.050 4 1.165 -115 0 0
11/12/2025 23,40 11 8.104 5 1.965 6.139 100 2.340
10/12/2025 20,40 12 12.284 1 100 12.184 100 2.040
09/12/2025 17,80 9 16.737 0 0 16.737 0 0
08/12/2025 19,50 15 18.326 4 319 18.007 300 5.350
05/12/2025 17,00 7 2.207 6 260 1.947 100 1.700
04/12/2025 20,00 9 14.105 5 226 13.879 0 0
03/12/2025 20,00 27 26.276 6 372 25.904 300 6.000
02/12/2025 17,40 16 20.999 2 119 20.880 100 1.740
01/12/2025 20,40 9 5.210 5 123 5.087 0 0
28/11/2025 20,40 15 27.692 7 3.708 23.984 100 2.040
27/11/2025 20,30 11 15.211 7 621 14.590 600 12.090
26/11/2025 20,50 12 6.415 13 1.779 4.636 1.000 20.310
25/11/2025 21,00 6 266 4 157 109 0 0
24/11/2025 21,00 5 10.097 2 10.085 12 10.000 210.000
21/11/2025 21,00 6 8.808 5 74 8.734 0 0