|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
51.372 | 20.765 | 29.785 | 39.377 | 76.306 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
10.689 | 1.837 | 2.892 | 1.432 | 2.080 |
| 1. Tiền |
|
|
5.089 | 1.337 | 2.892 | 1.432 | 2.080 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.600 | 500 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 2.000 | 4.900 | 17.200 | 12.370 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 2.000 | 4.900 | 17.200 | 12.370 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
9.179 | 9.924 | 13.272 | 8.808 | 50.742 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
13.925 | 14.865 | 13.583 | 6.626 | 52.774 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
122 | 67 | 4.566 | 48 | 181 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 4.000 | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
218 | 79 | 243 | 529 | 383 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.086 | -5.086 | -5.119 | -2.396 | -2.596 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
21.150 | 6.737 | 8.428 | 11.722 | 11.001 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.621 | 7.277 | 8.428 | 11.722 | 11.001 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-471 | -541 | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
354 | 268 | 292 | 215 | 113 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
101 | 22 | 177 | 215 | 113 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
253 | 246 | 115 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
76.670 | 69.114 | 64.121 | 60.320 | 57.080 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
37.679 | 32.461 | 29.498 | 27.748 | 26.159 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
37.679 | 32.461 | 29.498 | 27.748 | 26.159 |
| - Nguyên giá |
|
|
98.468 | 90.999 | 86.369 | 86.459 | 86.459 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60.789 | -58.538 | -56.871 | -58.711 | -60.300 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
167 | 167 | 167 | 167 | 167 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-167 | -167 | -167 | -167 | -167 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
38.532 | 36.386 | 34.348 | 32.390 | 30.629 |
| - Nguyên giá |
|
|
59.564 | 59.564 | 59.564 | 59.564 | 59.564 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.032 | -23.179 | -25.216 | -27.174 | -28.935 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
250 | 250 | 50 | 50 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
250 | 250 | 50 | 50 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
208 | 17 | 225 | 132 | 292 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
208 | 17 | 225 | 132 | 292 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
128.042 | 89.879 | 93.906 | 99.697 | 133.386 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
46.760 | 18.531 | 13.577 | 16.922 | 44.236 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
45.567 | 15.689 | 10.342 | 11.166 | 38.201 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
29.561 | 2.168 | | | 26.410 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.459 | 2.154 | 2.716 | 995 | 1.457 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.917 | 1.307 | 102 | 134 | 94 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
354 | 323 | 480 | 737 | 970 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.422 | 1.121 | 1.690 | 1.263 | 1.341 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.642 | 877 | 861 | 4.253 | 4.258 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
45 | 44 | 22 | | 25 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.398 | 7.084 | 4.109 | 3.528 | 3.460 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
769 | 611 | 363 | 258 | 185 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.192 | 2.842 | 3.235 | 5.755 | 6.035 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.192 | 2.842 | 3.235 | 5.755 | 6.035 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
81.282 | 71.348 | 80.329 | 82.776 | 89.150 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
81.282 | 71.348 | 80.329 | 82.776 | 89.150 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
46.624 | 46.624 | 46.624 | 46.624 | 46.624 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
24.225 | 24.225 | 24.225 | 24.225 | 24.225 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.433 | 499 | 9.480 | 11.927 | 18.301 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
12.032 | 7.170 | 499 | 5.750 | 8.197 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-1.599 | -6.670 | 8.981 | 6.177 | 10.104 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
128.042 | 89.879 | 93.906 | 99.697 | 133.386 |